Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/09/2012 11:00 |
35 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[6] Ventforet Kofu[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 11:00 |
35 (KT) |
Oita Trinita[9] Tochigi SC[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 11:00 |
35 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[7] Gainare Tottori[18] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 12:00 |
35 (KT) |
Yokohama FC[4] Tokushima Vortis[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 13:00 |
35 (KT) |
Roasso Kumamoto[3] Avispa Fukuoka[22] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 14:00 |
35 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[19] Yamagata Montedio[21] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 14:00 |
35 (KT) |
JEF United Ichihara[10] Tokyo Verdy[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 16:00 |
35 (KT) |
Machida Zelvia[16] Kataller Toyama[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 17:00 |
35 (KT) |
Ehime FC[8] Okayama FC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 17:00 |
35 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[1] Mito Hollyhock[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2012 17:00 |
35 (KT) |
FC Gifu[15] Shonan Bellmare[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |