Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Samtredia[GEO D2-1] Dila Gori[GEO D1-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Shevardeni[GEO D2-6] Sioni Bolnisi[GEO D1-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo Chiatura |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Legioni Gori Tbilisi City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Egrisi Senaki Dinamo Tbilisi |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Iberia Tbilisi Merani Martvili |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 22:59 |
1 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-1] Dinamo Batumi[GEO D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 17:15 |
1 (KT) |
Dinamo Batumi Ii Metalurgi Rustavi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Gagra[GEO D2-7] Shukura Kobuleti[GEO D2-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Telavi[GEO D2-3] WIT Georgia Tbilisi[GEO D1-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Baia Zugdidi[GEO D2-10] Spartaki Tskhinvali[GEO D2-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | ||||||
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Borjomi[Geo L3-6] Torpedo Kutaisi[GEO D1-3] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Betlemi Keda[Geo L3-11] Guria Lanchkhuti[GEO D2-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 19:00 |
1 (KT) |
Zestafoni Norchi Dinamoeli Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 22:00 |
1 (KT) |
Spaeri Kolkheti Poti |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 22:59 |
1 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-8] Chikhura Sachkhere[GEO D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |