KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
33 KT |
Real Sociedad[6] Real Madrid[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
34 KT |
Frosinone[18] Salernitana[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
31 KT |
Bochum[16] Hoffenheim[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
31 KT |
Montpellier[12] Nantes[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
45 KT |
Queens Park Rangers[18] Leeds United[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
KT |
Iraq U23 Viet Nam U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Uzbekistan U23 Saudi Arabia U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
35 KT |
Pisa[9] Catanzaro[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:30 |
35 KT |
Venezia[3] Cremonese[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
37 KT |
Andorra[21] Racing de Santander[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:30 |
31 KT |
Hertha Berlin[7] Hannover 96[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:30 |
31 KT |
St Pauli[2] Hansa Rostock[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:15 |
31 KT |
Gil Vicente[12] Arouca[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:45 |
26 KT |
Brisbane Roar FC[8] Adelaide United FC[9] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
xuống hạng KT |
AS Eupen[14] Sporting Charleroi[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
relegation round KT |
Lyngby[8] Vejle[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
4 KT |
Inter Turku[8] Ekenas IF Fotboll[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
11 KT |
Shamrock Rovers[2] Galway United[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
11 KT |
Drogheda United[9] Sligo Rovers[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
11 KT |
Dundalk[10] Bohemians[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
11 KT |
Shelbourne[1] St Patrick's[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
11 KT |
Waterford United[8] Derry City[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
34 KT |
Adana Demirspor[11] Galatasaray[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 08:00 |
clausura KT |
Puebla[a-18] Club America[a-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
30 KT |
Jagiellonia Bialystok[1] Pogon Szczecin[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:00 |
30 KT |
Piast Gliwice[10] Warta Poznan[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
36 KT |
Cambuur Leeuwarden[12] Dordrecht 90[4] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
36 KT |
De Graafschap[6] MVV Maastricht[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
36 KT |
Jong Ajax Amsterdam[14] Roda JC Kerkrade[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
36 KT |
Oss[18] Jong AZ[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
36 KT |
VVV Venlo[13] Den Bosch[19] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
36 KT |
Willem II[1] Groningen[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
31 KT |
Chateauroux[11] Epinal[17] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
31 KT |
Cholet So[18] Rouen[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
31 KT |
Dijon[6] Goal[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
31 KT |
Nancy[4] Le Mans[5] |
3 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
31 KT |
Versailles 78[9] Orleans US 45[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
31 KT |
Villefranche[12] Avranches[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
31 KT |
Marignane Gignac[15] Sochaux[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:30 |
31 KT |
Chamois Niortais[2] Martigues[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
30 KT |
Zalaegerszegi TE[9] Videoton Puskas Akademia[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
36 KT |
Dinamo Bucuresti[14] Voluntari[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
31 KT |
Pirin Blagoevgrad[13] Botev Vratsa[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
32 KT |
Cukaricki[6] Mladost Lucani[7] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
32 KT |
FK Vozdovac Beograd[14] Spartak Subotica[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:30 |
relegation round KT |
Zemplin Michalovce[11] Dukla Banska Bystrica[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
xuống hạng KT |
Austria Wien[7] Rheindorf Altach[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
32 KT |
Istra 1961[8] Slaven Belupo Koprivnica[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
27 KT |
B93 Copenhagen[8] Horsens[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
27 KT |
Hillerod Fodbold[7] Naestved[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
27 KT |
Kolding IF[5] Sonderjyske[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
6 KT |
Dinamo Brest[3] Naftan Novopolock[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:30 |
6 KT |
Vitebsk[7] BATE Borisov[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
26 KT |
Ajax Cape Town[16] Richards Bay[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
26 KT |
Ts Galaxy[6] Moroka Swallows[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
11 KT |
Js Soualem[13] MCO Mouloudia Oujda[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
24 KT |
Arbil[14] Al Talaba[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Al-Naft[5] Al Shorta[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Naft Alwasat[20] Naft Misan[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:45 |
24 KT |
Al Karkh[15] Al Zawraa[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:45 |
24 KT |
Al Qasim Sport Club[18] Duhok[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 19:00 |
8 KT |
Chengdu Rongcheng[2] Shandong Taishan[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:35 |
8 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[4] HeNan[10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:35 |
8 KT |
Changchun YaTai[15] Meizhou Hakka[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:35 |
8 KT |
Wuhan Three Towns[12] Tianjin Teda[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:35 |
8 KT |
Zhejiang Professional[8] Beijing Guoan[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
8 KT |
Qingdao West Coast[11] Nantong Zhiyun[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
31 KT |
Ararat Yerevan[6] Van[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
8 KT |
Parnu Linnameeskond[8] Nomme United[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:15 |
32 KT |
Aarau[4] Bellinzona[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 07:00 |
2 KT |
Guarani Sp[19] Chapecoense SC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 06:00 |
2 KT |
Avai[17] Santos[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
2 KT |
Ituano Sp[18] Operario Ferroviario Pr[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
2 KT |
Sport Club Recife[4] Vila Nova (GO)[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 19:00 |
32 KT |
Cilegon United[14] Persija Jakarta[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
32 KT |
Persis Solo[8] Persita Tangerang[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
32 KT |
Psis Semarang[6] Pstni[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:45 |
KT |
Fish United Tpv Tampere[FIN D3 AB-8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
KT |
Al Ahly[EGY D1-11] Tp Mazembe Englebert |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
KT |
Mamelodi Sundowns[SAPL D1-1] Esperance Sportive de Tunis[TUN D1B-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
9 KT |
Metta/LU Riga[8] Fk Auda Riga[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 07:00 |
9 KT |
Deportivo Cuenca[a-15] Mushuc Runa[a-10] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:30 |
4 KT |
Volna Pinsk[4] Belarus U17[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 04:15 |
4 KT |
Deportivo Santani[13] Club Fernando De La Mora[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
4 KT |
Deportivo Carapegua[6] Rubio Nu Asuncion[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
11 KT |
Fgura United[7] Swieqi United[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:30 |
11 KT |
Msida St Joseph[16] Attard[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:00 |
11 KT |
Marsa[4] Zurrieq[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
KT |
Selangor PB[MAS SL-2] DPMM FC[SIN D1-7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:45 |
4 KT |
Rahmatgonj Mfs[9] Fortis Limited[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 16:45 |
4 KT |
Sheikh Russel KC[8] Abahani Limited Dhaka[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 06:00 |
tháng 4 KT |
York 9[7] Vancouver Whitecaps FC[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
KT |
Pogon Siedlce[1] Radunia Stezyca[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:00 |
KT |
Chojniczanka Chojnice[7] Sandecja[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:00 |
11 KT |
Nepean Football Club[16] Bankstown City Lions[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:00 |
30 KT |
Marek Dupnica[3] Septemvri Sofia[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
KT |
Annagh United[5] Bangor City FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
KT |
Dundela[1] Harland Wolff Welders[6] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
KT |
Portadown FC[2] Institute[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
KT |
Ballinamallard United[9] Ballyclare Comrades[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
KT |
Dergview[11] Ards[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
KT |
Knockbreda[12] Newington[7] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
4 KT |
Rezekne / Bjss[12] Valmieras Fk Ii[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 18:00 |
3 KT |
Taraz[14] Altay Spor Kulubu[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 16:00 |
3 KT |
Akzhayik Oral[12] Arys[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 16:00 |
3 KT |
Okzhetpes[9] Sd Family[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:30 |
12 KT |
Manly United[12] Spirit[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 16:30 |
12 KT |
Sydney FC U21[14] Sydney United[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Dominican Republic Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 04:00 |
KT |
Atletico Vega Real Atletico Pantoja |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:45 |
8 KT |
West Torrens Birkalla[4] Sturt Lions[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
35 KT |
Arminia Bielefeld[15] VfB Lubeck[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 18:00 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-10] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[S-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Moadon Sport Tira[N-2] Tzeirey Kafr Kana[N-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-8] Kiryat Yam Sc[N-4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-13] Hapoel Kaukab[N-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Hapoel Raanana[N-1] Ms Tseirey Taybe[N-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-3] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Maccabi Ahi Nazareth[N-6] Ironi Nesher[N-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-12] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-5] Hapoel Herzliya[S-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Ironi Modiin[S-3] Sport Club Dimona[S-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Maccabi Yavne[S-8] Shimshon Kafr Qasim[S-14] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-9] Hapoel Kfar Shalem[S-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-13] Ms Hapoel Lod[S-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Shimshon Tel Aviv[S-4] As Ashdod[S-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:40 |
KT |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-14] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
KT |
Tzeirey Um Al Fahem[N-12] Hapoel Bueine[N-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 06:00 |
10 KT |
O Higgins[8] Union Espanola[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
KT |
Fiorentina U19[P1-11] Inter Milan U19[P1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
KT |
Kabuscorp Do Palanca[4] Primeiro 1 De Agosto[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
5 KT |
Al Ittifaq[6] Al Tadhmon[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:00 |
5 KT |
Al Budaiya[5] Isa Town[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:00 |
5 KT |
Al Ittihad Bhr[4] Buri[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:00 |
5 KT |
Al Ali Csc[1] Um Alhassam[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
9 KT |
Chao Pak Kei[1] Cd Monte Carlo[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 10:05 |
clausura KT |
Mineros De Zacatecas[a-8] Leones Univ Guadalajara[a-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:30 |
11 KT |
Melbourne Knights[8] Oakleigh Cannons[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
11 KT |
Dinamo Tbilisi[5] Telavi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
11 KT |
Kolkheti Poti[6] Samtredia[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 07:10 |
KT |
Excursionistas[a-4] Deportivo Merlo[a-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 06:30 |
apertura KT |
Sportivo Trinidense[a-12] Sol De America[a-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
10 KT |
Athlone[6] Cobh Ramblers[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
10 KT |
Bray Wanderers[4] Kerry[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
10 KT |
Treaty United[7] UC Dublin UCD[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
10 KT |
Finn Harps[3] Cork City[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
24 KT |
Us Biskra[7] Es Setif[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
El Bayadh[10] Usm Khenchela[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Js Saoura[9] Union Sportive Souf[16] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Us Biskra[7] Mc Oran[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Es Setif[4] Union Sportive Souf[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Js Kabylie[8] Cs Constantine[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Usm Khenchela[11] Mc Alger[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Nc Magra[13] Js Saoura[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
24 KT |
Paradou Ac[5] Aso Chlef[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:30 |
KT |
Metalist Kharkiv[A-9] Kremin Kremenchuk[B-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
32 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[1] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
32 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[7] Ironi Tiberias[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
32 KT |
Hapoel Natzrat Illit[5] Maccabi Herzliya[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
32 KT |
Ironi Ramat Hasharon[6] Maccabi Kabilio Jaffa[4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
32 KT |
Hapoel Acco[9] Kfar Kasem[10] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
32 KT |
Hapoel Afula[15] Hapoel Rishon Letzion[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
32 KT |
Hapoel Kfar Saba[14] Hapoel Ramat Gan FC[12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
32 KT |
Sektzia Nes Tziona[13] Ihud Bnei Shfaram[16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
KT |
Orebro Syrianska If[N-7] AFC United[N-14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:10 |
25 KT |
Kapfenberg Superfund[12] SV Horn[11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:10 |
25 KT |
Lafnitz[10] Leoben[3] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:10 |
25 KT |
SV Ried[2] SKU Amstetten[16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
29 KT |
Wisla Krakow[4] Podbeskidzie[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
35 KT |
Airdrie United[4] Dundee United[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 07:40 |
11 KT |
Barranquilla[a-10] Real Soacha[a-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 04:00 |
11 KT |
Orsomarso[a-8] Universitario De Popayan[a-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 03:30 |
11 KT |
Atletico Clube Purtugal[a-16] Tigres FC[a-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
KT |
Angelholms FF[S-11] Lunds BK[S-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Torslanda IK[S-14] Trollhattan[S-15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:45 |
8 KT |
Ramtha SC[4] Sahab Sc[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
8 KT |
Shabab AlOrdon[8] Al Wihdat Amman[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 19:00 |
7 KT |
Qumqo‘rg‘on Qoraqalpogiston Fa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:00 |
8 KT |
Adelaide City FC[10] Adelaide United Fc Youth[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
8 KT |
Adelaide Panthers[12] Croydon Kings[9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:30 |
8 KT |
Redlands United FC[11] Brisbane Wolves[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:30 |
KT |
Unicov[M-5] Kvitkovice[M-2] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
7 KT |
Real Succes[B-6] Sheriff B[A-2] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
7 KT |
Flacara Falesti[B-5] Fcm Ungheni[A-5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
7 KT |
Olimp Comrat[B-4] Iskra-stal Ribnita[A-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
27 KT |
ND Ilirija 1911[16] Tabor Sezana[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:30 |
11 KT |
Northcote City[2] Brunswick City[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:30 |
11 KT |
Bentleigh Greens[8] Melbourne Heart Youth[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:30 |
11 KT |
Preston Lions[3] Werribee City Sc[13] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 18:30 |
KT |
Aral Nukus[UZB D1A-5] Sementchi Quvasoy |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:30 |
KT |
Dostlik Tashkent[UZB D1A-8] Sirdaryo Fa |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:30 |
KT |
Neftchi Fargona[UZB D1-2] Metallurg Bekobod[UZB D1-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:30 |
KT |
Jizzakh Bars Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1A-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:30 |
KT |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-9] Sogdiana Jizak[UZB D1-6] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
7 KT |
Neptuna Klaipeda[1] Garliava[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
7 KT |
Babrungas[6] Minija[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
7 KT |
Nevezis[5] Ekranas Panevezys[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
7 KT |
Nfa Aisciai Kaunas[4] Bfa[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
28 KT |
Legon Cities[11] Berekum Chelsea[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
KT |
Fortuna Koln[W-4] Wuppertaler Sv[W-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
KT |
Ssvg Velbert[W-17] Wegberg Beeck[W-16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Fv Illertissen[B-4] Spvgg Ansbach[B-14] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Memmingen[B-18] Greuther Furth 2[B-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
SpVgg Bayreuth[B-12] Turkgucu Munchen[B-8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Chemie Leipzig[NE-9] SV Babelsberg 03[NE-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Sc Weiche Flensburg 08[N-14] Sv Meppen[N-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 09:00 |
KT |
Angel City Fc Womens[7] Kansas City Nwsl Womens[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 06:30 |
KT |
Washington Spirit Womens[2] Orlando Pride Womens[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
KT |
Elche Cf Ilicitano Cd Roda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 06:00 |
KT |
San Antonio Unido Fernandez Vial |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:30 |
KT |
North Sunshine Eagles Moreland Zebras |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:30 |
KT |
Essendon Royals Nunawading City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:30 |
KT |
Pascoe Vale Sc Altona City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:30 |
7 KT |
Brisbane Knights[1] Western Spirit[11] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
4 KT |
Kuktosh[10] Barkchi Hisor[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:30 |
4 KT |
Istaravshan[7] Cska Pamir Dushanbe[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
26 KT |
Black Leopards[11] Orbit College[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
26 KT |
Pretoria Callies[10] Upington City[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:00 |
KT |
Ermis Aradippou[16] Xylotympou[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 10:00 |
KT |
Petone Western Suburbs |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:30 |
KT |
Batov Novy Jicin |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:00 |
KT |
Kladno Hrebec |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:00 |
KT |
Gloria Popesti-leordeni Cs Dinamo Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Metalurgistul Cugir Acs Viitorul Cluj |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Cs Sanatatea Cluj Minaur Baia Mare |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Avantul Periam Ineu |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Acs Olimpic Cetate Rasnov Kids Tampa Brasov |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Muscelul Campulung Elite Csm Flacara Moreni |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Avantul Reghin FCM Targu Mures |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 18:00 |
KT |
Acs Viitorul Simian Cetate Deva |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:15 |
KT |
Sr Delemont[PR-5] Breitenrain[PR-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
KT |
Al Futowa Al-Wahda Damascus |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
KT |
Al-Ittihad Aleppo Al Wathba Homs |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:00 |
KT |
Spartak Moscow Youth[A-2] Akademiya Konoplev Youth[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
KT |
Pfc Sochi Youth[A-3] Fk Krasnodar Youth[A-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:00 |
KT |
Rubin Kazan Youth[A-6] Strogino Moscow Youth[A-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:00 |
KT |
Zenit St.petersburg Youth[B-1] Nizhny Novgorod Youth[B-9] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:00 |
KT |
Dynamo Moscow Youth[B-7] Fk Rostov Youth[B-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:00 |
KT |
Akhmat Grozny Youth[B-5] Cska Moscow Youth[B-2] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
KT |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-10] Baltika Kaliningrad Youth[A-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[A-8] Lokomotiv Moscow Youth[A-1] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
KT |
Fk Ural Youth[B-6] Orenburg Youth[B-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
KT |
Fakel Youth[B-8] Chertanovo Moscow Youth[B-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
28 KT |
Radnik Sesvete[5] Dubrava Tim Kabel[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:50 |
28 KT |
Jarun[4] Hnk Vukovar 91[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
10 KT |
Aston Villa U21[18] Norwich City U21[19] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
10 KT |
Chelsea U21[4] Southampton U21[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
10 KT |
Fulham U21[3] Tottenham Hotspur U21[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
10 KT |
Nottingham Forest U21[13] Manchester United U21[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
10 KT |
Stoke City U21[17] Newcastle U21[25] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
10 KT |
West Ham United U21[2] Leicester City U21[22] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
10 KT |
Middlesbrough U21[8] Crystal Palace U21[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:30 |
KT |
Reading U21[9] Manchester City U21[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:00 |
KT |
Dnipro 1 U21[4] Dynamo Kyiv U21[1] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 16:00 |
KT |
Mynai U21[13] Chernomorets Odessa U21[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 16:00 |
KT |
Rukh Vynnyky U21[8] Veres Rivne U21[9] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
KT |
Bourgoin Jallieu[A-13] Andrezieux[A-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
KT |
Angouleme Cfc[B-5] La Roche-sur-Yon[B-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
KT |
Saumur OL.[B-10] Les Herbiers[B-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Bastia CA[C-13] Beauvais[C-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Granville[C-2] Stade Briochin[C-6] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Bourg Peronnas[D-1] ES Wasquehal[D-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
31 KT |
Gent B[9] Leuven B[16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:00 |
KT |
Benfica U19 Braga U19 |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 05:00 |
10 KT |
Centro Atletico Fenix[15] Defensor SC[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
10 KT |
Boston River[4] Miramar Misiones[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
10 KT |
Danubio FC[10] Rampla Juniors[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
10 KT |
Deportivo Maldonado[14] Cerro Montevideo[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
10 KT |
Liverpool P.[9] CA Penarol[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
10 KT |
Wanderers FC[12] Ca Progreso[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
10 KT |
Nacional Montevideo[3] Racing Club Montevideo[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:00 |
10 KT |
Ca River Plate[5] Cerro Largo[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
KT |
Horsholm-Usserod IK Allerod |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
KT |
Zwettl Sc Langenrohr |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:09 |
KT |
Kac 1909 St Jakob Rosental |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:30 |
KT |
SV Grodig Usk Anif |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
9 KT |
Esbjerg FB[A-1] Aarhus Fremad[A-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
9 KT |
Nykobing Falster[A-5] AB Kobenhavn[A-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
9 KT |
Fremad Amager[A-7] HIK[A-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
9 KT |
Thisted[A-12] Skive IK[A-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 10:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[9] Viamaterras Miyazaki Womens[1] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
47 KT |
Altrincham[4] Halifax Town[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
11 KT |
Al Ittihad[4] Al Shabab Ksa[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
11 KT |
Al Hilal[1] Al-Fath[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
11 KT |
Dhamk[8] Al Taawon[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
32 KT |
Remo Stars[5] Niger Tornadoes[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
KT |
Esteghlal Mollasani[IRN D1-10] Sepahan[IRN PR-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Sepahan thắng | |||||
26/04 22:00 |
KT |
Malavan[IRN PR-5] Saipa[IRN D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Malavan thắng | |||||
26/04 22:00 |
KT |
Teraktor-Sazi[IRN PR-4] Zob Ahan[IRN PR-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-1], Teraktor-Sazi thắng | |||||
26/04 21:30 |
KT |
Fajr Sepasi[IRN D1-2] Gol Gohar[IRN PR-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:15 |
KT |
Mes Krman[IRN D1-8] Chadormalou Ardakan[IRN D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-5], Chadormalou Ardakan thắng | |||||
26/04 20:45 |
KT |
Aluminium Arak[IRN PR-10] Persepolis[IRN PR-2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-3], 120 phút [4-4], Penalty [6-5], Aluminium Arak thắng | |||||
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
KT |
Hull City U21[11] Crewe Alexandra U21[21] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
KT |
Nữ Juventus[2] Inter Milan Womens[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
relegation round KT |
Racing Beirut[6] Al-Nejmeh[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:00 |
KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-4] Al Ain[UAE LP-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 03:00 |
apertura KT |
Sport Huancayo[a-10] Carlos A Mannucci[a-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
apertura KT |
Adt Tarma[a-7] Universitario de Deportes[a-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
apertura KT |
Alianza Lima[a-3] Utc Cajamarca[a-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
apertura KT |
Sporting Cristal[a-1] Alianza Atletico[a-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Rhode Island[14] Phoenix Rising Arizona U[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
KT |
Farense U23[B-5] Cd Mafra U23[B-7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
KT |
Santa Clara U23[B-6] Leixoes U23[A-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
KT |
Academico Viseu U23[A-6] Rio Ave U23[A-8] |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
KT |
Portimonense U23[B-8] Sporting Braga U23[A-5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |