Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/01/2014 22:00 |
16 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Hapoel Tel Aviv[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2014 22:59 |
16 (KT) |
Hapoel Raanana[9] Ironi Ramat Hasharon[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2014 22:59 |
16 (KT) |
Ashdod MS[8] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2014 22:59 |
16 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[3] Bnei Yehuda Tel Aviv[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2014 00:30 |
16 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[2] Hapoel Acco[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01/2014 00:45 |
16 (KT) |
Hapoel Haifa[6] Beitar Jerusalem[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2014 01:50 |
16 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Maccabi Haifa[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |