KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:00 |
KT |
Monaco[7] Paris Saint Germain[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:00 |
KT |
Nimes[19] Stade Rennais FC[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:00 |
KT |
Amiens[18] Stade Reims[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Manchester United[ENG PR-6] Wolves[ENG PR-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Carlisle[ENG L2-22] Cardiff City[ENG LCH-12] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:45 |
Round 5 KT |
Juventus[ITA D1-2] Udinese[ITA D1-13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:00 |
Round 5 KT |
AC Milan[ITA D1-12] Spal[ITA D1-20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
Round 5 KT |
Fiorentina[ITA D1-15] Atalanta[ITA D1-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:15 |
bảng KT |
Qatar U23 Nhật Bản U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:15 |
bảng KT |
Saudi Arabia U23 Syria U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:15 |
bảng KT |
Uzbekistan U23 Hàn Quốc U23 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:15 |
bảng KT |
Trung Quốc U23 Iran U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:00 |
23 KT |
Cadiz[1] CD Mirandes[9] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:00 |
23 KT |
Rayo Vallecano[12] CD Lugo[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:00 |
23 KT |
Alcorcon[13] Numancia[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:00 |
23 KT |
SD Huesca[4] Tenerife[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:30 |
1/16 KT |
Rizespor[TUR D1-12] Galatasaray[TUR D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:30 |
1/16 KT |
Erzurum BB[TUR D2-2] Besiktas[TUR D1-5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
1/16 KT |
Alanyaspor[TUR D1-6] Kasimpasa[TUR D1-14] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:00 |
Quarter Final KT |
Pacos Ferreira[POR D1-16] Famalicao[POR D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:15 |
tứ kết KT |
Al Ittihad Olympique de Safi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:00 |
KT |
Ermis Aradippou[CYP D2-1] Omonia Nicosia FC[CYP D1-2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
KT |
Olympiakos Nicosia[CYP D1-8] Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
KT |
AEP Paphos[CYP D1-10] Nea Salamis[CYP D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:30 |
KT |
Olympiakos[GRE D1-1] Kalamata Ao[GRE D21-13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:15 |
KT |
Panionios[GRE D1-13] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 2 lượt trận [0-0], 120 phút [1-1], Panaitolikos Agrinio thắng | |||||
15/01 22:15 |
KT |
Panathinaikos[GRE D1-7] Pas Giannina[GRE D2-1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-2] OFI Crete[GRE D1-5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
KT |
Lamia[GRE D1-10] Trikala[GRE D21-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:00 |
2 KT |
Ethnikos Achnas[10] APOEL Nicosia[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 21:00 |
13 KT |
Hyderabad Delhi Dynamos |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 18:30 |
8 KT |
East Bengal[4] Gokulam[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:30 |
13 KT |
Orlando Pirates[6] Mamelodi Sundowns[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:30 |
13 KT |
Bidvest Wits[4] Bloemfontein Celtic[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 01:00 |
11 KT |
IRT Itihad de Tanger[14] RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
12 KT |
Renaissance Zmamra[10] Renaissance Sportive de Berkane[1] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 09:30 |
Clausura KT |
Perez Zeledon[(a)-3] Alajuelense[(a)-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 07:30 |
Clausura KT |
Herediano[(a)-3] Jicaral[(a)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 07:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[(a)-6] AD grecia[(a)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 04:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-7] Cartagines Deportiva SA[(a)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 04:00 |
Clausura KT |
Limon[(a)-9] Ad San Carlos[(a)-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:30 |
13 KT |
Al Ahly[1] Tanta[15] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
13 KT |
El Gounah[14] El Zamalek[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 01:15 |
9 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D2-6] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:15 |
9 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-8] Hapoel Afula[ISR D2-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:15 |
9 KT |
Hapoel Haifa[ISR D1-5] Kfar Kasem[ISR D2-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:15 |
9 KT |
Ashdod MS Hapoel Raanana |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 08:30 |
tháng 1 KT |
Palmeiras[BRA SP-2] Atletico Nacional[COL D1(c)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [10-9], Palmeiras thắng | |||||
16/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Millonarios[COL D1(c)-11] Independiente Santa Fe[COL D1(c)-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Canada[73] Iceland[39] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 06:00 |
tháng 1 KT |
Corinthians Paulista[BRA SP-4] New York City Fc[MLS-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 05:00 |
tháng 1 KT |
Crac Go Uberlandia[BRB MG-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 03:30 |
tháng 1 KT |
Zamora CF Inter de Barinas[VEN D2-9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 03:00 |
tháng 1 KT |
High Hot Drawing Bolivar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Juventude Gremio |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Brazil U23 Portuguesa Rj[BRA RJ-1] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Lala Fundacion Aifi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Schaffhausen[SUI D1-9] Black Stars Basel |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Aragua[VEN D1-7] Trujillanos FC[VEN D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Vfl Wolfsburg Youth[GER RegN-1] Lupo Martini Wolfsburg |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:00 |
tháng 1 KT |
BSV Rehden[GER RegN-7] Sportfreunde Lotte[GER RegW-8] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:00 |
tháng 1 KT |
TSV Hartberg[AUT D1-6] SC Weiz[AUS D3M-10] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Eintracht Northeim[GER OBW-85] Rot-weiss Erfurt[GER RegNE-14] |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Gks Jastrzebie[POL D1-8] Mks Kluczbork[Pol D4-40] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Opava[CZE D1-14] Hlucin[CZE CFLM-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-2] Bochum[GER D2-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Domzale[SLO D1-6] Triglav Gorenjska[SLO D1-7] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Wurzburger Kickers[GER D3-13] RW Essen[GER RegW-2] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Sc Kriens[SUI D1-3] Neuchatel Xamax[SUI Sl-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
NK Rudar Velenje[SLO D1-10] Rogaska[SLO D2-15] |
8 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Llaneros FC[VEN D1-3] Gran Valencia[VEN D2-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-9] Dynamo Dresden[GER D2-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Sabah FA Clinceni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Rijeka[CRO D1-3] Synot Slovacko[CZE D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-1] Arminia Bielefeld[GER D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Mura 05[SLO D1-5] Zalaegerszegi TE[HUN D1-10] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Kazincbarcika[HUN D2E-14] Mynai[UKR D2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Aarau[SUI D1-7] VfL Osnabruck[GER D2-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Budapest Honved[HUN D1-6] Partizani Tirana[ALB D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
SK Sigma Olomouc Prostejov |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Bayern Munich II[GER D3-15] Ssv Ulm 1846[GER RegS-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[GER D3-18] Saarbrucken[GER RegS-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Gremio Novorizontino[BRA SP-5] Noroeste[BRA SPC2-8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
LKS Lodz[POL PR-16] Neftci Baku[AZE D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Voluntari Okzhetpes |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Kf Ferizaj Renova Cepciste |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Maritsa 1921 Botev Plovdiv[BUL D1-8] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sonderjyske[DEN SASL-11] Horsens[DEN SASL-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-8] Frydek-mistek[CZE CFLM-3] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Debreceni VSC[HUN D1-8] Bekescsaba[HUN D2E-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Vasas[HUN D2E-7] Mezokovesd-Zsory[HUN D1-3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Bangladesh[187] Palestine[106] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Cherno More Varna[BUL D1-6] Chernomorets Balchik[BUL D2-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Zemplin Michalovce[SVK D1-5] Partizan Bardejov[SVK D2-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Tây Ban Nha U19 Italy U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Buriram United[THA PR-2] Nakhon Ratchasima[THA PR-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:00 |
tháng 1 KT |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-10] Vysocina Jihlava[CZE D2-2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Nong Bua Pitchaya[THA D1-9] Khonkaen FC[THA D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-8] Mfk Karvina[CZE D1-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[POL D1-11] Olimpia Elblag[POL D2-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Strumska Slava[BUL D2-14] Etar Veliko Tarnovo[BUL D1-10] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:30 |
loại KT |
Circulo Deportivo Atletico Camioneros |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 03:00 |
loại KT |
Sol De Mayo Deportivo Madryn |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 04:00 |
bảng KT |
Fjolnir[ICE D1-2] KR Reykjavik[ICE PR-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:00 |
bảng KT |
Throttur[ICE D1-10] Ir Reykjavik[ICE D2-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:00 |
7 KT |
Esperance Sportive de Tunis[3] Es Du Sahel[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:00 |
4 KT |
Legon Cities Ashanti Gold |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
4 KT |
Berekum Chelsea Dreams Fc Gha |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
4 KT |
Ebusua Dwarfs Liberty Professionals |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
4 KT |
Techiman Eleven Wonders Aduana Stars |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
4 KT |
Inter Allies Elmina Sharks |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
4 KT |
King Faisal Babes Bechem United |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
4 KT |
Medeama Sc Asante Kotoko |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
4 KT |
Wafa Accra Hearts Of Oak |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:30 |
KT |
Delta Porto Tolle Acd Campodarsego |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:30 |
KT |
Este Adriese |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:30 |
18 KT |
Ajax Cape Town[1] Ts Sporting[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:30 |
10 KT |
Mbombela United[13] Ts Galaxy[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 19:30 |
KT |
Agia Napa[3] Karmiotissa Pano Polemidion[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:45 |
KT |
Havant and Waterlooville[3] Slough Town[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 22:00 |
15 KT |
Warri Wolves[10] Enugu Rangers International[20] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Abia Warriors[9] Ifeanyi Ubah[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Enyimba International[14] Heartland[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Katsina United[8] Kano Pillars[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Akwa United[4] Kwara United[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Sunshine Stars[7] Plateau United[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Rivers United[3] Lobi Stars[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Adamawa United Wikki Tourist |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
15 KT |
Mfm Jigawa Golden Stars |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 22:35 |
20 KT |
Hottain[17] Al Nahdha[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:50 |
20 KT |
Al Qadasiya[2] Al-Ansar[18] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:40 |
20 KT |
Al Tai[5] Al Bukayriyah[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:20 |
20 KT |
Al Baten[1] Al Kawkab[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:15 |
20 KT |
Al Jeel[15] Al Taqdom[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 06:30 |
playoff quarter final KT |
Nublense[2] Deportes Temuco[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 04:00 |
playoff quarter final KT |
Melipilla[6] Cd Copiapo S.a.[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |