KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
regular season KT |
Glasgow Rangers[2] Hibernian FC[8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
bảng KT |
Academico Viseu[POR D2-6] Desportivo de Tondela[POR D2-10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
bảng KT |
GD Estoril-Praia[POR D1-12] Famalicao[POR D1-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:00 |
18 KT |
Jong PSV Eindhoven[14] Jong Ajax Amsterdam[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 01:30 |
16 KT |
Bastia CA[18] Avranches[6] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 01:30 |
16 KT |
Versailles 78[2] Paris 13 Atletico[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
1/16 KT |
Olympiakos[GRE D1-3] PAE Atromitos[GRE D1-8] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:30 |
1/16 KT |
Panathinaikos[GRE D1-1] Volos Nfc[GRE D1-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
15 KT |
Apollon Limassol FC[6] Doxa Katokopias[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
15 KT |
EN Paralimni[12] AEL Limassol[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 01:00 |
9 KT |
Steaua Bucuresti[3] CFR Cluj[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:00 |
11 KT |
Delhi Dynamos[5] Mohun Bagan[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 18:00 |
8 KT |
Gokulam[2] Neroca[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 15:30 |
8 KT |
Trau Rajasthan United |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
10 KT |
Al Talaba[5] Naft Alwasat[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:15 |
10 KT |
Arbil[10] Al Zawraa[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
10 KT |
Al-Hudod[6] Zakho[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
10 KT |
Naft Al Basra[12] Al Diwaniya[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
10 KT |
Naft Misan[7] Newroz Sc Irq[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 19:00 |
31 KT |
Hebei Hx Xingfu[18] Shenzhen[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
31 KT |
Guangzhou Evergrande FC[15] Shandong Taishan[2] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
31 KT |
Zhejiang Professional[3] Chengdu Rongcheng[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
31 KT |
Meizhou Hakka[9] Shanghai East Asia FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
31 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[13] HeNan[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 14:00 |
31 KT |
Beijing Guoan[6] Changchun YaTai[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 18:15 |
15 KT |
PSM Makassar[3] Madura United[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:15 |
regular season KT |
PSM Makassar[1] Madura United[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 15:15 |
15 KT |
Bali United[5] Pusamania Borneo[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 04:00 |
final(a) KT |
Coban Imperial[(a)-2] Antigua Gfc[(a)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
7 KT |
El Mokawloon[8] Enppi[11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
7 KT |
El Daklyeh[18] Smouha SC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
7 KT |
Ittihad Alexandria[6] Pharco[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:45 |
8 KT |
Aswan[12] Ceramica Cleopatra[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:45 |
7 KT |
Ceramica Cleopatra Aswan |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
14 KT |
Santa Lucia[13] Gzira United[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:15 |
14 KT |
Qrendi[18] Marsaskala[14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
14 KT |
Marsa[10] Mtarfa[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 01:00 |
14 KT |
Zejtun Corinthians[3] Tarxien Rainbows[4] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
tháng 12 KT |
Aston Villa[ENG PR-12] Villarreal[SPA D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 01:30 |
tháng 12 KT |
Burgos CF[SPA D2-4] Athletic Bilbao[SPA D1-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:30 |
tháng 12 KT |
Sevilla[SPA D1-18] Volendam[HOL D1-18] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Sv Meppen[GER D3-19] Werder Bremen[GER D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Vitesse Arnhem[HOL D1-13] SBV Excelsior[HOL D1-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:30 |
tháng 12 KT |
Adana Demirspor[TUR D1-3] Sampdoria[ITA D1-19] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Dynamo Dresden[GER D3-9] Ts Galaxy[SAPL D1-12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Ingolstadt 04[GER D3-4] Greuther Furth[GER D2-10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Alanyaspor[TUR D1-9] Salernitana[ITA D1-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
KT |
Werder Bremen[GER D1-9] Sv Meppen[GER D3-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
tháng 12 KT |
Balashikha[RUS D2CB-12] Elektron Veliky Novgorod[RUS D2WA-11] |
3 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Besiktas[TUR D1-8] Giresunspor[TUR D1-12] |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Miedz Legnica[POL PR-18] FK Baumit Jablonec[CZE D1-14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 15:00 |
tháng 12 KT |
Peresvet Podolsk[RUS D2CA-12] Saturn[RUS D2CB-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-2] Maccabi Yavne[S-4] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-3] Shimshon Kafr Qasim[S-16] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico GNP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 08:00 |
KT |
Club America[MEX D1(a)-1] Necaxa[MEX D1(a)-12] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 17:30 |
17 KT |
Turan Tovuz[6] Neftci Baku[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
7 KT |
Bahrain Sc[9] Al Khaldiya[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:30 |
7 KT |
Al-Hadd[7] Al-hala[10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:30 |
7 KT |
Al Ahli Bhr[4] Al-shabbab[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:30 |
7 KT |
Al Budaiya[12] Manama Club[5] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
16 KT |
Kmc Coastal Union |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:45 |
14 KT |
Partizani Tirana[2] KS Perparimi Kukesi[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
14 KT |
KF Laci Kf Erzeni Shijak |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:10 |
13 KT |
Al Ittehad Salalah[12] Dhufar[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:40 |
13 KT |
Bahla[5] Al Nasr (OMA)[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
group a KT |
Al-hilal(lby) Al Sadaqa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
group a KT |
Al Suqoor Lby Al Taawun |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
24 KT |
Kings Lynn[5] AFC Fylde[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
1 KT |
Al Shabab Ksa[1] Al Ittihad[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
9 KT |
Al Taawon[5] Al Adalh[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
1 KT |
Al Wehda Mecca[12] Al-Fath[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:30 |
9 KT |
Al Khaleej Club[14] Al Feiha[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:30 |
9 KT |
Dhamk[6] Al-Ettifaq[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 19:40 |
11 KT |
Al Ain Ksa[16] Al Ahli Jeddah[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:30 |
tứ kết KT |
Al-Jazira UAE[UAE LP-6] Al Ahli Dubai[UAE LP-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Double bouts[4-4], Penalty Kicks[5-4] | |||||
15/12 19:45 |
tứ kết KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-12] Al-Dhafra[UAE LP-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
bảng KT |
Arsenal Womens[ENG FAWSL-2] Lyonnais Womens[FRA WD1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
bảng KT |
Benfica Womens Nữ Barcelona[SPA WD1-1] |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 01:30 |
bảng KT |
Nữ Juventus[IWD1-2] Zurich Frauen Womens |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:45 |
bảng KT |
Rosengard Womens[SWE WD1-1] Nữ Bayern Munich[GER WD1-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 23:30 |
KT |
Kober Khartoum[17] Wad Nobawi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 23:30 |
KT |
Alamal Atbara[5] Tuti Sc Khartoum[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
KT |
Ahli Shandi[12] Ahli Marawi[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
KT |
Al Merreikh[2] Ahli Al Khartoum[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
KT |
Haidoub[6] Al Zuma Sc[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
KT |
Rabita Kosti[16] Hay Al Arab[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |