Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/01/2014 22:00 |
17 (KT) |
Maccabi Haifa[5] Hapoel Bnei Sakhnin FC[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2014 22:59 |
17 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[14] Hapoel Beer Sheva[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2014 22:59 |
17 (KT) |
Hapoel Acco[11] Maccabi Petah Tikva FC[13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2014 22:59 |
17 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[12] Ashdod MS[8] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2014 00:30 |
17 (KT) |
Beitar Jerusalem[9] Hapoel Raanana[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2014 01:20 |
17 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[8] Hapoel Haifa[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2014 01:50 |
17 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] Maccabi Tel Aviv[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |