Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2011 18:00 |
9 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Kolkheti Poti |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2011 18:00 |
9 (KT) |
Dila Gori Baia Zugdidi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2011 18:00 |
9 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Sioni Bolnisi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2011 21:00 |
9 (KT) |
Zestafoni Gagra |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 21:00 |
9 (KT) |
Torpedo Kutaisi Spartaki Tskhinvali |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 21:00 |
9 (KT) |
Dinamo Tbilisi Metalurgi Rustavi |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |