Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/08/2022 20:30 |
35 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Gareji Sagarejo[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 21:00 |
35 (KT) |
Spaeri[2] Merani Martvili[3] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 18:45 |
35 (KT) |
Samtredia[5] Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |