Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/01/2014 22:00 |
18 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Ashdod MS[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2014 22:59 |
18 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Bnei Yehuda Tel Aviv[14] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2014 22:59 |
18 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[3] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2014 22:59 |
18 (KT) |
Hapoel Haifa[8] Hapoel Acco[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2014 00:30 |
18 (KT) |
Hapoel Raanana[10] Hapoel Tel Aviv[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2014 01:15 |
18 (KT) |
Beitar Jerusalem[9] Ironi Ramat Hasharon[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2014 01:50 |
18 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[2] Maccabi Haifa[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |