KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 02:00 |
1/16 KT |
Brazil[1] Hàn Quốc[28] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 22:00 |
1/16 KT |
Nhật Bản[24] Croatia[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [1-3], Croatia thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 03:00 |
18 KT |
SD Ponferradina[18] Burgos CF[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 03:45 |
bảng KT |
CD Mafra[POR D2-12] Vizela[POR D1-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 00:00 |
14 KT |
Versailles 78[3] Sedan[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 00:00 |
13 KT |
Omonia Nicosia FC[7] Karmiotissa Pano Polemidion[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 00:00 |
19 KT |
Steaua Bucuresti[5] CS Mioveni[16] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 00:00 |
8 KT |
Al Quwa Al Jawiya[1] Al Shorta[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 20:45 |
8 KT |
Karbalaa[16] Newroz Sc Irq[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 19:00 |
8 KT |
Al Zawraa[4] Naft Alwasat[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:30 |
8 KT |
Arbil[15] Al-Naft[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
8 KT |
Al Kahrabaa[2] Zakho[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
8 KT |
Naft Misan[7] Al Sinaah[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 18:30 |
29 KT |
HeNan[5] Chengdu Rongcheng[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:30 |
29 KT |
ShenHua SVA FC[10] Zhejiang Professional[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
29 KT |
Hebei Hx Xingfu[18] Meizhou Hakka[9] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
29 KT |
Tianjin Teda[8] Guangzhou Evergrande FC[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 14:30 |
29 KT |
Beijing Guoan[7] Dalian Yifang Aerbin[12] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 22:00 |
20 KT |
Avan Academy[2] Pyunik[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 18:50 |
12 KT |
Persita Tangerang[4] Bali United[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:50 |
regular season KT |
Persita Tangerang[4] Bali United[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 16:25 |
12 KT |
Bhayangkara Surabaya United[16] Pss Sleman[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 16:15 |
12 KT |
PSM Makassar[3] Pstni[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 16:15 |
12 KT |
Madura United[2] Psis Semarang[13] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 16:15 |
regular season KT |
PSM Makassar[3] Pstni[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 00:00 |
KT |
Gzira United[MAL D1-4] Inter Milan[ITA D1-5] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 23:00 |
KT |
Aris Limassol[CYP D1-3] PAOK Saloniki[GRE D1-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Sturm Graz[AUT D1-2] Empoli[ITA D1-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 22:00 |
KT |
Cardiff City U21[ENG U21D2-4] Wolves U21[ENG U21A-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 21:00 |
KT |
Stoke City U21[ENG U21B-10] Wigan U21[ENG U21D2-9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 20:00 |
KT |
Livingston[SCO PR-4] Liepajas Metalurgs[LAT D1-4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 19:00 |
KT |
Legia Warszawa[POL PR-2] GKS Tychy[POL D1-11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 17:30 |
KT |
Adana Demirspor[TUR D1-3] Fortuna Sittard[HOL D1-12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 19:40 |
1 KT |
Ahli Al-Fujirah[UAE D1-14] Hatta[UAE D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
05/12 19:40 |
1 KT |
Al Bataeh[UAE LP-9] Al Hamra[UAE D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 19:40 |
1 KT |
City[UAE D1-15] Al Nasr Dubai[UAE LP-12] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 18:00 |
KT |
Bnei Eilat[S-11] Ironi Modiin[S-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[S-1] Maccabi Herzliya[S-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-8] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-13] Hapoel Kfar Shalem[S-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-4] Hapoel Bikat Hayarden[S-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
KT |
Ms Ironi Kuseife[S-14] Beitar Tel Aviv Ramla[S-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-16] Sc Maccabi Ashdod[S-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 18:00 |
KT |
Shimshon Tel Aviv[S-10] Sport Club Dimona[S-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 02:30 |
17 KT |
Pescara[C-3] Taranto Sport[C-17] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 22:00 |
6 KT |
Etehad Alreef[11] Busaiteen[2] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 22:00 |
6 KT |
Malkia[3] Buri[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 22:00 |
6 KT |
Al Tadhmon[12] Al-Najma[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 00:00 |
16 KT |
Rizespor Pendikspor |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 20:15 |
staffel sud KT |
Kallithea Aek Athens Ii |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 20:00 |
staffel nord KT |
Apollon Kalamaria[N-14] Apollon Larissas[N-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 07:30 |
4 KT |
Arnett Gardens Molynes United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 05:00 |
4 KT |
Chapelton Portmore United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 20:00 |
15 KT |
Polisi Tanzania Azam |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 23:30 |
match(south) KT |
Zambia U17 Seychelles U17 |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 20:30 |
match(south) KT |
Mozambique U17 Nam Phi U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 02:00 |
KT |
Newcastle U21[ENG U21B-6] Sheffield Wed U21[ENG U21D2-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 02:00 |
KT |
Fulham U21[A-6] Arsenal U21[A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/12 02:00 |
KT |
Derby County U21[B-11] Southampton U21[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/12 21:00 |
KT |
Crystal Palace U21[ENG U21A-5] Bristol City U21[ENG U21D2-1] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 19:00 |
KT |
Millwall U21[2] Ipswich U21[8] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 16:00 |
KT |
Dnipro 1 U21[8] Shakhtar Donetsk U21[4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 02:45 |
22 KT |
Bradford Park Avenue[21] AFC Telford United[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 23:30 |
KT |
Ahli Al Khartoum[12] Wad Nobawi[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 21:00 |
KT |
Al Merreikh[5] Haidoub[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 17:00 |
group a KT |
Maritimo U23[A-6] Rio Ave U23[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |