Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/10/2012 11:00 |
39 (KT) |
Avispa Fukuoka[21] Ventforet Kofu[3] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 11:00 |
39 (KT) |
Roasso Kumamoto[2] Yokohama FC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 11:00 |
39 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[6] FC Gifu[20] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 11:00 |
39 (KT) |
Yamagata Montedio[19] Giravanz Kitakyushu[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 14:00 |
39 (KT) |
Shonan Bellmare[8] JEF United Ichihara[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 14:00 |
39 (KT) |
Tokyo Verdy[16] Tochigi SC[18] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 14:00 |
39 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[14] Mito Hollyhock[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 14:00 |
39 (KT) |
Machida Zelvia[11] Ehime FC[13] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 16:00 |
39 (KT) |
Tokushima Vortis[10] Kataller Toyama[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 17:00 |
39 (KT) |
Gainare Tottori[22] Oita Trinita[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2012 17:00 |
39 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Okayama FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |