KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 03:00 |
21 KT |
Osasuna[13] Levante[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
21 KT |
Brescia[18] AC Milan[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:30 |
19 KT |
Borussia Dortmund[4] Koln[13] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
KT |
Nice[11] Stade Rennais FC[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 03:00 |
Round 4 KT |
Queens Park Rangers[ENG LCH-14] Sheffield Wed[ENG LCH-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 03:00 |
Round 4 KT |
Northampton Town[ENG L2-6] Derby County[ENG LCH-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 03:00 |
21 KT |
Empoli[16] Chievo[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:00 |
20 KT |
Utrecht[7] ADO Den Haag[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 03:00 |
25 KT |
Cadiz[2] Racing de Santander[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:00 |
21 KT |
Paris Fc[19] Rodez Aveyron[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
21 KT |
Caen[15] Ajaccio[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
21 KT |
Auxerre[12] Sochaux[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
21 KT |
Grenoble[11] Chambly[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
21 KT |
Chateauroux[16] Chamois Niortais[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
21 KT |
Lorient[1] Nancy[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
21 KT |
Orleans US 45[20] Guingamp[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
21 KT |
Valenciennes[8] Le Mans[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
29 KT |
Sunderland[6] Doncaster Rovers[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 07:45 |
KT |
Union Santa Fe[17] Argentinos Juniors[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 07:45 |
KT |
Rosario Central[7] CA Huracan[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 05:40 |
KT |
Gimnasia LP[21] Velez Sarsfield[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 03:35 |
KT |
Aldosivi[23] Lanus[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 15:30 |
16 KT |
Melbourne Victory FC[8] Sydney FC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 13:15 |
16 KT |
Wellington Phoenix[4] Newcastle Jets FC[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:30 |
23 KT |
Standard Liege[5] Oostende[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 00:00 |
19 KT |
Genclerbirligi[13] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 10:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-7] Queretaro FC[(c)-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:00 |
23 KT |
Cambuur Leeuwarden[1] Jong Utrecht[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
23 KT |
Dordrecht 90[20] Eindhoven[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
23 KT |
De Graafschap[3] MVV Maastricht[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
23 KT |
Helmond Sport[19] Den Bosch[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
23 KT |
NEC Nijmegen[8] Jong Ajax Amsterdam[2] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
23 KT |
Roda JC Kerkrade[15] Volendam[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
23 KT |
Telstar[9] Oss[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:00 |
19 KT |
US Boulogne[7] Creteil[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
19 KT |
Cholet So[11] Stade Lavallois MFC[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
19 KT |
Ajaccio GFCO[17] Toulon[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
19 KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[16] Concarneau[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
19 KT |
Lyon la Duchere[5] Villefranche[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
19 KT |
Red Star 93[2] Bourg Peronnas[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
19 KT |
Quevilly[13] Pau FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 21:00 |
14 KT |
Hyderabad Mumbai City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 22:40 |
13 KT |
Al-Arabi SC[5] Al Duhail Lekhwia[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:30 |
13 KT |
Qatar SC[8] Al-Wakra[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 00:00 |
13 KT |
Al Ahli Dubai[1] Al-Sharjah[2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:30 |
13 KT |
Al Wehda UAE[8] Hatta[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:30 |
13 KT |
Al-Dhafra[6] Ahli Al-Fujirah[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:00 |
13 KT |
Supersport United[3] Chippa United FC[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 01:00 |
13 KT |
Cape Town City[12] Black Leopards[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:00 |
19 KT |
Schaffhausen[9] Lausanne Sports[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:00 |
bảng KT |
El Zamalek Tp Mazembe Englebert |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
bảng KT |
Wydad Casablanca Usm Alger |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Oberneuland Drochtersen/assel |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Ifk Malmo Malmo FF |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Baerum SK[NOR D2B-10] Moss[NOR D2A-8] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Sc Neusiedl 1919[AUS D3E-9] Rapid Vienna Amateure[AUS D3E-2] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Holbaek Karlslunde |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Raufoss Ham-Kam |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Strommen Elverum |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Thisted Norresundby |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
tháng 1 KT |
First Vienna Sc Retz[AUS L-60] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Ullensaker/Kisa IL KFUM Oslo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Dundalk CSKA Moscow |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Grorud IL Bodo Glimt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Vfl Wolfsburg Youth Wacker Nordhausen |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger Ac Amateure[AUS D3M-7] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Kyiv Hajduk Split |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Orebro Jonkopings Sodra IF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Szombathelyi Haladas Lafnitz |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Twente Enschede Womens[HOL WD1-3] Nữ Wolfsburg[GER WD1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-6] Jagiellonia Bialystok[POL PR-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:30 |
tháng 1 KT |
PFC Oleksandria[UKR D1-5] FK Makedonija[MKD D1-5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Trenkwalder Admira SV Horn |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Orijent Rijeka[CRO D2-2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Es Setif[ALG D1-7] CFR Cluj[ROM D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Illichivets mariupol[UKR D1-6] Dinamo Brest[BLR D1-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger AC CS Universitatea Craiova |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Terengganu[MAS SL-7] Madura United[IDN ISL-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
NK Publikum Celje[SLO D1-4] Rogaska[SLO D2-15] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Nordsjaelland Aarhus AGF |
4 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:30 |
tháng 1 KT |
VfB Stuttgart[GER D2-3] Dynamo Dresden[GER D2-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Nova Dubnica Prostejov |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Silkeborg IF Midtjylland |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Viborg Sonderjyske |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz Pogon Szczecin |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Esbjerg FB Fredericia |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 16:00 |
tháng 1 KT |
North Eastern Metrostars[AUS SASL-6] West Adelaide[AUS SASL-11] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Campbelltown City SC[AUS SASL-1] Adelaide Olympic[AUS SASL-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Banants Torpedo Armavir |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 20:05 |
10 KT |
Emirate Masfut |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:05 |
10 KT |
Al Oruba Uae Dubba Al-Husun |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 03:00 |
KT |
Ammanford[WAL FAWCS-4] Caernarfon[WAL PR-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:45 |
KT |
Flint[WAL FAWCN-2] Colwyn Bay[WAL FAWCN-3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:45 |
KT |
Penybont[WAL PR-10] Cardiff Metropolitan[WAL PR-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia West Premier Bam CNS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 19:30 |
bảng KT |
Balcatta[WAUS D1-4] Armadale[WAUS D1-10] |
5 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
bảng KT |
Sorrento[WAUS D1-6] Perth Glory Am[AUS YLA-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
26 KT |
Newry City Harland Wolff Welders |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:00 |
21 KT |
Hansa Rostock[11] Hallescher[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 18:30 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-5] Ironi Tiberias[N-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:30 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-13] Sc Daburiyya Osama[N-15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:20 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-4] Sc Maccabi Ashdod[S-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:15 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-3] Ironi Or Yehuda[S-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:15 |
KT |
As Ashdod[S-6] Hapoel Bikat Hayarden[S-11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
KT |
Hapoel Iksal[N-2] Maccabi Tzur Shalom[N-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
KT |
Hapoel Azor[S-12] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-14] Maccabi Herzliya[S-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-16] Maccabi Yavne[S-15] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:45 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-8] Hapoel Kaukab[N-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:45 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-9] Maccabi Kabilio Jaffa[S-8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 21:45 |
11 KT |
Al-Arabi Club[6] Al-Qadsia SC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 04:00 |
bảng KT |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-6] Fram Reykjavik[ICE D1-7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
bảng KT |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-3] Valur[ICE PR-7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 07:00 |
1 KT |
O Higgins[14] Union La Calera[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 04:30 |
1 KT |
Everton CD[5] Universidad de Concepcion[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:00 |
KT |
Mosta[MAL D1-9] Birkirkara FC[MAL D1-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 10:00 |
clausura KT |
Venados[(c)-3] Zacatepec[(c)-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 08:00 |
clausura KT |
Tampico Madero[(c)-4] Cimarrones De Sonora[(c)-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 09:00 |
KT |
Waitakere United[3] Tasman United[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 07:00 |
KT |
Southern United[6] Canterbury United[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 06:15 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[7] 12 De Octubre[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 04:00 |
apertura KT |
General Diaz[9] Nacional Asuncion[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 20:00 |
21 KT |
Hapoel Rishon Letzion[2] Maccabi Ahi Nazareth[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
21 KT |
Hapoel Acco[12] Hapoel Ramat Gan FC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
21 KT |
Kfar Kasem[11] Beitar Tel Aviv Ramla[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
21 KT |
Hapoel Ashkelon[13] Ironi Ramat Hasharon[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
21 KT |
Hapoel Natzrat Illit[10] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 22:59 |
19 KT |
Akhisar Bld.Geng[5] Bursaspor[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 08:05 |
regular season KT |
Deportiva Once Caldas[(c)-10] Independiente Santa Fe[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 06:00 |
regular season KT |
Aguilas Doradas[(c)-16] Jaguares De Cordoba[(c)-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:05 |
22 KT |
Dunfermline[5] Dundee[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:30 |
closing KT |
KSC Lokeren[6] Oud Heverlee[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 23:30 |
14 KT |
Kissamikos[8] Platanias FC[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 08:00 |
24 KT |
Waterhouse Dunbeholden |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:00 |
6 KT |
Legon Cities Bechem United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
6 KT |
Wafa Liberty Professionals |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 20:30 |
19 KT |
Steenberg United[3] Cape Umoya United[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 22:30 |
16 KT |
Fnjaa SC[10] Muscat[11] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:30 |
16 KT |
Al Oruba Sur[13] Al Seeb[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:30 |
16 KT |
Al Nasr (OMA)[7] Saham[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:05 |
KT |
Oman Club[12] AL-Nahda[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
KT |
Altrincham[10] AFC Telford United[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 00:10 |
15 KT |
Al Wehda Mecca[6] Al Hazm[12] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:55 |
15 KT |
Al-Ettifaq[10] Al Nassr[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:35 |
15 KT |
Al Feiha[11] Al Taawon[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 06:45 |
clausura KT |
Club Tijuana U20 Club America U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 01:00 |
clausura KT |
Puebla U20 Queretaro U20 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |