Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/08/2022 20:30 |
21 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[7] Spaeri[4] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 19:00 |
21 (KT) |
Samtredia[5] Shukura Kobuleti[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 18:30 |
21 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Metalurgi Rustavi[7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 16:00 |
21 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] Merani Martvili[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |