Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/04/2022 19:00 |
7 (KT) |
Samtredia[5] Gareji Sagarejo[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2022 19:00 |
7 (KT) |
Shevardeni[7] Metalurgi Rustavi[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2022 19:00 |
7 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Merani Martvili[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2022 19:00 |
7 (KT) |
Spaeri[8] Baia Zugdidi[4] |
2 5 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2022 19:00 |
7 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[10] Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |