KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 19:00 |
bảng KT |
Philippines[114] Singapore[166] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
bảng KT |
Indonesia[164] Timor Leste[190] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 19:30 |
loại KT |
Nga U19 Latvia U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 16:00 |
loại KT |
Đảo Síp U19 Montenegro U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Mickleover Sports[ENG-N PR-17] Stratford Town[ENG-S CE-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Poole Town[ENG-S PR-7] Brentwood Town[ENG RL1-12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 18:30 |
4 KT |
East Bengal Chennai City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 06:30 |
37 KT |
Ponte Preta[6] Coritiba[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 04:15 |
37 KT |
Figueirense (SC)[11] Paysandu (PA)[17] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
KT |
Buxton FC[ENG-N PR-9] Stalybridge Celtic[ENG-N PR-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
KT |
Bedford Town[ENG SD1-2] Chipstead[ENG RL1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 04:15 |
tháng 11 KT |
Panama U20 El Salvador U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 04:00 |
tháng 11 KT |
El Salvador[72] Guatemala[147] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/11 03:30 |
tháng 11 KT |
Chile U20 Uruguay U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Scotland[21] Nữ Mỹ[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 22:59 |
tháng 11 KT |
Nữ Ba Lan[36] Nữ Bosnia[66] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Đức[2] Nữ Tây Ban Nha[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[34] Nữ Wales[29] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Cherno More Varna[BUL D1-8] Chernomorets Balchik[BUL D2-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 13:00 |
tháng 11 KT |
Mfm[NGA PR-11] Kwara United[NGA PR-17] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
KT |
Ards[NIR D1-11] Ballymena United[NIR D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
KT |
Glentoran[NIR D1-7] Crusaders FC[NIR D1-4] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:30 |
KT |
Catania[ITA C1C-4] Catanzaro[ITA C1C-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 08:00 |
chung kết KT |
Nữ Panama[141] Nữ Argentina[35] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 01:00 |
chung kết KT |
Nữ Thụy Sĩ[18] Nữ Hà Lan[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 00:00 |
14 KT |
Mc Alger[5] Usm Bel Abbes[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 23:45 |
14 KT |
Js Kabylie[2] Na Hussein Dey[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 16:30 |
league a KT |
Naryn[8] Mashal Muborak[2] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 16:30 |
league a KT |
Andijon[1] Istiklol Fergana[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 16:30 |
league a KT |
Aral Nukus[9] Xorazm Urganch[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 16:30 |
league a KT |
Shurtan Guzor[6] Termez Surkhon[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
north division KT |
Carlisle[ENG L2-11] Stoke City U21[ENG U21B-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
14/11 02:45 |
north division KT |
Morecambe[ENG L2-20] Sunderland[ENG L1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
north division KT |
Bury[ENG L2-10] Fleetwood Town[ENG L1-12] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
north division KT |
Macclesfield Town[ENG L2-24] West Bromwich U21[ENG U21B-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
north division KT |
Blackpool[ENG L1-9] Accrington Stanley[ENG L1-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
north division KT |
Grimsby Town[ENG L2-21] Newcastle U21[ENG U21B-10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
north division KT |
Mansfield Town[ENG L2-7] Scunthorpe United[ENG L1-19] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Gillingham[ENG L1-17] Crawley Town[ENG L2-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Portsmouth[ENG L1-1] Tottenham Hotspur U21[ENG U21A-8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Newport County[ENG L2-6] Plymouth Argyle[ENG L1-22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Exeter City[ENG L2-5] Bristol Rovers[ENG L1-20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Cheltenham Town[ENG L2-23] Coventry[ENG L1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Charlton Athletic[ENG L1-6] Swansea City U21[ENG U21B-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Milton Keynes Dons[ENG L2-2] Brighton Hove Albion U21[ENG U21B-11] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
south division KT |
Peterborough United[ENG L1-3] Luton Town[ENG L1-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:30 |
north division KT |
Crewe Alexandra[ENG L2-18] Shrewsbury Town[ENG L1-18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:30 |
north division KT |
Barnsley[ENG L1-4] Bradford AFC[ENG L1-24] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:00 |
north division KT |
Walsall[ENG L1-11] Port Vale[ENG L2-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:00 |
south division KT |
Cambridge United[ENG L2-19] Colchester United[ENG L2-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
13 KT |
Concord Rangers[13] Eastbourne Borough[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
13 KT |
Dartford[14] Oxford City[17] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
13 KT |
Hemel Hempstead Town[9] Wealdstone[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
13 KT |
Torquay United[10] St Albans City[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
13 KT |
Hereford[20] Southport FC[21] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
13 KT |
York City[15] Chester FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
KT |
Gainsborough Trinity[9] Buxton FC[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
KT |
Witton Albion[18] Farsley Celtic[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
13 KT |
Lancaster City[20] Hyde United[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 21:35 |
12 KT |
Hajer[4] Najran[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:30 |
12 KT |
Dhamk[5] Al Qaisoma[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:25 |
12 KT |
Al Tai[16] Al Nahdha[19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:10 |
12 KT |
Al Kawkab[18] Al Nojoom[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
9 KT |
Hendon[5] Staines Town[21] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 22:30 |
bảng KT |
Banni Yas[UAE LP-10] Al Wehda UAE[UAE LP-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:55 |
bảng KT |
Al-Dhafra[UAE LP-12] Al-Sharjah[UAE LP-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:45 |
bảng KT |
Dabba Al-Fujairah[UAE LP-14] Al Ahli Dubai[UAE LP-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |