KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 02:00 |
29 KT |
Brighton[10] Manchester City[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:00 |
34 KT |
Udinese[17] AS Roma[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:30 |
KT |
Hàn Quốc U23 Indonesia U23 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [10-11], Indonesia U23 thắng | |||||
25/04 21:00 |
KT |
Qatar U23 Nhật Bản U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-4], Nhật Bản U23 thắng | |||||
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:30 |
21 KT |
Akhmat Grozny[12] Sochi[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 00:30 |
21 KT |
CSKA Moscow[4] Spartak Moscow[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:15 |
21 KT |
Fakel Voronezh[11] Krylya Sovetov Samara[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:00 |
21 KT |
Ural Yekaterinburg[14] FK Rostov[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 02:00 |
31 KT |
Go Ahead Eagles[8] Feyenoord Rotterdam[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:45 |
31 KT |
SC Heerenveen[10] PSV Eindhoven[1] |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:30 |
championship playoff KT |
Royal Antwerp[3] St Gilloise[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 07:00 |
bảng KT |
Barcelona SC(ECU)[ECU D1a-6] Sao Paulo[BRA D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 07:00 |
bảng KT |
Palestino[CHI D1-2] Millonarios[COL D1a-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 05:00 |
bảng KT |
Cerro Porteno[PAR D1a-2] Fluminense[BRA D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 05:00 |
bảng KT |
Cobresal[CHI D1-14] Talleres Cordoba[ARG D1-10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
5 KT |
Djurgardens[4] Malmo FF[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 00:00 |
5 KT |
Halmstads[10] Hammarby[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 00:00 |
5 KT |
Kalmar FF[15] GAIS[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 00:00 |
5 KT |
IFK Norrkoping[14] Elfsborg[11] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 00:00 |
5 KT |
Vasteras SK FK[16] Mjallby AIF[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
31 KT |
Uniao Leiria[10] Penafiel[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:45 |
36 KT |
CS Universitatea Craiova[4] CFR Cluj[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:00 |
36 KT |
Hermannstadt[8] Petrolul Ploiesti[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:45 |
36 KT |
UTA Arad[9] Otelul Galati[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 23:00 |
27 KT |
Fredericia[4] Aalborg BK[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:15 |
11 KT |
Al-Naft[8] Al Shorta[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
24 KT |
Al Minaa[13] Newroz Sc Irq[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
24 KT |
Al Quwa Al Jawiya[2] Karbalaa[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 19:45 |
24 KT |
Al Kahrabaa[12] Zakho[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 19:00 |
32 KT |
Arema Malang[15] PSM Makassar[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 19:00 |
32 KT |
Persib Bandung[2] Pusamania Borneo[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 15:00 |
32 KT |
Dewa United[5] Madura United[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 15:00 |
32 KT |
Barito Putera[9] Bhayangkara Surabaya United[17] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 08:30 |
clausura KT |
CD Victoria[a-7] Marathon[a-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 06:15 |
clausura KT |
CD Motagua[a-2] Real Sociedad Tocoa[a-8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 08:30 |
clausura KT |
Aguila[a-4] Santa Tecla[a-10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 23:00 |
2 KT |
Eik Tonsberg[NOR D2A-11] Fredrikstad[NOR D1-10] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:00 |
2 KT |
Honefoss Sarpsborg 08 FF[NOR D1-14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
2 KT |
Oppsal Valerenga[NOR AL-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 07:00 |
8 KT |
CD Independiente Juniors[1] Cuniburo[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 19:00 |
tháng 4 KT |
Azerbaijan U16 Uzbekistan U16 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 17:30 |
KT |
Koln Womens[GER WD1-10] Psv Eindhoven Womens[HOL WD1-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 23:00 |
24 KT |
Gloria Buzau[4] Corvinul Hunedoara[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 18:00 |
3 KT |
Kaspyi Aktau[2] Ulytau Zhezkazgan[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 16:00 |
3 KT |
Ekibastuzets[6] Aktobe B[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 11:30 |
7 KT |
Adamstown Rosebuds[12] Weston Workers[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 16:00 |
KT |
Perth SC[WAUS D1-9] Cockburn City |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 14:00 |
KT |
Fremantle City[WAUS D1-5] Quinns |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 23:00 |
5 KT |
Malkia[3] Etehad Alreef[10] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:00 |
5 KT |
Bahrain Sc[2] Qalali[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 08:05 |
clausura KT |
Cancun[a-6] CF Atlante[a-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 02:15 |
3 KT |
Keflavik[ICE PR-12] Breidablik[ICE PR-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:30 |
KT |
Ih Hafnarfjordur Hafnir |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
3 KT |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Vidir Gardur |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
3 KT |
Ka Akureyri[ICE PR-10] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Ka Akureyri thắng | |||||
25/04 22:00 |
3 KT |
Umf Afturelding[ICE D1-2] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
3 KT |
IA Akranes[ICE PR-2] Tindastoll Sauda |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
3 KT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Thor Akureyri[ICE D1-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
3 KT |
Arbaer Fram Reykjavik[ICE PR-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
3 KT |
Haukar[ICE D2-7] Vestri[ICE PR-9] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
3 KT |
Hottur Huginn[ICE D2-6] Fylkir[ICE PR-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
3 KT |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Grindavik[ICE D1-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:30 |
29 KT |
GKS Katowice[3] Gornik Leczna[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:00 |
29 KT |
Motor Lublin[6] Chrobry Glogow[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:00 |
29 KT |
LKS Nieciecza[13] Odra Opole[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:45 |
KT |
Al Jalil[11] Moghayer Al Sarhan[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
8 KT |
Al Salt[7] Maan[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 18:30 |
7 KT |
Lokomotiv Bfk Namangan Fa |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
7 KT |
Navoiy Fa Qiziriq Football Club |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 17:00 |
8 KT |
White City Woodville[6] Campbelltown City SC[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 09:00 |
bảng KT |
Dep.Independiente Medellin[COL D1a-9] Defensa Y Justicia[ARG D1-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 09:00 |
bảng KT |
Delfin SC[ECU D1a-14] Internacional[BRA D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 07:00 |
bảng KT |
Always Ready[BOL D1a-14] Univ. Cesar Vallejo[PER D1a-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 07:00 |
bảng KT |
Fortaleza[BRA D1-8] Boca Juniors[ARG D1-7] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 05:00 |
bảng KT |
Nacional Asuncion[PAR D1a-11] Racing Club Montevideo[URU D1-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 05:00 |
bảng KT |
Metropolitanos[VEN D1a-6] Lanus[ARG D1-11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:00 |
KT |
NK Mura 05[SLO D1-7] Rogaska[SLO D1-8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], Rogaska thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 21:00 |
25 KT |
Banants B[7] Noah B[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 19:00 |
25 KT |
Pyunik B[12] Ararat Yerevan 2[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
8 KT |
Alashkert B Martuni[10] Bkma Ii[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
8 KT |
Andranik[6] Lernayin Artsakh[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
8 KT |
Ararat Armenia B[8] Onor[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
8 KT |
Ararat Yerevan 2[7] Gandzasar Kapan[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
8 KT |
Noah B[9] Pyunik B[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
8 KT |
Shirak Gjumri B[11] Nikarm[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:00 |
8 KT |
Gandzasar Kapan[3] MIKA Ashtarak[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:00 |
1 KT |
B36 Torshavn[FAR D1-6] Skala Itrottarfelag[FAR D1-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:30 |
1 KT |
EB Streymur[FAR D1-7] 07 Vestur Sorvagur[FAR D1-5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
1 KT |
Toftir B68[FAR D1-9] IF Fuglafjordur[FAR D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 20:00 |
7 KT |
Arenel Movers[12] Manica Diamonds[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:00 |
7 KT |
Caps United Fc[14] Green Fuel[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:00 |
7 KT |
Chegutu Pirates[13] Dynamos Fc[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
KT |
Cordoba Cf B Lucena CF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 05:00 |
KT |
Aimore Rs Santa Maria FC |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 07:00 |
KT |
Diriangen[a-1] Walter Ferretti[a-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:30 |
KT |
La Chaux De Fonds[1-10] Coffrane[1-7] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 16:00 |
KT |
Lnz Cherkasy U21[16] Shakhtar Donetsk U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 17:00 |
KT |
Changnyeong Womens[7] Nữ Seoul Amazones[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[5] Nữ Suwon Fcm[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 14:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[8] Hwacheon Kspo Womens[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:00 |
11 KT |
Al Riyadh[15] Al Ahli Jeddah[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 01:00 |
11 KT |
Al Wehda Mecca[12] Al Hazm[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
11 KT |
Al Feiha[11] Al Tai[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:00 |
32 KT |
Rivers United[15] Katsina United[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 21:15 |
KT |
Mes Rafsanjan[IRN PR-9] Peykan[IRN PR-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Mes Rafsanjan thắng | |||||
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:00 |
KT |
Sheffield Wed U21[2] Sheffield Wed U21[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 01:00 |
KT |
Sheffield United U21[2] Sheffield Wed U21[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 18:30 |
relegation round KT |
Al Hikma[9] Trables Sports Club[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 03:30 |
KT |
Botafogo Rj Youth Fluminense Rj Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 02:00 |
KT |
Cuiaba Mt Youth Rb Bragantino Youth |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 01:00 |
KT |
Atletico Go Youth Gremio Youth |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 08:00 |
2 KT |
Deportiva Once Caldas[COL D1a-8] Fortaleza CEIF[COL D1a-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 07:00 |
2 KT |
Deportes Quindio[COL D2a-5] Envigado[COL D1a-18] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 05:30 |
2 KT |
Patriotas[COL D1a-20] Atletico Bucaramanga[COL D1a-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 20:30 |
KT |
Famalicao U23[A-2] Gil Vicente U23[A-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:30 |
KT |
Cd Estrela U23[B-2] Benfica U23[B-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:30 |
KT |
Sporting Clube De Portugal U23[B-3] Torreense U23[A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:30 |
KT |
Vizela U23[A-1] Gd Estoril Praia U23[B-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |