Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/02/2014 22:59 |
21 (KT) |
Ashdod MS[7] Maccabi Petah Tikva FC[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2014 22:59 |
21 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[3] Hapoel Haifa[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2014 22:59 |
21 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2014 23:45 |
21 (KT) |
Maccabi Haifa[4] Hapoel Raanana[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2014 00:30 |
21 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[14] Beitar Jerusalem[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2014 01:50 |
21 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Beer Sheva[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2014 00:45 |
21 (KT) |
Hapoel Acco[10] Hapoel Tel Aviv[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |