Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2017 22:59 |
chung kết (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-3] Samtredia[GEO D1-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2016 22:00 |
chung kết (KT) |
Merani Martvili Torpedo Kutaisi |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Dinamo Tbilisi Torpedo Kutaisi |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2016 17:00 |
chung kết (KT) |
Merani Martvili Chikhura Sachkhere |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 20:00 |
chung kết (KT) |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 18:00 |
chung kết (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-1] Samtredia[GEO D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 18:00 |
chung kết (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-3] Kolkheti Poti[GEO D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 18:00 |
chung kết (KT) |
Sulori Vani[GEO D2-6] Torpedo Kutaisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:15 |
chung kết (KT) |
Borjomi Dinamo Tbilisi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Merani Martvili Dila Gori[GEO D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D1-6] Kolkheti Poti[GEO D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Sulori Vani[GEO D2-5] Guria Lanchkhuti[GEO D1-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Kolkheti Khobi Chikhura Sachkhere |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Liakhvi Achabeti Lokomotiv Tbilisi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Chkherimela Kharagauli Samtredia |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2016 19:00 |
chung kết (KT) |
Lazika Torpedo Kutaisi |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Borjomi[GEO D2-2] Sapovnela Terjola[GEO D2-9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Kolkheti Khobi Spartaki Tskhinvali[GEO D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Lazika Gardabani |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:50 |
chung kết (KT) |
Sulori Vani[GEO D2-5] Baia Zugdidi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:40 |
chung kết (KT) |
Chkherimela Kharagauli Saburtalo Tbilisi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Imereti Khoni Sioni Bolnisi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Samgurali Tskh Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Merani Martvili Dinamo Batumi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Gagra[GEO D2-1] Guria Lanchkhuti[GEO D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Chiatura[GEO D2-3] Kolkheti Poti |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-6] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2016 19:30 |
chung kết (KT) |
Liakhvi Achabeti Shukura Kobuleti |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2016 20:00 |
chung kết (KT) |
Skuri Tsalenjikha Imereti Khoni |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2016 20:00 |
chung kết (KT) |
Chiatura Meshakhte Tkibuli |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |