KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 01:45 |
36 KT |
Fiorentina[8] AS Roma[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 19:00 |
bảng KT |
Thái Lan U23 Singapore U23 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 16:00 |
bảng KT |
Lào U23 Campuchia U23 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 02:00 |
39 KT |
Girona[5] Tenerife[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 02:15 |
33 KT |
Belenenses[18] Famalicao[13] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 07:30 |
1st phase KT |
CA Banfield[12] Atletico Tucuman[28] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 05:00 |
1st phase KT |
Colon[15] Velez Sarsfield[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 05:00 |
1st phase KT |
Central Cordoba Sde[22] Lanus[20] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 16:05 |
21 KT |
Melbourne City[1] Wellington Phoenix[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
relegation round KT |
Viborg[7] Vejle[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 02:00 |
23 KT |
Shamrock Rovers[2] Sligo Rovers[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 01:45 |
23 KT |
Derry City[1] St Patrick's[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:10 |
7 KT |
Elfsborg[7] Djurgardens[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 00:00 |
7 KT |
Helsingborg IF[13] IFK Norrkoping[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 00:00 |
7 KT |
GIF Sundsvall[15] Degerfors IF[16] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 00:00 |
7 KT |
IFK Varnamo[14] Hacken[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
36 KT |
Antalyaspor[9] Konyaspor[3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:59 |
32 KT |
Gornik Leczna[18] LKS Nieciecza[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 01:00 |
nacompetitie r1 KT |
De Graafschap Eindhoven |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
6 KT |
Skovde AIK[1] Halmstads[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 00:00 |
6 KT |
Orebro[10] Ostersunds FK[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 23:30 |
26 KT |
Sanat-Naft[7] Foolad Khozestan[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 23:10 |
26 KT |
Esteghlal Tehran[1] Padideh Mashhad[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:30 |
26 KT |
Gol Gohar[4] Aluminium Arak[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:00 |
26 KT |
Nassaji Mazandaran[12] Mes Rafsanjan[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:30 |
26 KT |
Peykan[11] Sepahan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:00 |
26 KT |
Fajr Sepasi[15] Naft Masjed Soleyman[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:00 |
26 KT |
Zob Ahan[10] Persepolis[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 20:00 |
26 KT |
Teraktor-Sazi[13] Havadar SC[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Haifa[9] Ashdod MS[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:59 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias[10] Ethnikos Achnas[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:59 |
vô địch KT |
Anorthosis Famagusta FC[4] AEP Paphos[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:30 |
xuống hạng KT |
Rapid Bucuresti U Craiova 1948 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 06:00 |
5 KT |
Avai[9] Coritiba[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:30 |
vô địch KT |
Cukaricki[3] FK Vozdovac Beograd[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 21:30 |
championship round KT |
Neroca[6] Churchill Brothers[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 20:00 |
26 KT |
Baghdad[14] Al Quwa Al Jawiya[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:30 |
32 KT |
Avan Academy[2] Artsakh Noah[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 19:00 |
32 KT |
Pyunik[1] Van[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 01:15 |
34 KT |
Aarau[3] Stade Lausanne Ouchy[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 01:15 |
34 KT |
Wil 1900[9] Winterthur[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 06:00 |
6 KT |
CRB AL[20] Sampaio Correa[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 07:10 |
14 KT |
San Martin Tucuman[2] Instituto[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 06:30 |
14 KT |
Santa Marina Tandil[37] Deportivo Maipu[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 05:10 |
14 KT |
All Boys[5] Temperley[33] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 19:15 |
7 KT |
Selangor PKNS[6] Kelantan United[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 17:30 |
14 KT |
Busan I'Park[11] Chungnam Asan[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 17:00 |
14 KT |
Daejeon Citizen[3] Gimpo Fc[9] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:00 |
KT |
Daugava Daugavpils[6] Fk Valmiera[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:00 |
12 KT |
Fk Valmiera[2] Daugava Daugavpils[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 07:00 |
apertura KT |
Macara[(a)-14] Independiente Jose Teran[(a)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 02:00 |
18 KT |
Tala Al Jaish[8] National Bank Of Egypt Sc[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 23:30 |
18 KT |
Pharco[7] Coca Cola Cairo[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:00 |
18 KT |
El Sharqia Dokhan[18] El Mokawloon[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 17:00 |
5 KT |
Maxline Vitebsk[BLR D2-5] Shakhtyor Petrikov |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 05:15 |
6 KT |
3 De Febrero[6] Atletico Colegiales[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 03:00 |
6 KT |
Rubio Nu Asuncion[9] Sportivo San Lorenzo[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 05:00 |
KT |
Bragantino[BRA D1-2] Goias[BRA D1-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-1], 2 lượt trận [2-2], Penalty [8-9], Goias thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 21:30 |
promotion round KT |
Petrolul Ploiesti[1] Concordia Chiajna[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
36 KT |
Etar Veliko Tarnovo[3] Maritsa 1921[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:00 |
36 KT |
Botev Plovdiv Ii[16] Spartak Varna[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-2], | |||||
09/05 22:00 |
36 KT |
Sozopol[15] Cska 1948 Sofia Ii[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:30 |
36 KT |
Sportist Svoge[9] Septemvri Sofia[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 18:00 |
4 KT |
Baykonur[15] Kairat Academy[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 07:30 |
12 KT |
Union La Calera[16] Audax Italiano[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 05:00 |
12 KT |
Curico Unido[3] Colo Colo[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 02:00 |
12 KT |
Cobresal[6] Everton CD[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 21:30 |
27 KT |
Academica Lobito Petro Atletico De Luanda |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:45 |
26 KT |
Gilan Gabala[4] Neftci Baku[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 20:30 |
26 KT |
Standard Sumqayit[7] FK Inter Baku[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
12 KT |
Gagra[7] Lokomotiv Tbilisi[10] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 19:30 |
12 KT |
Samgurali Tskh[5] Telavi[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 01:30 |
KT |
Argentino de Quilmes[(a)-13] Deportivo Armenio[(a)-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:59 |
5 KT |
Sandnes Ulf[2] Fredrikstad[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:59 |
5 KT |
Sogndal[5] Kongsvinger[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:59 |
5 KT |
KFUM Oslo[4] Brann[3] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:59 |
5 KT |
Raufoss[12] Bryne[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:59 |
5 KT |
Ranheim IL[8] Stabaek[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
6 KT |
Stockholm Internazionale[N-3] Haninge[N-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:59 |
32 KT |
Zaglebie Sosnowiec[14] Sandecja[6] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 08:05 |
apertura fase 2 KT |
Boyaca Chico[(a)-6] Leones[(a)-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 06:00 |
apertura fase 2 KT |
Deportes Quindio[(a)-3] Fortaleza CEIF[(a)-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:30 |
4 KT |
TPS Turku Pargas If |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:30 |
6 KT |
Trollhattan[S-9] Qviding FIF[S-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
5 KT |
Al Aqaba Sc[5] Shabab AlOrdon[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:30 |
5 KT |
Al Wihdat Amman[8] Maan[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 23:00 |
1 KT |
Trakai Riteriai[LIT D1-4] Siauliai[LIT D1-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:00 |
1 KT |
Saned Joniskis Marijampole City |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [3-7], Marijampole City thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 01:00 |
36 KT |
Diosgyor Soroksar |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:59 |
12 KT |
Nomme United[4] Paide Linnameeskond B[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 17:15 |
8 KT |
Fc Bulleen Lions[3] Werribee City Sc[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 18:00 |
10 KT |
Lernayin Artsakh[1] Gandzasar Kapan[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 02:15 |
KT |
Nữ Umf Selfoss[2] Trottur Reykjavik Womens[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 02:15 |
KT |
Nữ Valur[5] Keflavik Womens[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 01:00 |
KT |
Kr Reykjavik Womens[10] Nữ Ibv Vestmannaeyjar[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 07:30 |
regular season KT |
Molynes United Mount Pleasant |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 05:00 |
regular season KT |
Waterhouse Humble Lions |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 19:00 |
KT |
Minsk Reserves Neman Grodno Reserves |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 18:00 |
KT |
Bate Borisov Reserves Vitebsk Reserves |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 16:30 |
KT |
Energetik Bgu Minsk Reserves Shakhter Soligorsk Reserves |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:00 |
28 KT |
Accra Lions Legon Cities |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 06:00 |
KT |
Aparecidense Go[15] Vitoria Salvador BA[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 19:00 |
6 KT |
Istaravshan[7] Cska Pamir Dushanbe[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 19:00 |
KT |
Wazito[16] Nairobi Star City[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 01:30 |
apertura KT |
Defensores De Cambaceres Central Ballester |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:45 |
33 KT |
Vllaznia Shkoder[4] KS Perparimi Kukesi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:45 |
33 KT |
KS Dinamo Tirana[10] Skenderbeu Korca[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 21:45 |
33 KT |
Teuta Durres Egnatia Rrogozhine |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 21:30 |
group b KT |
Abu Salim Olympic Azzaweya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 05:30 |
apertura KT |
Nacional Montevideo[(a)-5] Centro Atletico Fenix[(a)-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
KT |
Valerenga B[4] Frigg FK[12] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:30 |
KT |
Stromsgodset B Funnefoss/vormsund |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:00 |
KT |
Junkeren Rosenborg B |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 16:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Hwacheon Kspo Womens[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 16:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[6] Nữ Busan Sangmu[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 14:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[3] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/05 22:55 |
35 KT |
Al Jeel[15] Al Ain Ksa[16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 22:55 |
35 KT |
Al Nahdha[18] Al Shoalah[14] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 00:00 |
15 KT |
Kober Khartoum Al Merreikh |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 01:00 |
KT |
Nữ Phần Lan U17 Nữ Nauy U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 01:00 |
KT |
Spain Womens U17 France Womens U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 19:00 |
KT |
Germany Womens U17 Nữ Bosnia And Herzegovina U17[90] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05 19:00 |
KT |
Nữ Hà Lan U17 Nữ Đan Mạch U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 03:30 |
apertura KT |
Dep. San Martin[(a)-18] Alianza Lima[(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |