KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
Atletico Madrid[SPA D1-4] Borussia Dortmund[GER D1-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
tứ kết KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Barcelona[SPA D1-2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
42 KT |
Swansea City[15] Stoke City[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
42 KT |
West Bromwich[5] Rotherham United[24] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Birmingham[22] Cardiff City[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Bristol City[12] Blackburn Rovers[16] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Hull City[9] Middlesbrough[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Ipswich[2] Watford[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
33 KT |
Dundee[6] Glasgow Rangers[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
33 KT |
Peterborough United[4] Port Vale[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
43 KT |
Wycombe Wanderers[14] Derby County[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:00 |
bảng KT |
Barcelona SC(ECU)[ECU D1a-7] Talleres Cordoba[ARG D1-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:30 |
bảng KT |
Sao Paulo[BRA D1-10] Cobresal[CHI D1-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:30 |
bảng KT |
Flamengo[BRA D1-6] Palestino[CHI D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:00 |
bảng KT |
CA Penarol[URU D1-2] Caracas FC[VEN D1a-11] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Cerro Porteno[PAR D1a-2] Alianza Lima[PER D1a-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Independiente Jose Teran[ECU D1a-2] San Lorenzo[ARG D1-17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Atletico Mineiro[BRA MG-4] Rosario Central[ARG D1-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
8 KT |
Yokohama F Marinos[14] Gamba Osaka[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
bán kết KT |
Aris Limassol[CYP D1-2] Omonia Nicosia FC[CYP D1-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
bán kết KT |
AEP Paphos[CYP D1-4] Apollon Limassol FC[CYP D1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:00 |
28 KT |
Ferencvarosi TC[1] Diosgyor[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
22 KT |
Minerva Punjab[11] East Bengal[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:30 |
26 KT |
Churchill Brothers[8] Rajasthan United[10] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:45 |
30 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] Nk Radomlje[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:45 |
30 KT |
Domzale[7] Rogaska[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:45 |
30 KT |
NK Publikum Celje[1] Ask Bravo[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
5 KT |
Meizhou Hakka[15] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:35 |
5 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[7] Changchun YaTai[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:35 |
5 KT |
Chengdu Rongcheng[2] Zhejiang Professional[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
5 KT |
Qingdao West Coast[9] Tianjin Teda[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 14:30 |
6 KT |
Ansan Greeners[12] Chungnam Asan[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:30 |
6 KT |
Cheonan City[10] Busan I'Park[7] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
6 KT |
Cheongju Jikji Fc[5] Gimpo Fc[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
6 KT |
Seongnam FC[9] Seoul E Land[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
6 KT |
Suwon Samsung Bluewings[8] Chunnam Dragons[6] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
6 KT |
Anyang[1] Bucheon 1995[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
6 KT |
FK Zalgiris Vilnius[3] Transinvest Vilnius[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
6 KT |
Spyris Kaunas[9] Dziugas Telsiai[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
6 KT |
Banga Gargzdai[7] Suduva[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
6 KT |
Siauliai[5] Baltija Panevezys[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 08:00 |
clausura KT |
CD Motagua[a-2] Real Espana[a-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 08:30 |
clausura KT |
Isidro Metapan[a-8] Aguila[a-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:30 |
clausura KT |
CD Dragon[a-9] Municipal Limeno[a-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:30 |
clausura KT |
Luis Angel Firpo[a-1] Once Municipal[a-6] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:30 |
clausura KT |
Cd Platense Municipal Zacatecoluca[a-2] CD FAS[a-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:15 |
clausura KT |
Jocoro[a-12] Alianza[a-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
clausura KT |
Santa Tecla[a-10] Fuerte San Francisco[a-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 08:00 |
clausura KT |
Xelaju MC[a-10] Deportivo Achuapa[a-8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
1 KT |
Il Express Arendal[NOR D2A-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Arendal thắng | |||||
11/04 00:00 |
1 KT |
Skreia Raufoss[NOR AL-12] |
0 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
1 KT |
Rade Kvik Halden[NOR D2B-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
1 KT |
Funnefoss/vormsund Eidsvold TF[NOR D2B-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
1 KT |
Gamle Oslo Skeid Oslo[NOR AL-16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:30 |
1 KT |
Hallingdal Stromsgodset[NOR D1-16] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:30 |
1 KT |
Asker Stabaek[NOR AL-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Senja Tromsdalen UIL[NOR D2B-2] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Bossekop UL Skjervoy |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Mosjoen Levanger[NOR AL-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Mjolner IF Floya |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Sortland Il Tromso IL[NOR D1-13] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Rana Junkeren[NOR D2B-11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Nardo Strindheim IL[NOR D2B-9] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Sverresborg Rosenborg[NOR D1-4] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
SK Traeff Surnadal |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Melhus Byasen Toppfotball |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
KT |
Rodde Ranheim IL[NOR AL-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Trygg Lade Stjordals Blink[NOR D2B-7] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Brattvag[NOR D2A-8] Kristiansund BK[NOR D1-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Os Turn Fotball Froya |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Fana Lysekloster[NOR D2A-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Stord IL Djerv 1919 |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [4-4], Penalty [7-6], Stord IL thắng | |||||
10/04 23:00 |
1 KT |
Torvastad FK Haugesund[NOR D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-0], Torvastad thắng | |||||
10/04 23:00 |
1 KT |
Sandvikens IF Bjarg |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [4-6], Bjarg thắng | |||||
10/04 23:00 |
1 KT |
Varhaug Viking[NOR D1-7] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
FK Vidar Egersunds IK[NOR AL-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Madla Il Vard Haugesund[NOR D2A-11] |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Brodd Sandnes Ulf[NOR AL-14] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Floy Flekkeroy Il[NOR D2A-9] Sandefjord[NOR D1-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Mandalskameratene Start Kristiansand[NOR AL-16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [6-5], Mandalskameratene thắng | |||||
10/04 23:00 |
1 KT |
Fram Larvik Notodden FK[NOR D2A-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Orn-Horten[NOR D2A-7] Mjondalen[NOR AL-13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Honefoss Gjovik Ff[NOR D2B-9] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Bjorkelangen Lillestrom[NOR D1-10] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Hei Il Pors Grenland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Nybergsund IL Trysil Kongsvinger[NOR AL-9] |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Randesund Il Jerv[NOR AL-15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Askollen Odd Grenland[NOR D1-11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Ridabu Ham-Kam[NOR D1-8] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Lorenskog Ullensaker/Kisa IL[NOR D2B-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Sarpsborg FK Sarpsborg 08 FF[NOR D1-12] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Heming Lyn Oslo[NOR AL-15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Oppsal Follo[NOR D2B-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Oppsal thắng | |||||
10/04 23:00 |
1 KT |
Arvoll KFUM Oslo[NOR D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Frigg FK Grorud IL[NOR D2A-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [3-1], Frigg FK thắng | |||||
10/04 23:00 |
1 KT |
Nordstrand Kjelsas IL[NOR D2A-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Drobak-Frogn IL Fredrikstad[NOR D1-14] |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
KT |
Gjelleraasen Il Strommen[NOR D2B-4] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Fjora Asane Fotball[NOR AL-11] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
1 KT |
Spjelkavik Aalesund FK[NOR AL-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:30 |
1 KT |
Forde IL Sogndal[NOR AL-2] |
2 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
1 KT |
Union Carl Berner Valerenga[NOR AL-4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
1 KT |
Kirkenes Alta[NOR D2B-6] |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 03:30 |
6 KT |
Csd Vargas Torres[8] Gualaceo SC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
6 KT |
9 De Octubre[10] Cuniburo[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
tháng 4 KT |
Jordan U23 Viet Nam U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:00 |
22 KT |
Corvinul Hunedoara[3] Unirea 2004 Slobozia[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
22 KT |
Csikszereda Miercurea[6] CS Mioveni[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:30 |
tứ kết KT |
Monterrey[MEX D1a-2] Inter Miami[MLS-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:15 |
tứ kết KT |
Pachuca[MEX D1a-8] Herediano[CRC D1a-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 05:00 |
KT |
Ca River Plate[URU D1-5] Defensor SC[URU D1-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
KT |
Lech Poznan B[12] Gks Jastrzebie[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
KT |
CSKA Sofia[BUL D1-3] Botev Plovdiv[BUL D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 14:30 |
KT |
Quanzhou Yaxin[S-7] Jiangxi Dark Horse[S-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
33 KT |
Saarbrucken[11] SpVgg Unterhaching[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 05:15 |
KT |
Colon[ARG D2-1] Los Andes[ARG B Ma-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
KT |
Barracas Central[ARG D1-3] Ca San Miguel[ARG D2-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-2], Barracas Central thắng | |||||
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
KT |
Primeiro 1 De Agosto[6] Interclube Luanda[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
KT |
Academica Lobito[10] Sagrada Esperanca[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
KT |
Desportivo Huila[8] Kabuscorp Do Palanca[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Bravos Do Maquis[7] Sporting Cabinda[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Santa Rita[13] Recreativo Libolo[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Cd Sao Salvador[9] Cd Lunda Sul[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 16:30 |
KT |
Brisbane Knights[AUS BPLD1-2] Brisbane Olympic United FC[AUS QSL-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:30 |
KT |
Blacktown City Demons[AUS NSW-5] St George City[AUS NSW-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:30 |
KT |
Rockdale City Suns[AUS NSW-2] Manly United[AUS NSW-15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-2], Rockdale City Suns thắng | |||||
10/04 15:30 |
KT |
Cooma Tigers Canberra |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 08:05 |
clausura KT |
Tlaxcala[a-12] Mineros De Zacatecas[a-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 03:15 |
2 KT |
Vikingur Olafsvik[ICE D2-5] Keflavik[ICE PR-12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
tứ kết KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Vrsac[SER D2-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
tứ kết KT |
Cukaricki[SER D1-5] Vojvodina[SER D1-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-4], Vojvodina thắng | |||||
10/04 20:00 |
tứ kết KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] FK Vozdovac Beograd[SER D1-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-3], Partizan Belgrade thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:00 |
quarterfinals KT |
Laanemaa Haapsalu[EST D3-6] Viimsi Mrjk[EST D2-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
quarterfinals KT |
Nomme JK Kalju[EST D1-3] JK Tallinna Kalev[EST D1-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:00 |
quarterfinals KT |
Paide Linnameeskond[EST D1-2] Kuressaare[EST D1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
9 KT |
Azul Claro Numazu[3] Sc Sagamihara[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
9 KT |
Fukushima United FC[14] Zweigen Kanazawa FC[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
9 KT |
Gifu[2] Kataller Toyama[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
9 KT |
Giravanz Kitakyushu[15] Ryukyu[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
9 KT |
AC Nagano Parceiro[8] Gainare Tottori[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
9 KT |
Osaka[5] Vanraure Hachinohe[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
9 KT |
Tegevajaro Miyazaki[19] Imabari FC[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
9 KT |
Yokohama Scc[16] Omiya Ardija[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
9 KT |
Grulla Morioka[20] Nara Club[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:00 |
bảng KT |
Dep.Independiente Medellin[COL D1a-13] Univ. Cesar Vallejo[PER D1a-15] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:30 |
bảng KT |
Racing Club[ARG D1-13] Bragantino[BRA SP-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:00 |
bảng KT |
Union La Calera[CHI D1-14] Universidad Catolica Quito[ECU D1a-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:00 |
bảng KT |
Internacional[BRA D1-8] Real Tomayapo[BOL D1a-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Defensa Y Justicia[ARG D1-4] Always Ready[BOL D1a-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
bảng KT |
Fortaleza[BRA CE-2] Nacional Potosi[BOL D1a-4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
championship round KT |
Club Africain[A-3] Stade Tunisien[A-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:30 |
9 KT |
Western United Fc Npl[9] Eastern Lions Sc[11] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
KT |
Kambaniakos[N-10] Paok Saloniki B[N-6] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
KT |
Shirak Gjumri B[10] Onor[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
22 KT |
Shirak Gjumri B Onor |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
25 KT |
Berekum Chelsea[6] Dreams Fc Gha[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
25 KT |
Bibiani Gold Stars[13] Karela United[15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
25 KT |
Bofoakwa Tano[16] Aduana Stars[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
25 KT |
Great Olympics[12] Bechem United[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
25 KT |
Heart Of Lions[17] Accra Lions[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
25 KT |
Legon Cities[11] Samartex[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
25 KT |
Medeama Sc[9] Accra Hearts Of Oak[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
25 KT |
Real Tamale United[18] Nations[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
KT |
Southern District Hong Kong Rangers FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:30 |
KT |
Eintracht Norderstedt[N-12] Bremer Sv[N-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
KT |
Ssv Jeddeloh[N-15] Havelse[N-9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:00 |
KT |
Pro Sesto[A-19] Vicenza[A-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:00 |
KT |
Managua[a-3] Diriangen[a-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:30 |
KT |
Dempo SC United SC Kolkata |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
45 KT |
Halifax Town[8] Oldham Athletic[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
33 KT |
Havant and Waterlooville[23] Welling United[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
33 KT |
Truro City[19] Eastbourne Borough[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
16 KT |
Charlton Athletic U21[13] Barnsley U21[10] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
33 KT |
AFC Totton[4] Bracknell Town[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:30 |
matches KT |
Bahia[BRA D1-17] Nautico PE[BRA D3-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:30 |
matches KT |
Sport Club Recife[BRA D2-12] Ceara[BRA CE-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
KT |
Santos Youth Ceara Youth |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:00 |
KT |
America Mg Youth Rb Bragantino Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:00 |
KT |
Gremio Youth Sao Paulo Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:40 |
2 KT |
Atletico Bucaramanga[COL D1a-1] Patriotas[COL D1a-20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
2 KT |
Llaneros FC[COL D2a-4] Jaguares De Cordoba[COL D1a-14] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
2 KT |
Atletico Huila[COL D2a-1] Real Cartagena[COL D2a-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
2 KT |
Envigado[COL D1a-17] Deportes Quindio[COL D2a-6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |