Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/03/2022 18:00 |
2 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] WIT Georgia Tbilisi[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2022 18:00 |
2 (KT) |
Spaeri[9] Shevardeni[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2022 18:00 |
2 (KT) |
Baia Zugdidi[4] Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2022 18:00 |
2 (KT) |
Merani Martvili[2] Gareji Sagarejo[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2022 18:00 |
2 (KT) |
Metalurgi Rustavi[8] Samtredia[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |