Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Merani Martvili[16] Dinamo Tbilisi[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2015 22:59 |
4 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[13] Guria Lanchkhuti[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Kolkheti Poti Shukura Kobuleti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Sapovnela Terjola Sioni Bolnisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Baia Zugdidi Chikhura Sachkhere |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Dila Gori Spartaki Tskhinvali |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Dinamo Batumi Torpedo Kutaisi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Saburtalo Tbilisi Samtredia |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |