KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:00 |
19 KT |
Celta Vigo[18] Osasuna[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
19 KT |
Alaves[15] Real Betis[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
19 KT |
Real Sociedad[5] Villarreal[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
19 KT |
Granada[11] Mallorca[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:45 |
18 KT |
AS Roma[4] Torino[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:00 |
18 KT |
Genoa[20] US Sassuolo Calcio[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
18 KT |
Spal[19] Hellas Verona[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:30 |
18 KT |
Brescia[18] Lazio[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:15 |
Round 3 KT |
Gillingham[ENG L1-11] West Ham United[ENG PR-17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
Round 3 KT |
Liverpool[ENG PR-1] Everton[ENG PR-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Charlton Athletic[ENG LCH-19] West Bromwich[ENG LCH-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Chelsea[ENG PR-4] Nottingham Forest[ENG LCH-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Queens Park Rangers[ENG LCH-15] Swansea City[ENG LCH-9] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Sheffield United[ENG PR-8] AFC Fylde[ENG Conf-20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Crystal Palace[ENG PR-9] Derby County[ENG LCH-17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Burton Albion FC[ENG L1-14] Northampton Town[ENG L2-9] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Middlesbrough[ENG LCH-16] Tottenham Hotspur[ENG PR-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Crewe Alexandra[ENG L2-3] Barnsley[ENG LCH-22] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
Round 3 KT |
Bristol Rovers[ENG L1-7] Coventry[ENG L1-5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:00 |
22 KT |
Real Oviedo[17] Malaga[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
22 KT |
Rayo Vallecano[14] Girona[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
22 KT |
Numancia[6] Deportivo La Coruna[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:00 |
15 KT |
Famalicao[4] Vitoria Setubal[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:30 |
15 KT |
Sporting Lisbon[3] Porto[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
Pacos Ferreira[17] Moreirense[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
Desportivo de Tondela[10] Gil Vicente[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
Rio Ave[6] Maritimo[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 14:40 |
13 KT |
Melbourne Victory FC[8] Newcastle Jets FC[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 23:15 |
KT |
Frejus Saint-Raphael[FRA D4D-10] Nice[FRA D1-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 23:15 |
KT |
Limonest Le Puy Foot 43 Auvergne[FRA D3-17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-1], Limonest thắng | |||||
05/01 23:15 |
KT |
Grande Synthe[FRA D5-56] Nancy[FRA D2-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 23:15 |
KT |
Entente Sannois[FRA D4B-15] Epinal[FRA D4A-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 23:15 |
KT |
Valenciennes[FRA D2-5] Dijon[FRA D1-16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 23:15 |
KT |
Dieppe[FRA D5-86] Angers SCO[FRA D1-8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 23:15 |
KT |
Nice[FRA D1-10] Frejus Saint-Raphael[FRA D4D-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:15 |
KT |
Bastia CA[FRA D3-13] Saint-Etienne[FRA D1-14] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:15 |
KT |
Reims Ste Anne Montpellier[FRA D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:15 |
KT |
Trelissac[FRA D4C-14] Marseille[FRA D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], Marseille thắng | |||||
05/01 20:15 |
KT |
US Raon L Etape[FRA D5-10] Lille[FRA D1-4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:15 |
KT |
Lorient[FRA D2-2] Stade Brestois[FRA D1-15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Lorient thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:15 |
15 KT |
Vilafranquense[15] Varzim[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
Academico Viseu[9] CD Nacional[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
Porto B[14] Academica Coimbra[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
Casa Pia Ac[17] SC Covilha[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:15 |
15 KT |
SC Farense[1] SL Benfica B[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:15 |
17 KT |
Hapoel Tel Aviv[9] Hapoel Beer Sheva[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:00 |
17 KT |
Ashdod MS[11] Hapoel Raanana[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:30 |
regular season KT |
Olympiakos[2] Panathinaikos[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:15 |
regular season KT |
Panionios[13] Lamia[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:15 |
regular season KT |
Xanthi[8] Larisa[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
regular season KT |
AEK Athens[3] Panaitolikos Agrinio[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:00 |
15 KT |
Nea Salamis[7] Ethnikos Achnas[9] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
APOEL Nicosia[5] EN Paralimni[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 21:00 |
11 KT |
Kerala Blasters Hyderabad |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 18:30 |
6 KT |
AIFF XI Arrows [10] Neroca[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 13:00 |
6 KT |
Real Kashmir[7] Mohun Bagan[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:30 |
13 KT |
Cape Town City[16] Baroka[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
13 KT |
Highlands Park[5] Black Leopards[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:00 |
9 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[15] HUSA Hassania Agadir[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
9 KT |
Wydad Casablanca[2] Renaissance Zmamra[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:30 |
12 KT |
Al Ahly Zed |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Tanta[14] El Zamalek[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
12 KT |
El Mokawloon[2] Misr El Maqasah[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Juazeirense Ba Petrolina Pe |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dessel Sport[BEL FAD-7] KVSK Lommel[BEL D2-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Lierse Kempenzonen[BEL FAD-14] Eindhoven[HOL D2-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Jong Utrecht[HOL D2-12] Go Ahead Eagles[HOL D2-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Roda JC Kerkrade[HOL D2-15] Westerlo[BEL D2-3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Yangon United[MYA D1-3] Shan United[MYA D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:00 |
14 KT |
Trikala Ionikos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
14 KT |
Ierapetra Ialysos |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
14 KT |
Triglia Nea Kavala |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
14 KT |
Thesprotos Niki Volou |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:15 |
bảng KT |
Fylkir[ICE PR-8] Ir Reykjavik[ICE D2-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
KT |
Cs Constantine[ALG D1-7] Js Saoura[ALG D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Usm Alger[ALG D1-6] Usm Khenchela |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
KT |
A.s. Marsa[TTLdB-10] Us Biskra[ALG D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
KT |
Rc Arba[ALG D2-4] Na Hussein Dey[ALG D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Rc Arba thắng | |||||
05/01 20:00 |
KT |
As Ain Mlila[ALG D1-9] Js Kabylie[ALG D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], As Ain Mlila thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 19:30 |
KT |
As Ariana[TTLdA-12] La Palme De Tozeur Avenir |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
KT |
Egs Gafsa[TTLdB-1] Esperance Sportive Zarzis[TTLdA-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
KT |
Sporting Ben Arous[TTLdA-8] Rogba Tataouine |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
KT |
As Oued Ellil[TTLdB-7] Jendouba Sport[TTLdB-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], As Oued Ellil thắng | |||||
05/01 19:30 |
KT |
Kalaa Sport E M Mahdia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
KT |
Es Hamam Sousse[TTLdB-9] Bouselem |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:00 |
4 KT |
As Slimane Esperance Sportive de Tunis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:00 |
11 KT |
Giorgos Karaiskakis[5] Kerkyra[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
11 KT |
Apollon Smirnis[2] PAE Levadiakos[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:45 |
11 KT |
Apollon Larissas[3] Pas Giannina[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
11 KT |
Apollon Kalamaria[11] Ergotelis[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 07:00 |
21 KT |
Mount Pleasant Vere United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 07:00 |
21 KT |
Waterhouse University Of West Indies Uwi |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:00 |
21 KT |
Dunbeholden Cavalier |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:00 |
21 KT |
Tivoli Gardens Harbour View |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:00 |
21 KT |
Portmore United Humble Lions |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
2 KT |
Berekum Chelsea Liberty Professionals |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
2 KT |
Techiman Eleven Wonders Dreams Fc Gha |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
2 KT |
Elmina Sharks Karela United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
2 KT |
Great Olympics Aduana Stars |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
2 KT |
King Faisal Babes Ashanti Gold |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
2 KT |
Medeama Sc Accra Hearts Of Oak |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
2 KT |
Wafa Ebusua Dwarfs |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 16:30 |
groups KT |
Guangzhou Rf U19 Yuen Long |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 13:30 |
groups KT |
Happy Valley Southern District |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:30 |
KT |
Chieri Lucchese |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
KT |
Foggia Citta Di Fasano |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
KT |
Pomezia Tuttocuoio |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:30 |
16 KT |
Jomo Cosmos[15] Ts Galaxy[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
16 KT |
Ts Sporting[13] Royal Eagles[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
12 KT |
Kwara United[18] Abia Warriors[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Plateau United[1] Enyimba International[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Rivers United[7] Mfm[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Nasarawa United[20] Ifeanyi Ubah[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Heartland[15] Enugu Rangers International[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Kano Pillars[13] Warri Wolves[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Lobi Stars[2] Sunshine Stars[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
12 KT |
Dakkada Adamawa United |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:20 |
12 KT |
Wikki Tourist[8] Katsina United[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 12:30 |
KT |
Wan Chai Sf[11] Kwong Wah AA[5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 12:30 |
KT |
Yau Tsim Mong Ft[7] Tuen Mun Progoal[8] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 12:30 |
KT |
Kwai Tsing District Fa[4] FU Moon[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 12:30 |
KT |
Mutual Football Club[14] Double Flower Fa[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 12:30 |
KT |
Kwun Tong Fa[6] Tung Sing[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 12:30 |
KT |
Sao Jose Ap[2] Kowloon City[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 19:15 |
KT |
Hong Kong FC[1] North District[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 21:00 |
16 KT |
Vitalo Bs Dynamic |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
16 KT |
Le Messager Ngozi Lydia Lb Academi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
16 KT |
Musongati Les Lierres |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |