Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/11/2013 22:00 |
10 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2013 22:00 |
10 (KT) |
Hapoel Haifa[8] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2013 22:59 |
10 (KT) |
Hapoel Raanana[11] Ashdod MS[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2013 22:59 |
10 (KT) |
Hapoel Acco[9] Bnei Yehuda Tel Aviv[14] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2013 00:30 |
10 (KT) |
Beitar Jerusalem[10] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2013 01:10 |
10 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[6] Maccabi Haifa[5] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2013 01:55 |
10 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[2] Ironi Ramat Hasharon[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |