Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
Dila Gori Shukura Kobuleti |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
Baia Zugdidi Samtredia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
Kolkheti Poti Metalurgi Rustavi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Dinamo Tbilisi |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Sioni Bolnisi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2015 20:00 |
25 (KT) |
Torpedo Kutaisi Chikhura Sachkhere |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
Dinamo Batumi Guria Lanchkhuti |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
Merani Martvili Zestafoni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |