KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 03:00 |
19 KT |
Espanyol[20] Barcelona[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:30 |
19 KT |
Atletico Madrid[4] Levante[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
19 KT |
Getafe[6] Real Madrid[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:00 |
19 KT |
Valencia[8] Eibar[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 00:30 |
Round 3 KT |
AFC Bournemouth[ENG PR-16] Luton Town[ENG LCH-23] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:30 |
Round 3 KT |
Leicester City[ENG PR-2] Wigan Athletic[ENG LCH-24] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:30 |
Round 3 KT |
Wolves[ENG PR-7] Manchester United[ENG PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:30 |
Round 3 KT |
Fleetwood Town[ENG L1-8] Portsmouth[ENG L1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:30 |
Round 3 KT |
Manchester City[ENG PR-3] Port Vale[ENG L2-10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Fulham[ENG LCH-3] Aston Villa[ENG PR-18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Southampton[ENG PR-15] Huddersfield Town[ENG LCH-20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Brighton[ENG PR-14] Sheffield Wed[ENG LCH-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Preston North End[ENG LCH-7] Norwich City[ENG PR-20] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Reading[ENG LCH-14] Blackpool[ENG L1-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Brentford[ENG LCH-4] Stoke City[ENG LCH-21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Watford[ENG PR-19] Tranmere Rovers[ENG L1-20] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Cardiff City[ENG LCH-10] Carlisle[ENG L2-20] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
Round 3 KT |
Oxford United[ENG L1-2] Hartlepool United FC[ENG Conf-15] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
Round 3 KT |
Bristol City[ENG LCH-8] Shrewsbury Town[ENG L1-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
Round 3 KT |
Birmingham[ENG LCH-18] Blackburn Rovers[ENG LCH-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
Round 3 KT |
Rotherham United[ENG L1-3] Hull City[ENG LCH-12] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
Round 3 KT |
Burnley[ENG PR-13] Peterborough United[ENG L1-6] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
Round 3 KT |
Millwall[ENG LCH-11] Newport County[ENG L2-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
Round 3 KT |
Rochdale[ENG L1-19] Newcastle United[ENG PR-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 02:00 |
22 KT |
Elche[8] SD Huesca[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 02:00 |
22 KT |
CD Mirandes[10] Racing de Santander[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:00 |
22 KT |
CD Lugo[18] Almeria[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:00 |
22 KT |
Tenerife[20] Albacete[13] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
22 KT |
SD Ponferradina[11] Cadiz[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:00 |
22 KT |
Fuenlabrada[4] Las Palmas[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 03:30 |
15 KT |
Vitoria Guimaraes[5] SL Benfica[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 01:00 |
15 KT |
Belenenses[14] Sporting Braga[8] |
1 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:30 |
15 KT |
Aves[18] Santa Clara[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:30 |
15 KT |
Boavista[9] Portimonense[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
26 KT |
Sunderland[13] Lincoln City[17] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 15:30 |
13 KT |
Sydney FC[1] Adelaide United FC[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 13:05 |
13 KT |
Wellington Phoenix[6] Central Coast Mariners FC[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 02:55 |
KT |
Bourg Peronnas[FRA D3-8] Lyon[FRA D1-12] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:00 |
KT |
GS Consolat Marseille Rodez Aveyron[FRA D2-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:00 |
KT |
ASM Belfortaine[FRA D4A-9] Montceau |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:00 |
KT |
St Pryve St Hilaire[FRA D4C-11] Toulouse[FRA D1-20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:00 |
KT |
Sable-sur-Sarthe[FRA D5-26] Pau FC[FRA D3-2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [2-4], Pau FC thắng | |||||
05/01 00:00 |
KT |
Angouleme Cfc[FRA D4C-9] Challans[FRA D5-53] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:00 |
KT |
Stade Rennais FC[FRA D1-3] Amiens[FRA D1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], Stade Rennais FC thắng | |||||
05/01 00:00 |
KT |
Red Star 93[FRA D3-3] Chambly[FRA D2-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 21:00 |
KT |
Monaco[FRA D1-7] Stade Reims[FRA D1-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 21:00 |
KT |
Tours FC Nimes[FRA D1-19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [2-4], Nimes thắng | |||||
04/01 21:00 |
KT |
Le Portel Strasbourg[FRA D1-11] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 21:00 |
KT |
Stade Briochin[FRA D4B-2] Esm De Gonfreville Lorcher[FRA D5-81] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-4], Esm De Gonfreville Lorcher thắng | |||||
04/01 19:00 |
KT |
As Fabregues[FRA D5-93] Paris Fc[FRA D2-19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:00 |
KT |
Aviron Bayonnais Nantes[FRA D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:00 |
KT |
Chamois Niortais[FRA D2-18] St Pierroise |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:00 |
KT |
Versailles 78[FRA D5-13] Granville[FRA D4B-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:00 |
KT |
Guichen Caen[FRA D2-13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 00:15 |
15 KT |
GD Estoril-Praia[6] Feirense[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
15 KT |
UD Oliveirense[12] CD Mafra[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
15 KT |
CD Cova Piedade[18] Chaves[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 18:00 |
15 KT |
Leixoes[4] Penafiel[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 02:00 |
tứ kết KT |
Mc Alger RCA Raja Casablanca Atlhletic |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 00:50 |
17 KT |
Beitar Jerusalem[3] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 23:30 |
17 KT |
Hapoel Hadera[7] Hapoel Haifa[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:30 |
17 KT |
Hapoel Kfar Saba[12] Maccabi Netanya[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 01:00 |
regular season KT |
PAE Atromitos[9] Asteras Tripolis[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 00:30 |
regular season KT |
Aris Thessaloniki[5] PAOK Saloniki[1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:15 |
regular season KT |
OFI Crete[4] Volos Nfc[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 00:00 |
15 KT |
Apollon Limassol FC[3] Omonia Nicosia FC[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
15 KT |
AEK Larnaca[6] Olympiakos Nicosia[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 21:30 |
15 KT |
Penybont[12] Caernarfon[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 21:00 |
11 KT |
Mumbai City[4] Atletico De Kolkata[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
26 KT |
Swindon[1] Bradford AFC[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
26 KT |
Mansfield Town[21] Grimsby Town[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
26 KT |
Salford City[11] Walsall[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
26 KT |
Cheltenham Town[8] Oldham Athletic[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
26 KT |
Scunthorpe United[14] Plymouth Argyle[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
26 KT |
Macclesfield Town[19] Cambridge United[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
26 KT |
Crawley Town[15] Forest Green Rovers[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
26 KT |
Stevenage Borough[24] Colchester United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 20:45 |
6 KT |
Gokulam[5] Aizawl[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 18:30 |
6 KT |
Churchill Brothers[4] East Bengal[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 15:30 |
6 KT |
Trau Minerva Punjab |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:20 |
12 KT |
Al Duhail Lekhwia[1] Qatar SC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:10 |
12 KT |
Al Khor SC[10] Al-Sailiya[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 01:15 |
13 KT |
AmaZulu[12] Mamelodi Sundowns[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:59 |
13 KT |
Supersport United[3] Kaizer Chiefs FC[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
13 KT |
Bloemfontein Celtic[9] Orlando Pirates[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
13 KT |
Polokwane City[15] Chippa United FC[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
13 KT |
Stellenbosch[13] Bidvest Wits[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 08:00 |
tháng 1 KT |
Necaxa[MEX D1(c)-18] Chivas Guadalajara[MEX D1(c)-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 01:00 |
tháng 1 KT |
CDSyC Cruz Azul[MEX D1(c)-12] Toluca[MEX D1(c)-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
tháng 1 KT |
AS Beziers[FRA D3-14] Clermont Foot[FRA D2-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Kozakken Boys[HOL D3-2] Den Bosch[HOL D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:45 |
tháng 1 KT |
Kelantan FA[MAS PL-10] Kedah[MAS SL-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 19:05 |
3 KT |
Al Adalh Al Shoalah |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 19:55 |
8 KT |
Al Hamriyah Al Thaid |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:50 |
8 KT |
Al Oruba Uae Al Arabi |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:50 |
8 KT |
Emirate Masafi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 20:00 |
14 KT |
Diagoras Rodos Veria FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
14 KT |
Kalamata Ao AS Egaleo Aigaleo Athens |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
14 KT |
ASK Olympiakos Volou Aspropyrgos Enosis |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
5 KT |
Ards[NIR CH-5] Carrick Rangers[NIR D1-9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Ballinamallard United[NIR CH-2] Dollingstown |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Ballymena United[NIR D1-8] Crumlin Star |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Cliftonville[NIR D1-1] Hannover 96 |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Crusaders FC[NIR D1-5] Dundela[NIR CH-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-7] Coleraine[NIR D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Glentoran[NIR D1-4] Portadown FC[NIR CH-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
04/01 22:00 |
5 KT |
Larne[NIR D1-6] Belfast Celtic[NIR D3-7] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Loughgall[NIR CH-3] Rathfriland Rangers |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Newry City[NIR CH-6] Bangor City FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Ballyclare Comrades Harland Wolff Welders |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Institute Dungannon Swifts |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
5 KT |
Warrenpoint Town Police Service Of Northern Ireland |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
5 KT |
Banbridge Town[NIR D3-2] East Belfast |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
04/01 20:30 |
5 KT |
Queens University[NIR CH-7] Linfield FC[NIR D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
5 KT |
Knockbreda[NIR CH-12] Dergview[NIR CH-11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:15 |
bảng KT |
Fjolnir[ICE D1-2] Throttur[ICE D1-10] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 21:00 |
KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[ALG D1-8] As Khroub[ALG D2-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
KT |
Hb Chelghoum Laid Es Setif[ALG D1-11] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
KT |
Paradou Ac[ALG D1-16] El Bayadh |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
KT |
A Bou Saada[ALG D2-14] Cr Zaouia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
KT |
Es Guelma Msp Batna |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
KT |
Om Medea[ALG D2-1] Cr Belouizdad[ALG D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 01:00 |
1st groupo KT |
Nova Iguacu[4] Americano Rj[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 01:00 |
1st groupo KT |
America Rj[2] Portuguesa Rj[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 01:00 |
1st groupo KT |
Macae[3] Friburguense Rj[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
KT |
Albion Rovers[8] Stirling Albion[6] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Brechin City[10] Cove Rangers[1] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Cowdenbeath[3] Annan Athletic[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Elgin City[5] Edinburgh City[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Queens Park[7] Stenhousemuir[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
20 KT |
Alloa Athletic[10] Partick Thistle[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
20 KT |
Arbroath[7] Greenock Morton[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
20 KT |
Dundee[3] Inverness C.T.[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
20 KT |
Dunfermline[5] Ayr Utd[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
20 KT |
Queen of South[6] Dundee United[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
KT |
Airdrie United[2] Forfar Athletic[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Clyde[8] Stranraer[10] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Falkirk[3] Dumbarton[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Montrose[5] East Fife[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Raith Rovers[1] Peterhead[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 20:00 |
13 KT |
Es Du Sahel[7] Club Africain[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
2 KT |
Inter Allies Bechem United |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 16:30 |
groups KT |
Sun Pegasus Eastern A.A Football Team |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 13:30 |
groups KT |
Hong Kong Rangers FC Kitchee |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 20:30 |
16 KT |
Free State Stars[9] Richards Bay[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
16 KT |
Steenberg United[7] Mbombela United[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
16 KT |
Uthongathi[1] Ajax Cape Town[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
16 KT |
Marumo Gallants[6] Real Kings[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
16 KT |
Moroka Swallows Cape Umoya United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:30 |
16 KT |
Pretoria Univ Jdr Stars |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 19:30 |
KT |
Digenis Morphou[4] AE Zakakiou[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
KT |
Onisilos Sotiras[2] Othellos Athienou[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:30 |
KT |
Agia Napa[4] Karmiotissa Pano Polemidion[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:15 |
14 KT |
Saham[3] Muscat[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:20 |
14 KT |
Mrbat[14] Al Rustaq[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 19:55 |
14 KT |
Bahla[8] AL-Nahda[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
3 KT |
Exeter City[ENG L2-2] Ipswich[ENG L1-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
30 KT |
Barnet[12] Halifax Town[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Barrow[1] Ebbsfleet United[23] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Chesterfield[22] Sutton United[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Dagenham and Redbridge[18] Torquay United[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Harrogate Town[4] Maidenhead United[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Notts County[6] Bromley[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Stockport County[5] Boreham Wood[8] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Woking[9] Chorley[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Wrexham[21] Aldershot Town[19] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
30 KT |
Yeovil Town[2] Solihull Moors[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
KT |
Bath City[4] Billericay Town[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Chelmsford City[12] Hemel Hempstead Town[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Concord Rangers[7] Hampton & Richmond[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Dorking[2] Dartford[10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Dulwich Hamlet[19] Braintree Town[14] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Havant and Waterlooville[5] Maidstone United[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Oxford City[13] Wealdstone[1] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Slough Town[3] Eastbourne Borough[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
St Albans City[20] Hungerford Town[22] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Tonbridge Angels[21] Chippenham Town[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Welling United[17] Weymouth[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
KT |
AFC Telford United[12] Brackley Town[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Bradford Park Avenue[22] Boston United[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Curzon Ashton[18] Alfreton Town[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Darlington[9] Gloucester City[19] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Gateshead[11] Hereford[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Guiseley[10] Chester FC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Kettering Town[20] Farsley Celtic[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Kidderminster[15] Blyth Spartans[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Kings Lynn[1] Spennymoor Town[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Leamington[13] Altrincham[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Southport FC[6] York City[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
12 KT |
Jigawa Golden Stars Akwa United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
KT |
Ashton United[21] South Shields[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Grantham Town[17] Stafford Rangers[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Hyde United[10] Fc United Of Manchester[3] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Lancaster City[2] Morpeth Town[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Matlock Town[15] Basford Utd[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Radcliffe Borough[5] Bamber Bridge[16] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Scarborough[11] Stalybridge Celtic[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Warrington Town AFC[7] Atherton Collieries[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Whitby Town[13] Gainsborough Trinity[20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Witton Albion[9] Buxton FC[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Mickleover Sports[14] Nantwich Town[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
KT |
Beaconsfield Sycob[22] Dorchester Town[21] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Blackfield Langley[15] Yate Town[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Hartley Wintney[18] Wimborne Town[17] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Hayes&Yeading[9] Tiverton Town[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Hendon[19] Weston Super Mare[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Merthyr Town[13] Harrow Borough[16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Poole Town[8] Farnborough Town[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Salisbury City[7] Chesham United[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Taunton Town[4] Gosport Borough[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Truro City[2] Metropolitan Police[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 22:00 |
KT |
Walton Casuals[14] Swindon Supermarine[5] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 22:00 |
22 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Feirense U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 21:00 |
22 KT |
Academica Coimbra U23 Benfica U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 18:00 |
22 KT |
Famalicao U23 Vitoria Guimaraes U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 18:00 |
22 KT |
Sporting Braga U23 Belenenses U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 18:00 |
22 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Leixoes U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 21:00 |
16 KT |
Rukinzo Aigle Noir |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
16 KT |
Ngozi City Bumamuru |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 20:00 |
16 KT |
Kayanza Utd Athletico Olympic |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 18:30 |
16 KT |
Bujumbura City Flambeau Du Centre |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |