Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/11/2023 01:00 |
16 (KT) |
Hvidovre IF[12] Vejle[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 01:00 |
16 (KT) |
Viborg[8] Copenhagen[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 20:00 |
16 (KT) |
Nordsjaelland[5] Aarhus AGF[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 22:00 |
16 (KT) |
Randers FC[9] Odense BK[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2023 00:00 |
16 (KT) |
Lyngby[7] Brondby[2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2023 01:00 |
16 (KT) |
Silkeborg IF[4] Midtjylland[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |