Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/10/2013 22:45 |
7 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[14] Hapoel Tel Aviv[8] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2013 22:59 |
7 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Maccabi Petah Tikva FC[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2013 22:59 |
7 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[13] Hapoel Raanana[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2013 22:59 |
7 (KT) |
Ashdod MS[10] Hapoel Beer Sheva[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 00:45 |
7 (KT) |
Hapoel Acco[11] Beitar Jerusalem[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2013 01:30 |
7 (KT) |
Maccabi Haifa[10] Hapoel Haifa[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2013 02:00 |
7 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Bnei Sakhnin FC[4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |