Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/08/2022 16:00 |
33 (KT) |
Grulla Morioka[21] Albirex Niigata Japan[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 16:00 |
33 (KT) |
Ventforet Kofu[13] Zweigen Kanazawa FC[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 16:00 |
33 (KT) |
Mito Hollyhock[11] Ryukyu[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 17:00 |
33 (KT) |
Machida Zelvia[5] Yokohama FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 17:00 |
33 (KT) |
Omiya Ardija[19] Yamagata Montedio[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 17:00 |
33 (KT) |
Tokushima Vortis[14] Renofa Yamaguchi[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 17:00 |
33 (KT) |
Vegalta Sendai[3] JEF United Ichihara[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 17:00 |
33 (KT) |
V-Varen Nagasaki[7] Tochigi SC[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2022 16:00 |
33 (KT) |
Blaublitz Akita[16] Oita Trinita[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2022 17:00 |
33 (KT) |
Roasso Kumamoto[6] Tokyo Verdy[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2022 17:30 |
33 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Okayama FC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2022 17:00 |
33 (KT) |
V-Varen Nagasaki[7] Tochigi SC[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2022 17:00 |
33 (KT) |
Omiya Ardija[20] Yamagata Montedio[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |