KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:00 |
tứ kết KT |
Bayern Munich[GER D1-2] Arsenal[ENG PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 02:00 |
tứ kết KT |
Manchester City[ENG PR-1] Real Madrid[SPA D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 2 lượt trận [4-4], 120 phút [1-1], Penalty [3-4], Real Madrid thắng | |||||
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:30 |
bảng KT |
Viet Nam U23 Kuwait U23 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 20:00 |
bảng KT |
Uzbekistan U23 Malaysia U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:00 |
34 KT |
Dundee[6] Glasgow Rangers[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 05:30 |
1st phase KT |
Rosario Central[22] Deportivo Riestra[23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
bán kết KT |
Al Ain[UAE LP-3] Al Hilal[SPL-1] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
bán kết KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-3] Yokohama F Marinos[JPN D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 19:00 |
KT |
Abdish Ata Kant Central Coast Mariners FC[AUS D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
4 KT |
Brann[7] Ham-Kam[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 23:00 |
4 KT |
Molde[1] Odd Grenland[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:15 |
bán kết KT |
Porto[POR D1-3] Vitoria Guimaraes[POR D1-5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:00 |
24 KT |
Sepahan[4] Zob Ahan[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:00 |
bán kết KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-7] AEP Paphos[CYP D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 23:00 |
bán kết KT |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-5] Aris Limassol[CYP D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 07:30 |
2 KT |
Flamengo[4] Sao Paulo[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:00 |
2 KT |
Atletico Mineiro[3] Criciuma[BRA CCD1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:00 |
2 KT |
Palmeiras[1] Internacional[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:00 |
2 KT |
Fortaleza[10] Cruzeiro[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:00 |
2 KT |
Juventude[BRA CGD1-5] Corinthians Paulista[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 05:00 |
2 KT |
Gremio[2] Atletico Paranaense[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 05:00 |
2 KT |
Bragantino[6] Vasco da Gama[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 01:00 |
2 KT |
Cuiaba[12] Vitoria Salvador BA[BRA CBD-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:00 |
29 KT |
Metallurg Lipetsk[3] Krasnodar II[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:00 |
31 KT |
Dinamo Zagreb[2] NK Varteks[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:30 |
32 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] NK Maribor[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:30 |
21 KT |
Al-Ahli Doha[9] Al-Sadd[1] |
1 9 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 00:30 |
21 KT |
Qatar SC[10] Al Rayyan[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:30 |
21 KT |
Umm Salal[8] Al-Arabi SC[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:30 |
21 KT |
Al Muaidar Club[11] Al Duhail Lekhwia[6] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:30 |
20 KT |
Al Nasr Dubai[6] Al Ahli Dubai[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:00 |
20 KT |
Banni Yas[10] Al-Sharjah[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:30 |
25 KT |
Sekhukhune United[4] Stellenbosch[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 00:30 |
25 KT |
Supersport United[4] Polokwane City[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:00 |
29 KT |
Avan Academy[3] Banants[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 20:00 |
29 KT |
Ararat Yerevan[6] Pyunik[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
7 KT |
Flora Tallinn[5] Paide Linnameeskond[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 19:00 |
1 KT |
Hong Kong Rangers FC[6] Leeman[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:50 |
4 KT |
Almirante Brown[37] Estudiantes Rio Cuarto[28] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:00 |
25 KT |
PFC Oleksandria[11] Obolon Kiev[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 19:30 |
25 KT |
Mynai[16] Dynamo Kyiv[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 19:00 |
32 KT |
Cilegon United[13] Barito Putera[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 19:00 |
32 KT |
Persija Jakarta[11] Persis Solo[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 15:00 |
32 KT |
Pusamania Borneo[1] Madura United[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
KT |
Js Hercules[FIN D3 AC-8] Oulun Ls[FIN D3 AD-6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 23:00 |
KT |
Tampere[FIN D3 AB-4] Inter Turku B[FIN D3 AB-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [2-4], Inter Turku B thắng | |||||
17/04 22:30 |
KT |
Vg 62 Jazz[FIN D3 AD-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 17:00 |
2 KT |
Azul Claro Numazu[JPN D3-2] Consadole Sapporo[JPN D1-19] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
2 KT |
Giravanz Kitakyushu[JPN D3-13] Machida Zelvia[JPN D1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
2 KT |
Imabari FC[JPN D3-4] Vissel Kobe[JPN D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Vissel Kobe thắng | |||||
17/04 17:00 |
2 KT |
Ban Di Tesi Iwaki[JPN D2-10] Albirex Niigata Japan[JPN D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
2 KT |
Kagoshima United[JPN D2-16] Tokyo Verdy[JPN D1-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
2 KT |
Omiya Ardija[JPN D3-1] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
2 KT |
V-Varen Nagasaki[JPN D2-2] Jubilo Iwata[JPN D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
2 KT |
Matsumoto Yamaga FC[JPN D3-12] Avispa Fukuoka[JPN D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], Avispa Fukuoka thắng | |||||
17/04 17:00 |
2 KT |
Yokohama Scc[JPN D3-14] Tokyo[JPN D1-9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 16:30 |
2 KT |
Vanraure Hachinohe[JPN D3-18] Kashima Antlers[JPN D1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Kashima Antlers thắng | |||||
17/04 16:00 |
2 KT |
Grulla Morioka[JPN D3-17] Cerezo Osaka[JPN D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 09:00 |
clausura KT |
Alajuelense[a-4] AD grecia[a-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 07:00 |
clausura KT |
Sporting San Jose[a-7] Santos De Guapiles[a-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 04:00 |
clausura KT |
Puntarenas[a-9] Perez Zeledon[a-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 04:00 |
clausura KT |
Aguilas Guanacastecas[a-6] Ad San Carlos[a-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:30 |
7 KT |
Rigas Futbola Skola[2] Metta/LU Riga[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:30 |
7 KT |
Fk Auda Riga[7] Daugava Daugavpils[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 07:00 |
8 KT |
Tecnico Universitario[a-7] Deportivo Cuenca[a-13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 04:30 |
8 KT |
Cumbaya[a-11] Libertad Asuncion[a-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 04:30 |
clausura KT |
Marathon[a-3] CD Olimpia[a-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:00 |
9 KT |
Univ De Vinto[a-6] Nacional Potosi[a-5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 09:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones[a-5] CSD Municipal[a-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:00 |
18 KT |
Enppi[2] El Daklyeh[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 00:00 |
18 KT |
National Bank Of Egypt Sc[13] Tala Al Jaish[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:00 |
18 KT |
El Gounah[7] Smouha SC[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 03:00 |
7 KT |
Chacaritas[1] CD Independiente Juniors[3] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 19:00 |
8 KT |
Arkadag[1] Merw[5] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 18:30 |
8 KT |
Ahal[4] HTTU Asgabat[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 18:30 |
8 KT |
Altyn Asyr[2] Energetik Mary[9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 18:00 |
8 KT |
Nebitchi[7] Kopetdag Asgabat[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:30 |
bán kết KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] Spartak Moscow[RUS PR-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:00 |
regions path semifinal KT |
Gazovik Orenburg[RUS PR-12] Dynamo Moscow[RUS PR-3] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:00 |
regions path semifinal KT |
Ural Yekaterinburg[RUS PR-15] FK Rostov[RUS PR-9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 06:30 |
KT |
CA Penarol[URU D1-1] Ca Torque |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
bán kết KT |
CSKA Sofia[BUL D1-3] Botev Plovdiv[BUL D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 07:15 |
1 KT |
Union Santa Fe[ARG D1-15] Gimnasia Mendoza[ARG D2-17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 01:40 |
KT |
Tigre[ARG D1-28] Chacarita Juniors[ARG D2-14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-5], Chacarita Juniors thắng | |||||
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:30 |
7 KT |
Palestino[6] Huachipato[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 21:00 |
11 KT |
Iskra Danilovgrad[8] Mladost Podgorica[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
bán kết KT |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-1] Rudar Pljevlja[MNE D1-10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 23:00 |
bán kết KT |
Decic Tuzi[MNE D1-2] Jezero Plav[MNE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 16:30 |
KT |
Western Spirit[AUS BPLD1-10] Maroochydore Swans[QLD D2-4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 16:00 |
KT |
Woden Weston Monaro Panthers[AUS CGP-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/04 16:00 |
KT |
South Cardiff Broadmeadow Magic[NSW-N TPL-2] |
0 10 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 16:00 |
KT |
West Wallsend Sc Lambton Jarvis[NSW-N TPL-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 15:30 |
KT |
Belconnen United Gungahlin United[AUS CGP-1] |
2 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 15:30 |
KT |
Oconnor Knights[AUS CGP-6] Canberra Olympic[AUS CGP-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/04 15:30 |
KT |
Tuggeranong United[AUS CGP-8] Anu |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 08:00 |
KT |
Alebrijes De Oaxaca[a-9] Cimarrones De Sonora[a-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [6-5], Alebrijes De Oaxaca thắng | |||||
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 09:30 |
3 KT |
Las Vegas Lights[USL CH-9] Spokane Velocity |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Las Vegas Lights thắng | |||||
18/04 09:30 |
3 KT |
Monterey Bay[USL CH-11] Irvine Zeta |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 07:00 |
3 KT |
Birmingham Legion[USL CH-13] Chattanooga Red Wolves |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [4-2], Birmingham Legion thắng | |||||
18/04 07:00 |
3 KT |
Tulsa Roughneck[USL CH-15] Northern Colorado |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:30 |
3 KT |
Memphis 901[USL CH-21] Miami United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:30 |
3 KT |
Miami[USL CH-18] South Georgia Tormenta |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:00 |
3 KT |
Carolina RailHawks[USL CH-14] Carolina Core |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:00 |
3 KT |
Richmond Kickers Loudoun United[USL CH-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-5], Loudoun United thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
bán kết KT |
Zrinjski Mostar[BOS PL-2] Sloga Doboj[BOS PL-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 06:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion Libertad Asuncion |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
23 KT |
Brno[12] Vysocina Jihlava[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 23:00 |
23 KT |
Fk Graffin Vlasim[7] Lisen[8] |
4 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:00 |
23 KT |
Chrudim[4] Sk Slovan Varnsdorf[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:00 |
23 KT |
Dukla Praha[1] Opava[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:00 |
23 KT |
Sigma Olomouc B[5] Slavia Kromeriz[15] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:00 |
23 KT |
Sparta Praha B[9] Pribram[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:00 |
23 KT |
Fk Mas Taborsko[3] Viktoria Zizkov[14] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:30 |
23 KT |
Prostejov[13] Vyskov[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 08:20 |
16 KT |
Atletico Nacional[a-10] Deportivo Pereira[a-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 06:10 |
16 KT |
Millonarios[a-11] Atletico Junior Barranquilla[a-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 04:00 |
16 KT |
Aguilas Doradas[a-13] Alianza Petrolera[a-19] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
7 KT |
Shturmi[6] WIT Georgia Tbilisi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:00 |
7 KT |
Dinamo Tbilisi II[2] Aragvi Dusheti[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 19:00 |
7 KT |
Sioni Bolnisi[3] Spaeri[7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 19:00 |
7 KT |
Kolkheti Khobi[10] Lokomotiv Tbilisi[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 19:00 |
7 KT |
Metalurgi Rustavi[4] Gareji Sagarejo[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 17:30 |
7 KT |
Gold Coast United[6] Rochedale Rovers[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 20:00 |
6 KT |
Cf Sparta Selemet[MOL D1-8] CF Gagauziya[B-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
bán kết KT |
Corvinul Hunedoara[ROM D2-3] Voluntari[ROM D1-15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:00 |
bán kết KT |
Dinamo Minsk[BLR D1-4] Neman Grodno[BLR D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:00 |
bán kết KT |
Isloch Minsk[BLR D1-14] Torpedo Zhodino[BLR D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 19:00 |
23 KT |
Gandzasar Kapan Syunik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 17:30 |
3 KT |
Ansan Greeners[KOR D2-10] Suwon Samsung Bluewings[KOR D2-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:30 |
3 KT |
Seoul E Land[KOR D2-6] Seoul[KOR D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
3 KT |
Daegu FC[KOR D1-12] Cheongju Jikji Fc[KOR D2-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Cheongju Jikji Fc thắng | |||||
17/04 17:00 |
3 KT |
Gangwon FC[KOR D1-5] Hwaseong Fc[KCL-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Gangwon FC thắng | |||||
17/04 17:00 |
3 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[KOR D1-2] Busan I'Park[KOR D2-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-2], Sangju Sangmu Phoenix thắng | |||||
17/04 17:00 |
3 KT |
Incheon United FC[KOR D1-7] Gimhae City[KCL-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
3 KT |
Gimpo Fc[KOR D2-12] Anyang[KOR D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Anyang thắng | |||||
17/04 17:00 |
3 KT |
Gyeongnam FC[KOR D2-13] Chunnam Dragons[KOR D2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
3 KT |
Jeju United FC[KOR D1-4] Cheonan City[KOR D2-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [4-3], Jeju United FC thắng | |||||
17/04 17:00 |
3 KT |
Jinju Citizen[KCL 4-10] Daejeon Citizen[KOR D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
3 KT |
Mokpo City[KCL-8] Bucheon 1995[KOR D2-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
3 KT |
Seongnam FC[KOR D2-9] Suwon FC[KOR D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 17:00 |
KT |
Anyang[KOR D2-1] Gimpo Fc[KOR D2-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Gimpo Fc thắng | |||||
KQBD Australia Queensland Pro Series | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 16:30 |
KT |
Southside Eagles[QLD D1-6] Broadbeach United[QLD D1-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 16:30 |
KT |
Brisbane Olympic United FC[AUS QSL-9] Ipswich City[QLD D1-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 16:30 |
KT |
Redlands United FC[AUS QSL-10] Eastern Suburbs[QLD D1-3] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:00 |
KT |
Lanzarote Las Palmas Atletico |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:30 |
KT |
Villingen SG Sonnenhof Grobaspach |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 23:15 |
KT |
Vfv Borussia 06 Hildesheim Germania Egestorf Langreder |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 17:15 |
7 KT |
Brisbane Strikers[2] Moreton City Ii[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 06:15 |
KT |
Herrera[BRA LNAa-6] Umecit[BRA LNAa-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 04:00 |
KT |
Alianza Fc Pan[BRA LNAa-5] Costa Del Este |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 04:00 |
KT |
Tauro FC[BRA LNAa-2] CD Arabe Unido[BRA LNAa-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:15 |
KT |
Namungo Coastal Union |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 18:00 |
KT |
Geita Gold Tanzania Prisons |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 20:00 |
24 KT |
Orbit College[3] Pretoria Callies[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 20:00 |
24 KT |
Upington City[9] Platinum City[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 20:00 |
24 KT |
Venda[13] Casric Stars[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 14:00 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve Western Suburbs |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:00 |
KT |
Kozlovice Strani |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 01:30 |
KT |
Servette U21[PR-18] Lugano U21[PR-16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 00:45 |
KT |
Sr Delemont[PR-6] Biel-bienne[PR-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 00:30 |
KT |
Cham[PR-9] Breitenrain[PR-10] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 00:30 |
KT |
Sc Kriens[PR-5] Bruhl Sg[PR-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 19:00 |
KT |
Belediye Vanspor[LB-3] Osmanlispor[LB-6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 17:00 |
KT |
Ceske Budejovice u19[7] Dukla Praha U19[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 16:00 |
KT |
Slavia Praha u19[4] Sparta Praha U19[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 01:00 |
30 KT |
Thes Sport Tessenderlo[11] Gent B[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:00 |
KT |
Oriental Lisboa Albion Fc Uru |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 20:00 |
KT |
Csyd Cooper Colon Fc Uru |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 01:45 |
33 KT |
Gateshead[7] Aldershot Town[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 22:00 |
30 KT |
Abia Warriors[11] Rivers United[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/04 21:00 |
30 KT |
Doma United[12] Remo Stars[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:00 |
semi final KT |
Sport Podbrezova[SVK D1-7] Spartak Trnava[SVK D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 20:00 |
bán kết KT |
Tikves Kavadarci[MKD D1-5] Korzo Prilep[MKD D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-3], Tikves Kavadarci thắng | |||||
17/04 20:00 |
bán kết KT |
FK Makedonija[MKD D1-11] Voska Sport[MKD D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 23:25 |
28 KT |
Al Jandal[14] Al Jabalain[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 23:05 |
28 KT |
Al Najma Ksa[11] Al Orubah[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 22:45 |
28 KT |
Al Qaisoma[17] Al Faisaly Harmah[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 02:30 |
KT |
Sao Paulo Youth Botafogo Rj Youth |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 01:15 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth Palmeiras Youth |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 01:00 |
KT |
Fluminense Rj Youth Goias Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 01:00 |
KT |
Atletico Paranaense Youth Santos Youth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 01:00 |
KT |
Rb Bragantino Youth Ceara Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 17:00 |
KT |
Warta Poznan Youth[2] Gornik Zabrze Youth[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 20:00 |
group b KT |
Al Zlfe[A-2] Al Draih[B-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 00:00 |
KT |
Gd Estoril Praia U23[B-1] Sporting Clube De Portugal U23[B-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |