KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
21 KT |
Sevilla[4] Granada[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:30 |
21 KT |
Alaves[14] Villarreal[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
21 KT |
Valencia[7] Barcelona[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
21 KT |
Espanyol[20] Athletic Bilbao[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
21 KT |
Torino[9] Atalanta[5] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:00 |
21 KT |
Fiorentina[13] Genoa[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
21 KT |
Spal[18] Bologna[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:30 |
19 KT |
Bayern Munich[2] Schalke 04[5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
19 KT |
Wolfsburg[9] Hertha Berlin[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
19 KT |
Monchengladbach[3] Mainz 05[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
19 KT |
Eintr Frankfurt[11] RB Leipzig[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
19 KT |
Freiburg[7] SC Paderborn 07[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
19 KT |
Union Berlin[12] Augsburg[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:00 |
KT |
Stade Brestois[14] Amiens[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
KT |
Monaco[9] Strasbourg[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
KT |
Montpellier[6] Dijon[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
KT |
Stade Reims[8] Metz[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
KT |
Saint-Etienne[15] Nimes[19] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:30 |
KT |
Marseille[2] Angers SCO[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:30 |
Round 4 KT |
Hull City[ENG LCH-12] Chelsea[ENG PR-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
Millwall[ENG LCH-7] Sheffield United[ENG PR-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
West Ham United[ENG PR-16] West Bromwich[ENG LCH-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
Burnley[ENG PR-14] Norwich City[ENG PR-20] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
Portsmouth[ENG L1-7] Barnsley[ENG LCH-22] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
Southampton[ENG PR-13] Tottenham Hotspur[ENG PR-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
Newcastle United[ENG PR-12] Oxford United[ENG L1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
Coventry[ENG L1-4] Birmingham[ENG LCH-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Round 4 KT |
Reading[ENG LCH-16] Cardiff City[ENG LCH-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:45 |
Round 4 KT |
Brentford[ENG LCH-4] Leicester City[ENG PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
29 KT |
Stoke City[21] Swansea City[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 19:30 |
hạng 3 KT |
Australia U23 Uzbekistan U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:00 |
21 KT |
Salernitana[7] Cosenza[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
21 KT |
Pordenone[2] Pescara[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
21 KT |
Virtus Entella[4] Cremonese[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
21 KT |
Cittadella[5] Benevento[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
21 KT |
Pisa[13] Juve Stabia[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
20 KT |
Sparta Rotterdam[11] Fortuna Sittard[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:45 |
20 KT |
RKC Waalwijk[18] VVV Venlo[17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:45 |
20 KT |
Heracles Almelo[9] Feyenoord Rotterdam[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:30 |
20 KT |
SC Heerenveen[8] AZ Alkmaar[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
25 KT |
Zaragoza[4] Numancia[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:15 |
25 KT |
Las Palmas[8] Tenerife[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
25 KT |
SD Huesca[3] CD Lugo[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
25 KT |
Sporting de Gijon[14] Fuenlabrada[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:00 |
21 KT |
Lens[2] Clermont Foot[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
23 KT |
Celtic[1] Ross County[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
23 KT |
Hamilton FC[11] Livingston[5] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
23 KT |
Motherwell FC[3] Hibernian FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
23 KT |
St Johnstone[9] Kilmarnock[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
29 KT |
Rochdale[18] Gillingham[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Peterborough United[10] Rotherham United[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Ipswich[3] Lincoln City[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Burton Albion FC[8] Accrington Stanley[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Bristol Rovers[13] Fleetwood Town[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 07:45 |
KT |
Godoy Cruz[24] River Plate[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 05:40 |
KT |
San Lorenzo[9] Estudiantes La Plata[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 05:40 |
KT |
Central Cordoba Sde[18] Colon[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 03:35 |
KT |
Arsenal de Sarandi[6] Newells Old Boys[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
Final KT |
Sporting Braga[POR D1-5] Porto[POR D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 15:30 |
16 KT |
Melbourne City[2] Perth Glory FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 13:00 |
16 KT |
Central Coast Mariners FC[10] Brisbane Roar FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:30 |
23 KT |
Gent[2] Genk[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
23 KT |
Royal Excel Mouscron[10] St-Truidense VV[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
23 KT |
Beveren[14] AS Eupen[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:00 |
KT |
Sporting Charleroi[4] KV Mechelen[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:20 |
2nd qualifying KT |
Esteghlal Tehran[IRN PR-5] Al Kuwait SC[KUW D1-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:20 |
2nd qualifying KT |
Padideh Mashhad Al-Riffa |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 01:00 |
19 KT |
Neuchatel Xamax Servette |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:00 |
19 KT |
Zurich Luzern |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:00 |
19 KT |
Fenerbahce[4] Basaksehir FK[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
19 KT |
Kasimpasa Alanyaspor |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
19 KT |
Kayserispor[18] Ankaragucu[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 10:00 |
clausura KT |
Club Leon[(c)-4] Pachuca[(c)-15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[(c)-16] Atlas[(c)-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 06:00 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-18] Santos Laguna[(c)-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 10:10 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-11] Club America[(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 10:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-7] Queretaro FC[(c)-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 19:15 |
17 KT |
Zob Ahan[11] Pars Jonoubi Jam[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
17 KT |
Peykan[14] Nassaji Mazandaran[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
17 KT |
Gol Gohar[15] Saipa[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:30 |
17 KT |
Mashin Sazi[9] Sepahan[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:50 |
20 KT |
Maccabi Tel Aviv[1] Ashdod MS[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:30 |
20 KT |
Hapoel Haifa[8] Hapoel Raanana[14] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:30 |
20 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[11] Hapoel Beer Sheva[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
20 KT |
Hapoel Kfar Saba[12] Hapoel Tel Aviv[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:30 |
regular season KT |
Larisa[9] Panathinaikos[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:00 |
17 KT |
Doxa Katokopias[12] APOEL Nicosia[4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
17 KT |
AEK Larnaca[7] AEL Limassol[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
17 KT |
AEP Paphos Olympiakos Nicosia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 01:00 |
17 KT |
Debreceni VSC[8] Ujpesti TE[5] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
17 KT |
Kaposvar[12] Videoton Puskas Akademia[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
17 KT |
Mezokovesd-Zsory[3] Varda Se[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
17 KT |
Fehervar Videoton[2] Budapest Honved[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
17 KT |
Zalaegerszegi TE[10] Diosgyor[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:55 |
17 KT |
Ferencvarosi TC[1] Paksi SE[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:00 |
14 KT |
Goa[2] Kerala Blasters[8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
29 KT |
Mansfield Town[20] Bradford AFC[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Scunthorpe United[14] Crewe Alexandra[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Crawley Town[15] Grimsby Town[18] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Carlisle[22] Walsall[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Salford City[13] Oldham Athletic[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Leyton Orient[21] Newport County[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Swindon[1] Port Vale[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Stevenage Borough[23] Plymouth Argyle[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Morecambe[24] Cambridge United[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Macclesfield Town[17] Forest Green Rovers[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
29 KT |
Exeter City[2] Colchester United[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:30 |
10 KT |
Chennai City[8] East Bengal[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:30 |
10 KT |
Trau Aizawl |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:40 |
13 KT |
Al-Sadd[3] Al Shahaniya[11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
13 KT |
Umm Salal[12] Al Khor SC[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
13 KT |
Orlando Pirates[5] AmaZulu[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
13 KT |
Lamontville Golden Arrows[9] Kaizer Chiefs FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
13 KT |
Stellenbosch[11] Polokwane City[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 01:00 |
14 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[11] Raja de Beni Mellal[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 23:30 |
19 KT |
Sc Kriens[3] Winterthur[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
19 KT |
Stade Lausanne Ouchy[8] Aarau[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
bảng KT |
VPS Vaasa[FIN D1-12] Sjk Akatemia[FIN D3 AC-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:15 |
bảng KT |
Inter Turku[FIN D1-1] IFK Mariehamn[FIN D1-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:15 |
bảng KT |
Jaro[FIN D2-3] Ac Kajaani[FIN D2-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
bảng KT |
Mp Mikkeli[FIN D3 AA-1] Mypa[FIN D2-9] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
bảng KT |
Kpv[FIN D1-11] AC Oulu[FIN D2-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:30 |
bảng KT |
Haka[FIN D2-1] KuPS[FIN D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
bảng KT |
Lahti[FIN D1-8] Ilves Tampere[FIN D1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
bảng KT |
RoPS Rovaniemi[FIN D1-10] SJK Seinajoki[FIN D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
bảng KT |
Ekenas IF Fotboll[FIN D2-6] Gnistan[FIN D3 AB-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:30 |
bảng KT |
HJK Helsinki[FIN D1-4] TPS Turku[FIN D2-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 09:00 |
Clausura KT |
Perez Zeledon[(a)-9] AD grecia[(a)-7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 07:00 |
Clausura KT |
Alajuelense[(a)-5] Cartagines Deportiva SA[(a)-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:00 |
bảng KT |
Esperance Sportive de Tunis RCA Raja Casablanca Atlhletic |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
bảng KT |
Zesco United Ndola Primeiro 1 De Agosto |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
bảng KT |
As Vita Club Js Kabylie |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
bảng KT |
Platinum Al Hilal Omdurman |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
bảng KT |
Petro Atletico De Luanda Mamelodi Sundowns |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 08:00 |
clausura KT |
Real Espana[(c)-4] CD Vida[(c)-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
clausura KT |
Upnfm[(c)-6] CD Olimpia[(c)-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
clausura KT |
CD Motagua[(c)-1] Marathon[(c)-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 07:30 |
Clausura KT |
Cd Chalatenango[(a)-9] Alianza[(a)-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 07:30 |
Clausura KT |
Sonsonate[(a)-4] Jocoro[(a)-11] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:30 |
2 KT |
San Jose[BOL D1(c)-4] Bolivar[BOL D1(c)-3] |
2 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:15 |
2 KT |
Atletico Palmaflor Royal Pari |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
2 KT |
Always Ready[BOL D1(c)-5] Aurora[BOL D1(c)-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 09:00 |
clausura KT |
Xelaju MC Csyd Mixco |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
clausura KT |
CSD Municipal Club Comunicaciones |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 16:30 |
3 KT |
Chin United[6] Hantharwady United[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:00 |
3 KT |
Mahar United[4] Shan United[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:00 |
3 KT |
Southern Myanmar[10] Magway[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:00 |
tháng 1 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1-6] Centro Atletico Fenix[URU D1(A)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Waterford United[IRE PR-6] Shamrock Rovers[IRE PR-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Dugo Selo Zagorec Krapina |
5 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Cukaricki[SER D1-4] Trencin[SVK D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
tháng 1 KT |
GAIS[SWE D2-12] Varbergs BoIS FC[SWE D1-16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Viktoria Berlin 1889[GER RegNE-8] Wacker Innsbruck[AUT D2-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Mjondalen[NOR D1-13] Valerenga[NOR D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Cameroon[53] Chad[177] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-7] Fremad Amager[DEN D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Lech Poznan[POL PR-5] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Korona Kielce[POL PR-14] Arsenal Tula[RUS PR-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Nordsjaelland[DEN SASL-7] Nykobing Falster[DEN D1-9] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] |
6 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Sarpsborg 08 FF[NOR D1-12] IFK Norrkoping[SWE D1-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Skive IK[DEN D1-8] Ringkobing[DEN D2B-11] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Rapid Vienna Amateure[AUS D3E-2] Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
GIF Sundsvall Ostersunds FK[SWE D1-13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Rijeka[CRO D1-3] NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-1] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Saarbrucken[GER RegS-1] Rheindorf Altach[AUT D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Team Wiener Linien[AUS D3E-6] Favoritner Ac[AUS L-66] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:45 |
tháng 1 KT |
Belarus U17 Tajikistan U17 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [0-0], | |||||
25/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Sv Elversberg[GER RegS-2] Fola Esch[LUX D1-3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-7] NK Aluminij[SLO D1-2] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Ask Bravo[SLO D1-9] Nk Radomlje[SLO D2-3] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
AIK Solna[SWE D1-1] Vasteras SK FK[SWE D2-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Neman Grodno[BLR D1-10] Gorodeya[BLR D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
NK Rudar Velenje[SLO D1-10] Nk Smartno[SLO D3-23] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Superfund Pasching[AUT D2-7] Pinzgau Saalfelden[AUS D3WS-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Inter Turkspor Kiel[GER SHL-15] Sc Weiche Flensburg 08[GER RegN-3] |
2 9 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
IK Sirius FK[SWE D1-15] Gamla Upsala[SWE D3NS-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Rapid Wien[AUT D1-3] Sc Neusiedl 1919[AUS D3E-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Helsingborg IF[SWE D1-2] Lyngby[DEN SASL-8] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Zizkov[CZE D2-6] Dukla Praha[CZE D2-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sokol Zivanice[CZE CFL-3] Fk Graffin Vlasim[CZE D2-14] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-5] DAC Dunajska Streda[SVK D1-3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Slavia Praha[CZE D1-1] Budejovice[CZE D1-8] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[POL D1-11] FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Brondby[DEN SASL-4] Hvidovre IF[DEN D1-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Belchatow[POL D1-13] Warta Poznan[POL D1-1] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Germania Halberstadt[GER RegNE-16] Zfc Meuselwitz[GER RegNE-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hannover 96 Am[GER RegN-13] Vfv Borussia 06 Hildesheim[GER OBW-171] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hacken[SWE D1-10] Norrby IF[SWE D2-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Fk Loko Vltavin[CZE CFL-6] Pribram[CZE D1-16] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hillerod Fodbold[DEN D2A-10] Skovshoved[DEN D2A-12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Koper[SLO D2-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Krylya Sovetov Samara[RUS PR-15] Bohemians 1905[CZE D1-13] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Radomiak Radom[POL D1-4] Wisla Pulawy[Pol D4-42] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Vejle[DEN D1-1] Kolding IF[DEN D1-4] |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Skjetten[NOR D4-70] Ready[NOR D4-60] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Zlin B[CZE CFLM-17] Vsetin |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Zlate Moravce[SVK D1-7] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[SVK D2-6] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Bỉ U17 Israel U17 |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Sc Verl[GER RegW-3] Sv Straelen |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
SKU Amstetten[AUT D2-9] SC Znojmo[CZE CFLM-13] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Bronshoj[DEN D2A-3] HIK[DEN D2A-4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Copenhagen[DEN SASL-2] Halmstads[SWE D2-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
LASK Linz[AUT D1-2] CSKA Moscow[RUS PR-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Naestved[DEN D1-11] Vanlose If[DEN D2A-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Rakow Czestochowa[POL PR-11] Cukaricki[SER D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Stal Mielec[POL D1-2] Sandecja[POL D1-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Chrudim[CZE D2-11] Slovan Velvary[CZE CFL-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
CFR Cluj[ROM D1-1] Club Sport Emelec[ECU D1-9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Odra Opole[POL D1-15] Gornik Polkowice[POL D2-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Olimpia Elblag[POL D2-5] Elana Torun[POL D2-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Opava[CZE D1-14] GKS Tychy[POL D1-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
LKS Nieciecza[POL D1-9] Stal Stalowa Wola[POL D2-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Vitkovice[CZE D2-15] Frydek-mistek[CZE CFLM-3] |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:45 |
tháng 1 KT |
Frederikssund Ik BK Frem[DEN D2A-5] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
tháng 1 KT |
B93 Copenhagen[DEN D2A-7] AB Kobenhavn[DEN D2B-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sfb Oure Dalum[DEN D2B-7] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Podbeskidzie[POL D1-3] GKS Katowice[POL D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Poprad[SVK D2-4] FK Pohronie[SVK D1-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Brno[CZE D2-3] Banik Ostrava[CZE D1-7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sparta Praha[CZE D1-4] Usti nad Labem[CZE D2-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Slovan Liberec[CZE D1-9] Pardubice[CZE D2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
FK Senica[SVK D1-9] KFC Komarno[SVK D2-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Unicov[CZE CFLM-4] Synot Slovacko[CZE D1-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Olimpia Grudziadz[POL D1-5] Widzew lodz[POL D2-1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
ETO Gyori FC[HUN D2E-4] Stk 1914 Samorin[SVK D2-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Jammerbugt[DEN D2B-8] Vejgaard Bk[DEN D2B-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sokol Brozany[CZE CFL-16] Sk Slovan Varnsdorf[CZE D2-13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Palestine[106] Burundi[151] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Zlin[CZE D1-12] Lisen[CZE D2-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:15 |
tháng 1 KT |
Phần Lan U17 Georgia U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Hrvatski Dragovoljac[CRO D2-11] Kustosija[CRO D2-12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Rubin Kazan[RUS PR-13] Slovan Sahy |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:30 |
tháng 1 KT |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-10] Qarabag[AZE D1-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Peninsula Power[AUS QSL-3] Gold Coast Knights[AUS QSL-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 14:00 |
tháng 1 KT |
Uzbekistan U17 Iceland U17 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 13:00 |
tháng 1 KT |
Logan Lightning[QLD D1-3] Redlands United FC[AUS QSL-11] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 13:00 |
tháng 1 KT |
Macarthur Rams[ANSW L-12] Sydney Olympic[AUS NSW-6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 11:00 |
tháng 1 KT |
Brisbane City SC[AUS QSL-6] Moreton Bay United[AUS QSL-10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:10 |
10 KT |
Al Hamriyah Al Bataeh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:10 |
10 KT |
Al Thaid Al Taawon |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:05 |
10 KT |
Al Arabi Masafi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:30 |
KT |
The New Saints[WAL PR-1] Aberystwyth Town[WAL PR-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
KT |
Newi Cefn Druids[WAL PR-8] Pontardawe Town |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
KT |
Connah's QN[WAL PR-2] Afan Lido[WAL FAWCS-6] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
KT |
Newtown[WAL PR-6] Rhyl FC[WAL FAWCN-6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:00 |
17 KT |
Veria FC Nea Kavala |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia West Premier Bam CNS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 18:00 |
bảng KT |
Floreat Athena Rockingham City |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
bảng KT |
Inglewood United Gwelup Croatia Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:00 |
bảng KT |
Perth SC[WAUS D1-1] ECU Joondalup[WAUS D1-11] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:00 |
bảng KT |
Bayswater City[WAUS D1-5] Cockburn City[WAUS D1-7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
26 KT |
Ballinamallard United[2] Ards[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
26 KT |
Ballyclare Comrades[8] Queens University[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
26 KT |
Dergview[11] Portadown FC[1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
26 KT |
Loughgall[3] Knockbreda[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
26 KT |
Police Service Of Northern Ireland Dundela |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:00 |
KT |
Salgueiros AC[7] Central Sc Pe[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:00 |
21 KT |
Chemnitzer[17] Viktoria Koln[16] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
21 KT |
MSV Duisburg[1] Ingolstadt 04[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
21 KT |
Carl Zeiss Jena[20] Preuben Munster[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
21 KT |
1. Magdeburg[12] Fsv Zwickau[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
21 KT |
Sv Meppen[7] SV Waldhof Mannheim[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
21 KT |
Wurzburger Kickers[13] SpVgg Unterhaching[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:30 |
11 KT |
Yarmouk Kazma |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:15 |
bảng KT |
Ir Reykjavik[ICE D2-7] KR Reykjavik[ICE PR-5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:30 |
27 KT |
Larne[6] Glentoran[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
27 KT |
Carrick Rangers[8] Warrenpoint Town[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
27 KT |
Crusaders FC[2] Ballymena United[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
27 KT |
Dungannon Swifts[10] Institute[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
27 KT |
Linfield FC[3] Glenavon Lurgan[7] |
8 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:30 |
1 KT |
Audax Italiano[2] Cobresal[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
1 KT |
Csd Antofagasta[13] Coquimbo Unido[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:15 |
KT |
Pembroke Athleta[MAL D2-6] Hibernians FC[MAL D1-2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Floriana[MAL D1-1] Senglea Athletic[MAL D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
KT |
Balzan[MAL D1-6] Santa Lucia[MAL D1-13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
KT |
Pieta Hotspurs[MAL D2-7] Xewkija Tigers |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 05:00 |
t.guanabara KT |
Boavista Sc Vasco da Gama |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
t.guanabara KT |
Flamengo Volta Redonda |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Cabofriense Rj Madureira |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:00 |
relegation round KT |
America Rj[5] Americano Rj[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:00 |
relegation round KT |
Nova Iguacu[4] Friburguense Rj[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
2 KT |
Oeste FC[11] Ituano Sp[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:00 |
2 KT |
Agua Santa Gremio Novorizontino |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
17 KT |
Sagrada Esperanca Bravos Do Maquis |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
primeira fase KT |
Concordia Sc Chapecoense SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 10:00 |
clausura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(c)-2] Correcaminos Uat[(c)-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
clausura KT |
Cafetaleros De Tapachula[(c)-7] Mineros De Zacatecas[(c)-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 06:00 |
clausura KT |
Celaya[(c)-8] CF Atlante[(c)-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 10:00 |
clausura KT |
Venados[(c)-3] Zacatepec[(c)-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 10:00 |
KT |
Eastern Suburbs AFC[5] Hamilton Wanderers Sc[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 10:00 |
KT |
Team Wellington[2] Auckland City[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
KT |
Hawkes Bay United[7] Wellington Phoenix Reserve[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
KT |
Cove Rangers[1] Annan Athletic[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Cowdenbeath[3] Brechin City[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Queens Park[7] Albion Rovers[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Stenhousemuir[8] Edinburgh City[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Stirling Albion[5] Elgin City[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:05 |
KT |
Argentino de Quilmes San Telmo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 03:00 |
KT |
Ca San Miguel Club Atletico Colegiales |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 03:00 |
KT |
Villa San Carlos Los Andes |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 03:00 |
KT |
Club Atletico Acassuso Flandria |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/01 03:00 |
KT |
UAI Urquiza Sacachispas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:15 |
apertura KT |
Libertad Asuncion[2] Olimpia Asuncion[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
apertura KT |
Guairena[PAR D2-1] Ca River Plate Asuncion[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
19 KT |
Altay Spor Kulubu[9] Istanbulspor[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
19 KT |
Osmanlispor[15] Keciorengucu[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
19 KT |
Giresunspor[11] Umraniyespor[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 08:15 |
regular season KT |
America de Cali[(c)-3] Alianza Petrolera[(c)-7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 06:10 |
regular season KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-5] La Equidad[(c)-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:05 |
regular season KT |
Atletico Bucaramanga[(c)-12] Deportivo Cali[(c)-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
regular season KT |
Envigado[(c)-15] Boyaca Chico[COL D2off-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
22 KT |
Arbroath[7] Partick Thistle[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
22 KT |
Ayr Utd[3] Inverness C.T.[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
22 KT |
Dundee United[1] Greenock Morton[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
22 KT |
Queen of South[6] Alloa Athletic[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
KT |
Airdrie United[3] Stranraer[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Clyde[8] East Fife[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Falkirk[2] Forfar Athletic[9] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Peterhead[7] Dumbarton[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Raith Rovers[1] Montrose[5] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:30 |
closing KT |
Westerlo[3] Roeselare[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
closing KT |
Excelsior Virton[2] Beerschot AC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:00 |
2a fase group a KT |
Tre Fiori Folgore/falciano |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
2a fase group a KT |
Tre Penne SP Libertas |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
6 KT |
Berekum Chelsea Aduana Stars |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
6 KT |
Techiman Eleven Wonders Karela United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
6 KT |
Great Olympics Inter Allies |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
6 KT |
King Faisal Babes Elmina Sharks |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
6 KT |
Medeama Sc Ashanti Gold |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 08:00 |
apertura KT |
Club Atletico Chiriqui San Francisco |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
apertura KT |
CA Independente Alianza Fc Pan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 06:00 |
apertura KT |
Tauro FC CD Arabe Unido |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:30 |
19 KT |
Moroka Swallows[4] Free State Stars[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
19 KT |
Ts Sporting[13] Pretoria Univ[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
19 KT |
Uthongathi[2] Real Kings[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
19 KT |
Vllaznia Shkoder[7] KF Laci[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
19 KT |
Skenderbeu Korca[8] Flamurtari[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:30 |
16 KT |
Al-Suwaiq Club[9] Al Rustaq[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:30 |
16 KT |
Mrbat[14] Dhufar[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:10 |
16 KT |
Bahla[5] Sohar Club[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:00 |
19 KT |
Kmsk Deinze[1] Lierse Kempenzonen[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
19 KT |
KSK Heist[4] Patro Eisden[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
19 KT |
Standard Wetteren[8] Royal Fc Liege[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
19 KT |
Tubize[15] Rupel Boom[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:30 |
19 KT |
Dessel Sport[9] Sint Eloois Winkel[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:30 |
19 KT |
Thes Sport Tessenderlo[2] Royal Olympic Club Charleroi[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 23:15 |
tứ kết KT |
Al-Muharraq[BHR D1-7] Qalali[BHR D2-6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:45 |
tứ kết KT |
Busaiteen[BHR D1-5] Manama Club[BHR D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
32 KT |
Boreham Wood[5] Barrow[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Bromley[4] Barnet[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Chesterfield[21] AFC Fylde[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Chorley[24] Halifax Town[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Dagenham and Redbridge[20] Notts County[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Dover Athletic[12] Aldershot Town[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Harrogate Town[2] Wrexham[18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Hartlepool United FC[11] Stockport County[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Maidenhead United[19] Eastleigh[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Sutton United[15] Solihull Moors[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Torquay United[13] Ebbsfleet United[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
32 KT |
Woking[10] Yeovil Town[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
KT |
Billericay Town[16] Tonbridge Angels[18] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Braintree Town[17] Slough Town[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Chippenham Town[21] Havant and Waterlooville[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Dartford[7] Dulwich Hamlet[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Eastbourne Borough[14] Concord Rangers[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Hampton & Richmond[12] St Albans City[19] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Hemel Hempstead Town[10] Welling United[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Hungerford Town[22] Chelmsford City[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Maidstone United[8] Oxford City[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Wealdstone[1] Bath City[2] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Weymouth[5] Dorking[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
KT |
Alfreton Town[15] Gateshead[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Altrincham[10] Bradford Park Avenue[22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Blyth Spartans[21] Kings Lynn[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Boston United[5] Kidderminster[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Brackley Town[3] Guiseley[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Chester FC[4] Darlington[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Farsley Celtic[11] AFC Telford United[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Gloucester City[20] Southport FC[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Hereford[16] Curzon Ashton[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Spennymoor Town[8] Leamington[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
York City[2] Kettering Town[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:10 |
15 KT |
Al Ittihad[13] Al Adalh[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:10 |
15 KT |
Al Shabab Ksa[8] Al Hilal[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:55 |
15 KT |
Abha[7] Al Faisaly Harmah[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
17 KT |
Dakkada Jigawa Golden Stars |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
KT |
Bamber Bridge[15] Radcliffe Borough[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Ashton United[21] Lancaster City[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Atherton Collieries[17] Gainsborough Trinity[16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Basford Utd[3] Morpeth Town[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Buxton FC[20] Fc United Of Manchester[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Hyde United[12] Grantham Town[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Mickleover Sports[8] Matlock Town[19] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
South Shields[1] Witton Albion[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Stafford Rangers[22] Scarborough[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Warrington Town AFC[5] Whitby Town[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
KT |
Chesham United[1] Taunton Town[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Dorchester Town[22] Salisbury City[6] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Farnborough Town[11] Beaconsfield Sycob[21] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Harrow Borough[14] Hartley Wintney[19] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Metropolitan Police[16] Blackfield Langley[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Swindon Supermarine[4] Truro City[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Tiverton Town[3] Walton Casuals[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Weston Super Mare[9] Hayes&Yeading[7] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Wimborne Town[15] Hendon[17] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
KT |
Yate Town[20] Poole Town[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:30 |
KT |
Bari Womens[10] Tavagnacco Womens[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:15 |
clausura KT |
Tigres Uanl U20 Atlas U20 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:45 |
clausura KT |
Leon U20 Pachuca U20 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara U20 Deportivo Toluca Mexiquense U20 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
clausura KT |
Cruz Azul U20 Santos Laguna U20 |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:00 |
KT |
Confianca Se ABC RN[BRA CP-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
KT |
CSA Alagoas AL[BRA D1-19] Sport Club Recife[BRA PE-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
KT |
America Natal Rn[BRA CP-1] Botafogo PB |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
KT |
Santa Cruz (PE)[BRA PE-1] Bahia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
KT |
Vitoria Salvador BA Fortaleza[BRA D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
16 KT |
Mo Bejaia[13] As Khroub[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
16 KT |
Wa Tlemcen[2] Jsm Bejaia[15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
16 KT |
A Bou Saada[14] Om Arzew[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
16 KT |
Jsm Skikda[6] Rc Arba[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
16 KT |
Usm El Harrach[16] Om Medea[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
16 KT |
Usm Annaba[9] Drb Tadjenant[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
16 KT |
Mc Saida[12] Rc Relizane[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
16 KT |
Asm Oran[7] Mc El Eulma[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
28 KT |
Sporting Braga U23 Vitoria Fc Setubal U23 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
28 KT |
Cd Aves U23 Academica Coimbra U23 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
28 KT |
Portimonense U23 Feirense U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
28 KT |
Rio Ave U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
28 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Cova Piedade U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:00 |
19 KT |
Bumamuru Les Lierres |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
19 KT |
Lydia Lb Academi Rukinzo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
19 KT |
Ngozi City Musongati |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |