Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/09/2022 20:00 |
20 (KT) |
Merani Martvili[2] Gareji Sagarejo[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2022 19:40 |
20 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Samtredia[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 21:00 |
20 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] WIT Georgia Tbilisi[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |