Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/09/2023 00:00 |
9 (KT) |
Lyngby[6] Vejle[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 19:00 |
9 (KT) |
Brondby[2] Copenhagen[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 19:00 |
9 (KT) |
Silkeborg IF[4] Viborg[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 21:00 |
9 (KT) |
Randers FC[10] Aarhus AGF[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 22:59 |
9 (KT) |
Midtjylland[7] Odense BK[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2023 00:00 |
9 (KT) |
Nordsjaelland[3] Hvidovre IF[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |