Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/10/2023 00:00 |
11 (KT) |
Silkeborg IF[4] Lyngby[6] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 19:00 |
11 (KT) |
Nordsjaelland[3] Odense BK[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 19:00 |
11 (KT) |
Vejle[11] Hvidovre IF[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 21:00 |
11 (KT) |
Brondby[2] Viborg[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 22:59 |
11 (KT) |
Midtjylland[5] Randers FC[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2023 01:00 |
11 (KT) |
Aarhus AGF[7] Copenhagen[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |