Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/11/2022 11:05 |
promotion playoff (KT) |
Kyoto Purple Sanga[JPN D1-16] Roasso Kumamoto[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 11:05 |
promotion playoffs final (KT) |
Roasso Kumamoto[4] Yamagata Montedio[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 12:00 |
promotion playoff (KT) |
Okayama FC[3] Yamagata Montedio[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 11:05 |
promotion playoff (KT) |
Roasso Kumamoto[4] Oita Trinita[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Albirex Niigata Japan[1] Machida Zelvia[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Blaublitz Akita[12] Vegalta Sendai[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[15] Tochigi SC[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Ventforet Kofu[18] Grulla Morioka[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Roasso Kumamoto[4] Yokohama FC[2] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Mito Hollyhock[14] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[8] Tokushima Vortis[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Omiya Ardija[19] V-Varen Nagasaki[11] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Renofa Yamaguchi[16] JEF United Ichihara[10] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Ryukyu[21] Oita Trinita[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 12:00 |
42 (KT) |
Tokyo Verdy[9] Okayama FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2022 17:00 |
41 (KT) |
Machida Zelvia[13] Ventforet Kofu[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 16:30 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[6] Omiya Ardija[19] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 16:00 |
41 (KT) |
Yokohama FC[2] Zweigen Kanazawa FC[16] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 14:00 |
41 (KT) |
Vegalta Sendai[7] Roasso Kumamoto[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
JEF United Ichihara[10] Ryukyu[21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Grulla Morioka[22] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Oita Trinita[5] Yamagata Montedio[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[3] Blaublitz Akita[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Tochigi SC[15] Mito Hollyhock[14] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[9] Albirex Niigata Japan[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[11] Renofa Yamaguchi[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 16:00 |
40 (KT) |
Yokohama FC[2] Oita Trinita[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[14] Ryukyu[22] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[12] Tochigi SC[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Yamagata Montedio[7] Mito Hollyhock[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |