KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
AC Milan[ITA D1-2] AS Roma[ITA D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
Liverpool[ENG PR-2] Atalanta[ITA D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-1] West Ham United[ENG PR-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
SL Benfica[POR D1-2] Marseille[FRA D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 07:00 |
bảng KT |
Palmeiras[BRA SP-1] Liverpool P.[URU D1-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 07:00 |
bảng KT |
River Plate[ARG D1-4] Nacional Montevideo[URU D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 05:00 |
bảng KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1a-5] Botafogo[BRA D1-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 05:00 |
bảng KT |
Bolivar[BOL D1a-1] Millonarios[COL D1a-9] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:00 |
2 KT |
HJK Helsinki[12] Lahti[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Europa Conference League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
Aston Villa[ENG PR-5] Lille[FRA D1-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
Club Brugge[BEL D1-4] PAOK Saloniki[GRE D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:45 |
tứ kết KT |
Olympiakos[GRE D1-4] Fenerbahce[TUR D1-2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:45 |
tứ kết KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-3] Fiorentina[ITA D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:45 |
29 KT |
Cska 1948 Sofia[6] Ludogorets Razgrad[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:00 |
22 KT |
Bengaluru[10] Mohun Bagan[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:45 |
30 KT |
Koper[5] NK Aluminij[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:15 |
19 KT |
Al Ain[3] Al-Jazira UAE[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
28 KT |
Van[8] Artsakh Noah[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:15 |
KT |
Hoogee Vjs Vantaa B |
4 8 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:00 |
9 KT |
Real Santa Cruz[a-16] The Strongest[a-7] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
bán kết KT |
Aarhus AGF[DEN SASL-5] Nordsjaelland[DEN SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:00 |
bán kết KT |
Fredericia[DEN D1-4] Silkeborg IF[DEN SASL-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
8 KT |
Zed[5] Al Ahly[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
8 KT |
El Zamalek[15] Ittihad Alexandria[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
18 KT |
Al Ahly[10] Zed[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
8 KT |
EL Masry[3] Coca Cola Cairo[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
1 KT |
Toten Elverum |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
1 KT |
Flint Eik Tonsberg[NOR D2A-9] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
1 KT |
Volda Ti Fotball IL Hodd[NOR AL-14] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
1 KT |
Sprint-Jeloy Moss[NOR AL-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:00 |
1 KT |
Askoy Sotra Sk[NOR D2B-3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [4-4], Penalty [5-4], Askoy thắng | |||||
11/04 23:00 |
1 KT |
Ullern Baerum SK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:00 |
1 KT |
Lyngbo Brann[NOR D1-6] |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:30 |
tháng 4 KT |
Đảo Síp U17 Ukraine U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Nhật Bản U23 Iraq U23 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:00 |
22 KT |
Gloria Buzau[4] Viitorul Selimbar[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 18:00 |
2 KT |
Arys[16] Khan Tengri[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 18:00 |
2 KT |
Ekibastuzets[6] Tarlan Shymkent[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:00 |
2 KT |
Aktobe B[15] Yassy Turkistan[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 16:30 |
KT |
St George Saints[AUS NSW-10] Dunbar Rovers[AUS NSWSL-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 08:05 |
clausura KT |
CF Atlante[a-4] Correcaminos Uat[a-11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 10:05 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara[a-2] Tepatitlan De Morelos[a-15] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
8 KT |
Torpedo Kutaisi[4] Samgurali Tskh[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
8 KT |
Saburtalo Tbilisi[2] Gagra[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
8 KT |
Samtredia[8] Telavi[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:00 |
tứ kết KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[SER D1-5] Novi Pazar[SER D1-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 09:00 |
bảng KT |
Delfin SC[ECU D1a-13] Belgrano[ARG D1-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 07:00 |
bảng KT |
Coquimbo Unido[CHI D1-6] Sportivo Luqueno[PAR D1a-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 07:00 |
bảng KT |
Cruzeiro[BRA MG-1] Alianza Petrolera[COL D1a-19] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 05:00 |
bảng KT |
Lanus[ARG D1-6] Deportivo Garcilaso[PER D1a-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 05:00 |
bảng KT |
Metropolitanos[VEN D1a-10] Cuiaba[BRA D1-16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:00 |
KT |
AS Egaleo Aigaleo Athens[S-7] Panathinaikos B[S-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
KT |
Diagoras Rodos[S-6] Olympiakos Piraeus Ii[S-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
KT |
Nikarm[15] Bkma Ii[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
22 KT |
Andranik Gandzasar Kapan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
22 KT |
Lernayin Artsakh MIKA Ashtarak |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
22 KT |
Nikarm Bkma Ii |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
25 KT |
Asante Kotoko[8] Nsoatreman[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
tứ kết KT |
Khonkaen United[THA PR-10] Muang Thong United[THA PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [4-5], Muang Thong United thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:30 |
KT |
Kenkre Sudeva Delhi |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:15 |
KT |
Oppsal U19 Valerenga U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
35 KT |
Wealdstone[20] Dorking[23] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
43 KT |
AFC Fylde[15] Gateshead[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
12 KT |
Taunton Town[20] Slough Town[12] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
30 KT |
Truro City[19] Yeovil Town[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
42 KT |
Farnborough Town[9] Chippenham Town[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
45 KT |
Spennymoor Town[9] Banbury United[22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
31 KT |
Hanwell Town[16] Sholing[18] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
34 KT |
Plymouth Parkway[15] Salisbury City[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 05:00 |
KT |
Fortaleza Youth Botafogo Rj Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 03:00 |
KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Goias Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth Cuiaba Mt Youth |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Miami[15] Tampa Bay Rowdies[11] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |