KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
31 KT |
Salernitana[20] US Sassuolo Calcio[19] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
28 KT |
Eintr Frankfurt[6] Werder Bremen[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:00 |
28 KT |
Lille[4] Marseille[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:15 |
15 KT |
Hải Phòng[10] Thanh Hóa[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
15 KT |
Nam Định[1] Bình Định[4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:00 |
41 KT |
Rotherham United[24] Plymouth Argyle[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
32 KT |
Bari[14] Cremonese[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
34 KT |
SD Amorebieta[21] Racing de Ferrol[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:30 |
34 KT |
Elche[5] Real Oviedo[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:30 |
28 KT |
Hansa Rostock[17] SV Wehen Wiesbaden[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:30 |
28 KT |
SC Paderborn 07[8] Hertha Berlin[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:15 |
28 KT |
SC Farense[13] Boavista[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:00 |
1st phase KT |
CA Banfield[18] Independiente[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 05:30 |
1st phase KT |
Velez Sarsfield[8] Argentinos Juniors[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 15:45 |
23 KT |
Western Sydney[6] Brisbane Roar FC[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
conference league play offs KT |
KV Mechelen[8] St-Truidense VV[9] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
relegation round KT |
Lyngby[8] Odense BK[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
9 KT |
Bohemians[6] Waterford United[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
9 KT |
Derry City[4] Dundalk[10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
9 KT |
Drogheda United[9] Shelbourne[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
9 KT |
St Patrick's[5] Shamrock Rovers[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 08:00 |
clausura KT |
Mazatlan[a-14] Pumas UNAM[a-11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
27 KT |
Radomiak Radom[11] Rakow Czestochowa[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
27 KT |
Cracovia Krakow[13] LKS Lodz[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
33 KT |
Cambuur Leeuwarden[9] ADO Den Haag[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Dordrecht 90[4] De Graafschap[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
MVV Maastricht[12] Helmond Sport[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Oss[17] Eindhoven[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Telstar[16] Jong PSV Eindhoven[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
28 KT |
CD Nacional[3] Avs Futebol Sad[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:30 |
28 KT |
Epinal[17] Nimes[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
28 KT |
Le Mans[6] Avranches[16] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
28 KT |
Martigues[3] Villefranche[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
28 KT |
Orleans US 45[9] Marignane Gignac[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
28 KT |
Red Star 93[1] Chamois Niortais[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
28 KT |
Versailles 78[11] Dijon[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
28 KT |
Goal Cholet So |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
27 KT |
Ujpesti TE[9] Zalaegerszegi TE[10] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:30 |
33 KT |
Sepsi[5] Farul Constanta[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
33 KT |
UTA Arad[9] Botosani[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
championship playoff KT |
Bala Town[3] Newtown[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
championship playoff KT |
The New Saints[1] Caernarfon[6] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Haverfordwest County[7] Barry Town Afc[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:00 |
21 KT |
Goa[4] Hyderabad[12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:30 |
championship round KT |
MSK Zilina[2] Slovan Bratislava[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:30 |
xuống hạng KT |
Rheindorf Altach[9] WSG Wattens[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:30 |
25 KT |
Churchill Brothers[8] Aizawl[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
25 KT |
Rajasthan United[10] Delhi[7] |
3 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:30 |
29 KT |
Rudes[10] ZNK Osijek[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
24 KT |
B93 Copenhagen[8] Elite 3000 Helsingor[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
24 KT |
Horsens[9] Hillerod Fodbold[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:15 |
29 KT |
NK Aluminij[9] NK Maribor[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
3 KT |
FC Minsk[12] Smorgon FC[16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
3 KT |
Arsenal Dzyarzhynsk[13] Vitebsk[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
20 KT |
Al Duhail Lekhwia[6] Al-Sadd[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:30 |
20 KT |
Al-Wakra[3] Al-Arabi SC[5] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 05:00 |
KT |
OCK Olympique de Khouribga[MAR D2-7] Uts Union Touarga Sport Rabat[MAR D1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [5-3], OCK Olympique de Khouribga thắng | |||||
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
21 KT |
Naft Alwasat[20] Al Shorta[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:30 |
21 KT |
Al Talaba[6] Al Quwa Al Jawiya[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
9 KT |
Newroz Sc Irq[6] Baghdad[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:00 |
4 KT |
Nantong Zhiyun[14] Meizhou Hakka[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:35 |
4 KT |
Beijing Guoan[4] Shanghai East Asia FC[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:35 |
4 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] Shandong Taishan[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 14:30 |
4 KT |
Changchun YaTai[11] ShenHua SVA FC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:00 |
27 KT |
West Armenia[7] Artsakh Noah[2] |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
5 KT |
Nomme United[10] Tartu JK Tammeka[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:15 |
28 KT |
Stade Nyonnais[5] Baden[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:10 |
10 KT |
Colon[3] Nueva Chicago[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:30 |
KT |
Tips LPS Helsinki |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:15 |
KT |
Hoogee Vjs Vantaa B |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 03:00 |
KT |
Al Ahly[EGY D1-10] Simba |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
KT |
Mamelodi Sundowns[SAPL D1-1] Young Africans |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-2], Mamelodi Sundowns thắng | |||||
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:00 |
4 KT |
Fk Auda Riga[7] Fk Valmiera[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:00 |
6 KT |
Orense SC[a-16] Mushuc Runa[a-8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 05:00 |
8 KT |
The Strongest[a-8] San Antonio Bulo Bulo[a-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 09:00 |
clausura KT |
CD Malacateco[a-8] Guastatoya[a-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 03:00 |
17 KT |
Pyramids[3] Tala Al Jaish[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:00 |
1 KT |
Ostrovets[12] Energetik Bgu Minsk[BLR D1-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 06:30 |
1 KT |
Deportivo Santani[7] Atletico Tembetary |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 04:15 |
1 KT |
Sportivo San Lorenzo[10] Martin Ledesma[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
11 KT |
Lija Athletic[8] Zejtun Corinthians[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 09:00 |
tháng 4 KT |
Nữ New Zealand[30] Nữ Thái Lan[48] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Puerto Rico[103] Nữ Cayman Islands[180] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 05:30 |
tháng 4 KT |
Venezuela Womens[53] Nữ Panama[55] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
tháng 4 KT |
Saudi Arabia U23 Indonesia U23 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
tháng 4 KT |
Sjk Akatemia[FIN D2-5] Kpv |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Perak[MAS SL-11] Pulau Pinang[MAS SL-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:15 |
2 KT |
Abahani Limited Dhaka[3] Fortis Limited[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:15 |
2 KT |
Brothers Union[10] Rahmatgonj Mfs[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:15 |
2 KT |
Abahani Chittagong[8] Bashundhara Kings[1] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
21 KT |
Ahli Al-Fujirah[6] Al Oruba Uae[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
21 KT |
Al Thaid[11] City[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
21 KT |
Masfut[13] Gulf United[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
21 KT |
Al Rams[17] Al Taawon[9] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:00 |
5 KT |
Bình Phước[3] Huế[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 15:00 |
5 KT |
Phú Thọ[11] Phù Đổng Ninh Bình[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
27 KT |
Kotwica Kolobrzeg[3] Pogon Siedlce[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
27 KT |
Skra Czestochowa[10] Zaglebie Lubin B[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:00 |
8 KT |
Blacktown Spartans[12] Sd Raiders[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
8 KT |
Bankstown City Lions[5] Rydalmere Lions[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
8 KT |
Nepean Football Club[14] Hakoah Sydney[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:00 |
27 KT |
Septemvri Sofia[1] Spartak Varna[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:30 |
KT |
Haimen Codion[N-4] Hubei Chufeng Heli[N-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
KT |
Hainan Star[S-9] Guangxi Lanhang[S-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:00 |
1 KT |
Arys Kaspyi Aktau |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
1 KT |
Tarlan Shymkent Yassy Turkistan |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
1 KT |
Akzhayik Oral Ekibastuzets |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:45 |
6 KT |
West Torrens Birkalla[4] Cumberland United[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
32 KT |
Ingolstadt 04[10] Arminia Bielefeld[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 15:30 |
1 KT |
Monaro Panthers[4] Canberra Olympic[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:45 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-8] Maccabi Ahi Nazareth[N-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:30 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-16] Shimshon Kafr Qasim[S-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:00 |
KT |
Hapoel Bueine[N-12] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:00 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[N-16] Tzeirey Kafr Kana[N-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
KT |
As Ashdod[S-7] Hapoel Herzliya[S-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:45 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-5] Hapoel Kfar Shalem[S-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:40 |
KT |
Hapoel Raanana[N-1] Hapoel Kaukab[N-15] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:35 |
KT |
Ironi Modiin[S-3] Ms Hapoel Lod[S-12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-5] Maccabi Nujeidat Ahmed[N-14] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-15] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[S-11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
KT |
Kabuscorp Do Palanca[4] Academica Lobito[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
4 KT |
Etehad Alreef[9] Al Ittifaq[7] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
4 KT |
Bahrain Sc[2] Al Budaiya[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
4 KT |
Malkia[3] Al Ali Csc[1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:00 |
6 KT |
Chao Pak Kei[1] Gala[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 10:05 |
clausura KT |
Tepatitlan De Morelos[a-15] Tlaxcala[a-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:15 |
1 KT |
Hamar Hveragerdi Hviti Riddarinn |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-5], Hviti Riddarinn thắng | |||||
06/04 02:15 |
1 KT |
Kh Hlidarendi Reynir Sandgerdi |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:15 |
1 KT |
Smari 2020 Arbaer |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [3-4], Arbaer thắng | |||||
06/04 02:15 |
1 KT |
Tindastoll Sauda Samherjar |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:15 |
1 KT |
Haukar[ICE D2-7] Afrika |
20 0 |
10 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:30 |
1 KT |
Hafnir Km Reykjavik |
12 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
1 KT |
Spyrnir Hottur Huginn[ICE D2-6] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 15:45 |
8 KT |
Dandenong City Sc[7] Green Gully Cavaliers[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 15:30 |
8 KT |
Heidelberg United[5] St Albans Saints[10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 15:30 |
8 KT |
Oakleigh Cannons[4] Port Melbourne Sharks[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
28 KT |
Araz Nakhchivan[8] Fk Kapaz Ganca[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 06:00 |
KT |
Inter de Barinas[a-7] Academia Puerto Cabello[a-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 03:00 |
KT |
Universidad Central Venezuela[a-2] Deportivo Tachira[a-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
KT |
Sacachispas[a-15] San Martin Burzaco[a-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:30 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[a-12] Sportivo Ameliano[a-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 05:00 |
apertura KT |
Tacuary FBC[a-10] General Caballero[a-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
KT |
CD Tudelano[2-8] Athletic Bilbao B[2-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
7 KT |
Bray Wanderers[8] Athlone[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
7 KT |
Cork City[1] Cobh Ramblers[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
7 KT |
Kerry[9] Longford Town[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
7 KT |
Wexford Youths[6] Treaty United[4] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
7 KT |
Finn Harps[2] UC Dublin UCD[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 04:00 |
22 KT |
Aso Chlef[12] Js Saoura[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 04:00 |
22 KT |
Us Biskra[8] Js Kabylie[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 04:00 |
22 KT |
Mc Alger[1] Union Sportive Souf[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:45 |
22 KT |
El Bayadh[7] Nc Magra[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:00 |
KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Livyi Bereh Kyiv[B-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:30 |
KT |
Kremin Kremenchuk[B-8] Bukovyna Chernivtsi[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
KT |
Chernihiv[B-10] Khust City[A-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:00 |
29 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[1] Maccabi Kabilio Jaffa[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
29 KT |
Hapoel Acco[9] Hapoel Kfar Saba[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
29 KT |
Hapoel Afula[15] Hapoel Ramat Gan FC[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
29 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[8] Ironi Tiberias[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
KT |
Taby[N-5] Sollentuna United FF[N-15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
21 KT |
Fk Graffin Vlasim[4] Viktoria Zizkov[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:30 |
5 KT |
Guangzhou Evergrande FC[13] Jiading Boji[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 14:30 |
5 KT |
Jiangxi Beidamen[16] Yunnan Yukun[2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 14:30 |
5 KT |
Dongguan Guanlian Dalian Zhixing |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 14:00 |
5 KT |
Yanbian Longding[8] Chongqing Tonglianglong[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:10 |
22 KT |
First Vienna[9] St.Polten[5] |
7 3 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:10 |
22 KT |
SV Horn[10] Lafnitz[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:10 |
22 KT |
Kapfenberg Superfund[12] SV Ried[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:10 |
22 KT |
Stripfing[13] Liefering[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 08:20 |
15 KT |
Deportiva Once Caldas[a-5] Deportes Tolima[a-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 06:10 |
15 KT |
Atletico Nacional[a-10] Fortaleza CEIF[a-13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 04:00 |
15 KT |
Envigado[a-17] Deportivo Pereira[a-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
26 KT |
Arka Gdynia[1] Chrobry Glogow[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
26 KT |
Gornik Leczna[7] Podbeskidzie[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 03:30 |
10 KT |
Tigres FC[a-6] Atletico Huila[a-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:30 |
7 KT |
Al-Ahli[10] Moghayer Al Sarhan[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:30 |
7 KT |
Al Wihdat Amman[3] Al Hussein Irbid[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:30 |
7 KT |
Al Aqaba Sc[5] Al-Faisaly[2] |
2 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:15 |
6 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[14] Dinamo Samarkand[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:15 |
6 KT |
Sogdiana Jizak[8] Qizilqum Zarafshon[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
28 KT |
Beveren[8] Anderlecht Ii[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
28 KT |
Zulte-Waregem[6] Patro Eisden[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:15 |
6 KT |
North Eastern Metrostars[4] Croydon Kings[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
6 KT |
Adelaide City FC[7] Campbelltown City SC[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
6 KT |
Adelaide Panthers[10] Modbury Jets[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:30 |
5 KT |
Gold Coast Knights[1] Brisbane Roar Am[8] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:30 |
5 KT |
Peninsula Power[5] Brisbane Olympic United FC[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
KT |
Usti nad Labem[B-3] Sokol Brozany[B-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
KT |
Hlucin[M-8] Uhersky Brod[M-17] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
KT |
Kvitkovice[M-4] Hranice Kunz[M-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:00 |
4 KT |
Sheriff B[A-2] Olimp Comrat[B-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
4 KT |
Real Succes[B-6] Speranta Nisporeni[B-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:30 |
8 KT |
Werribee City Sc[12] Melbourne Victory Fc Am[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:30 |
8 KT |
Brunswick City[6] Fc Bulleen Lions[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:30 |
8 KT |
Eastern Lions Sc[13] Bentleigh Greens[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:30 |
8 KT |
Bentleigh Greens[7] Eastern Lions Sc[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 13:00 |
4 KT |
Incheon Korail[1] Gimhae City[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:00 |
6 KT |
Gandzasar Kapan[1] Shirak Gjumri B[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
21 KT |
Gandzasar Kapan Shirak Gjumri B |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
5 KT |
Babrungas[5] Ekranas Panevezys[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
5 KT |
Neptuna Klaipeda[1] Bfa[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
5 KT |
Kauno Zalgiris Ii[12] Nfa Aisciai Kaunas[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
5 KT |
Nevezis[4] Siauliai B[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
5 KT |
FK Tauras Taurage[13] Banga Gargzdai B[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:00 |
24 KT |
Nations[2] Great Olympics[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:30 |
KT |
Sv Rodinghausen[W-5] SC Wiedenbruck[W-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
KT |
Tsv Buchbach[B-17] Sv Schalding Heining[B-15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
KT |
Fv Illertissen[B-4] Bayern Munich II[B-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
KT |
Carl Zeiss Jena[NE-7] Energie Cottbus[NE-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 03:00 |
KT |
Villa Santa Brigida Panaderia Pulido |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Northern New Zealand League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 13:00 |
KT |
Birkenhead United Auckland United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:00 |
KT |
Mounties Wanderers South Coast Flame |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:15 |
6 KT |
Brisbane Strikers[2] Moreton City Ii[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
6 KT |
Ipswich City[12] Southside Eagles[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:30 |
KT |
Moreland Zebras Box Hill United Sc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:30 |
5 KT |
Brisbane Knights[2] Virginia United[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:30 |
5 KT |
Redcliffe Pcyc[9] North Pine[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 08:00 |
KT |
CD Arabe Unido[BRA LNAa-7] CA Independente[BRA LNAa-1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Rwanda National League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:00 |
KT |
As Kigali Apr |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:00 |
23 KT |
Casric Stars[7] Pretoria Univ[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
KT |
Sestri Levante[B-14] Pineto[B-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
KT |
Foggia[C-10] Us Casertana 1908[C-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:30 |
KT |
Omonia 29is Maiou[4] EN Paralimni[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 09:00 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve Petone |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:30 |
KT |
Batov Tj Skastice |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:00 |
KT |
Minerul Ocna De Cs Sanatatea Cluj |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
KT |
Acs Viitorul Cluj Avantul Reghin |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
KT |
Cs Dinamo Bucuresti Gloria Popesti-leordeni |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
KT |
Kids Tampa Brasov Acs Olimpic Cetate Rasnov |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
KT |
Pucioasa Csm Flacara Moreni |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
KT |
Acs Ghiroda Acso Filiasi |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
KT |
Craiova Fc Universitatea B Vointa Lupac |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:00 |
KT |
Al-Jaish Damascus Al-Ittihad Aleppo |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:00 |
KT |
Al Wathba Homs Al Futowa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
KT |
Tishreen Sc Al-Wahda Damascus |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:00 |
KT |
Zlin U19[12] Brno U19[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:00 |
KT |
Pfc Sochi Youth[A-4] Akademiya Konoplev Youth[A-7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
KT |
Orenburg Youth[B-10] Dynamo Moscow Youth[B-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:00 |
KT |
Lokomotiv Moscow Youth[A-3] Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:00 |
KT |
Fk Krasnodar Youth[A-2] Spartak Moscow Youth[A-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:00 |
KT |
Akhmat Grozny Youth[B-8] Fakel Youth[B-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:00 |
KT |
Cska Moscow Youth[B-3] Zenit St.petersburg Youth[B-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[A-5] Rubin Kazan Youth[A-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
KT |
Fk Rostov Youth[B-2] Fk Ural Youth[B-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
KT |
Chertanovo Moscow Youth[B-4] Nizhny Novgorod Youth[B-9] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 15:00 |
KT |
Strogino Moscow Youth[A-9] Baltika Kaliningrad Youth[A-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:30 |
25 KT |
Radnik Sesvete[5] Solin[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
18 KT |
Norwich City U21[15] Southampton U21[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
18 KT |
West Ham United U21[2] Derby County U21[23] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
18 KT |
Newcastle U21[24] West Bromwich U21[20] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:00 |
23 KT |
Veres Rivne U21[11] Obolon Kiev U21[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[A-1] Bourgoin Jallieu[A-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
KT |
La Roche-sur-Yon[B-2] Libourne St.Seurin[B-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
KT |
Bastia CA[C-11] US Boulogne[C-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 05:00 |
7 KT |
Boston River[3] Defensor SC[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
KT |
Tsv St Johann[W-13] Bischofshofen[W-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:30 |
KT |
Salzburger Ak 1914 SV Grodig |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
KT |
Sv Strasswalchen Sv Seekirchen |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
KT |
Union Edelweiss Union Dietach |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:30 |
KT |
Treibach Asko Kottmannsdorf |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:30 |
KT |
Sv Schwechat Sv Donau |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:00 |
KT |
Rodde Mosjoen |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:00 |
9 KT |
Al Ittihad[4] Al Taawon[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:00 |
9 KT |
Al Khaleej Club[9] Al Hilal[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:00 |
9 KT |
Al Wehda Mecca[12] Al Ahli Jeddah[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:00 |
9 KT |
Dhamk[7] Al Nassr[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
16 KT |
Sheffield United U21 Burnley U21 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:00 |
championship round KT |
Al Bourj[3] Al-Ahed[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:30 |
KT |
Usm Annaba[E-15] Oued Magrane[E-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
KT |
Na Hussein Dey[W-12] Es Mostaganem[W-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
KT |
Mo Constantine[E-6] Olympique Akbou[E-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 08:30 |
apertura KT |
Universitario de Deportes[a-2] Alianza Atletico[a-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:30 |
apertura KT |
Atletico Grau[a-10] Sport Boys Association[a-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UEFA European Women's Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:45 |
1 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[21] Nữ Bosnia[64] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:10 |
1 KT |
Nữ Pháp[3] Nữ Ireland[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:00 |
1 KT |
Nữ Anh[4] Nữ Thụy Điển[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
1 KT |
Nữ Bỉ[18] Nữ Tây Ban Nha[1] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:30 |
1 KT |
Nữ Áo[17] Nữ Đức[6] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:15 |
1 KT |
Nữ Wales[32] Nữ Croatia[58] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
1 KT |
Nữ Bắc Ireland[46] nữ Malta[86] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:30 |
1 KT |
nữ Luxembourg[118] Nữ Albania[73] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
1 KT |
Nữ Thụy Sĩ[22] Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[63] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
1 KT |
Nữ Hy Lạp[62] Nữ Đảo Faroe[110] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:45 |
1 KT |
Nữ Iceland[15] Nữ Ba Lan[29] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:15 |
1 KT |
Nữ Ý[14] Nữ Hà Lan[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
1 KT |
Nữ Nauy[16] Nữ Phần Lan[27] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
1 KT |
Nữ Séc[28] Nữ Đan Mạch[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:00 |
1 KT |
Nữ Serbia[36] Nữ Scotland[25] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:45 |
1 KT |
Nữ Hungary[41] Azerbaijan Womens[76] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
1 KT |
Nữ Ukraina[33] Kosovo Womens[100] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
1 KT |
Nữ Georgia[124] Nữ Litva[101] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
1 KT |
Nữ Slovenia[44] Moldova Womens[121] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
1 KT |
Nữ Latvia[115] Nữ Macedonia[135] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
1 KT |
Nữ Montenegro[88] Andorra Womens[182] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
1 KT |
Nữ Đảo Sip[120] Nữ Belarus[57] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
1 KT |
Nữ Slovakia[49] Nữ Israel[69] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
1 KT |
Nữ Kazakhstan[99] Nữ Bulgaria[90] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
1 KT |
Armenia Womens[148] Nữ Romania[45] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:30 |
tháng 4 KT |
Tulsa Roughneck[17] Phoenix Rising Arizona U[19] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 05:00 |
7 KT |
Deportes Limache[6] Curico Unido[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |