KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
20 KT |
Athletic Bilbao[12] Getafe[13] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
4 KT |
Wycombe Wanderers[ENG LCH-24] Tottenham Hotspur[ENG PR-5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
19 KT |
Brescia[13] Ac Monza[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
22 KT |
Cartagena[19] CD Mirandes[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
21 KT |
Sochaux[7] Toulouse[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:15 |
15 KT |
SC Farense[16] Porto[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:00 |
15 KT |
SL Benfica[3] CD Nacional[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:30 |
15 KT |
Rio Ave[10] Santa Clara[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:30 |
15 KT |
Belenenses[17] Desportivo de Tondela[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
21 KT |
Alanyaspor[6] Ankaragucu[20] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
21 KT |
Fenerbahce[2] Kayserispor[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
21 KT |
Kasimpasa[16] Sivasspor[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 10:00 |
clausura KT |
Pachuca[(c)-12] CDSyC Cruz Azul[(c)-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
21 KT |
Eindhoven[9] NEC Nijmegen[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:45 |
21 KT |
Jong Ajax Amsterdam[11] Go Ahead Eagles[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:00 |
17 KT |
Casa Pia Ac[9] CD Cova Piedade[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
17 KT |
Porto B[17] SL Benfica B[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
19 KT |
Le Mans[5] Red Star 93[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:10 |
bảng KT |
Congo[89] Libya[101] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:10 |
bảng KT |
Niger[112] Democratic Rep Congo[56] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 19:30 |
12 KT |
Sanat-Naft[2] Sepahan[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:30 |
12 KT |
Aluminium Arak[13] Persepolis[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:30 |
12 KT |
Mashin Sazi[16] Foolad Khozestan[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 01:15 |
16 KT |
Hapoel Beer Sheva[4] Hapoel Hadera[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:00 |
21 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[13] AEP Paphos[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 01:30 |
18 KT |
Hermannstadt[13] CFR Cluj[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:00 |
32 KT |
Corinthians Paulista[9] Bragantino[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:00 |
15 KT |
Chennai Titans[6] Mumbai City[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:30 |
regular season KT |
Neroca[4] Gokulam[10] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:30 |
regular season KT |
Churchill Brothers[1] Sudeva Delhi[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
37 KT |
Operario Ferroviario Pr[8] Chapecoense SC[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 08:00 |
clausura KT |
Guadalupe[(a)-5] Deportivo Saprissa[(a)-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 19:30 |
8 KT |
El Entag El Harby[17] Enppi[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 08:30 |
tháng 1 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito Centro Atletico Fenix |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Maribor[SLO D1-1] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
FK Khimki Arda |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-16] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
CSKA Sofia[BUL D1-3] Strumska Slava[BUL D2-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dnipro-1[UKR D1-14] Cukaricki[SER D1-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Mladost Lucani[SER D1-11] PFK Montana[BUL D1-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Spartak Subotica[SER D1-5] Torpedo Moscow[RUS D1-4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-13] Vojvodina[SER D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 23:15 |
1 KT |
Al-Wakra Al-Khuraitiat |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:15 |
1 KT |
Al Duhail Lekhwia Al-Ahli Doha |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
1 KT |
Qatar SC Al-Shamal |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
KT |
Como[A-2] Renate Ac[A-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 18:20 |
11 KT |
Oxin Alborz[16] Qashqai Shiraz[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Shahrdari Astara[8] Malavan[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Mes Krman[3] Arman Gohar Sirjan[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Shahin Bushehr[13] Khouneh Be Khouneh[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Fajr Sepasi[5] Kheybar Khorramabad[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Havadar SC[2] Esteghlal Khozestan[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Esteghlal Mollasani[10] Baderan Tehran[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Khooshe Talaee Saveh[14] Chooka Talesh[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
11 KT |
Navad Urmia[18] Pars Jonoubi Jam[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 17:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-16] Hapoel Herzliya[N-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-12] Bnei Majd Kurum[N-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-8] Ironi Tiberias[N-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[N-13] Hapoel Bnei Arrara Ara[N-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-6] Hapoel Kaukab[N-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Rubi Shapira[N-10] Hapoel Bnei Zalfa[N-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
As Ashdod[S-1] Hapoel Azor[S-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-7] Ironi Or Yehuda[S-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-12] Sport Club Dimona[S-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-2] Maccabi Shaarayim[S-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-8] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Ms Ironi Kuseife[S-10] As Nordia Jerusalem[S-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-6] Sc Maccabi Ashdod[S-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-7] Maccabi Bnei Raina[N-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:00 |
23 KT |
Univ Catolica[1] Palestino[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 07:10 |
relegation group final KT |
Tristan Suarez San Telmo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
18 KT |
Altinordu[8] Menemen Belediye Spor[13] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
18 KT |
Istanbulspor[2] Adanaspor[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 05:30 |
apertura KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-11] Atletico Junior Barranquilla[(a)-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
apertura KT |
La Equidad[(a)-8] Atletico Nacional[(a)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 04:00 |
apertura KT |
Atletico Huila[(a)-7] Bogota[(a)-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:00 |
KT |
Sabah Fk Baku[AZE D1-7] Fk Kapaz Ganca |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
KT |
Qaradag Lokbatan Zira[AZE D1-3] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
KT |
Turan Tovuz Gilan Gabala[AZE D1-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 17:00 |
KT |
U19 Bình Phước U19 Cần Thơ |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:30 |
KT |
U19 Nam Định U19 Công An Nhân Dân |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:15 |
KT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đắk Lắk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:00 |
KT |
U19 Thể Công U19 Hà Nội |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:00 |
KT |
U19 Đồng Tâm Long An U19 An Giang |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 14:30 |
KT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Quảng Nam |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 13:30 |
KT |
U19 Pvf Việt Nam U19 Thanh Hóa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 13:15 |
KT |
U19 Phú Yên U19 Bình Định |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:00 |
KT |
Interporto Tocantinopolis |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [2-4], Tocantinopolis thắng | |||||
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:45 |
16 KT |
Teuta Durres[2] Partizani Tirana[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:45 |
16 KT |
KF Tirana[5] KF Laci[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:45 |
7 KT |
Muscat[14] Al Rustaq[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
7 KT |
Al Nasr (OMA)[6] Sohar Club[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
7 KT |
Bahla[11] Saham[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:30 |
group b KT |
Olympic Azzaweya Rafeeq |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
group b KT |
Al-Shat Alittihad Misurata |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
group a KT |
Al Sadaqa Al Akhdhar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
group a KT |
Al Taawun Khaleej Sirte |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
KT |
Chelmsford City[11] Concord Rangers[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:45 |
15 KT |
Al Wehda Mecca[7] Al Shabab Ksa[2] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:15 |
15 KT |
Al Faisaly Harmah[12] Al Hilal[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:40 |
15 KT |
Al Taawon[5] Dhamk[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
6 KT |
Wikki Tourist[16] Jigawa Golden Stars[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
6 KT |
Adamawa United[19] Enyimba International[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:55 |
17 KT |
Al Jeel[17] Al Sahel[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:50 |
17 KT |
Al Nahdha[14] Al Thuqbah[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
17 KT |
Uhud Medina[11] Al Nojoom[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:50 |
17 KT |
Al Tai[5] Al Feiha[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:45 |
17 KT |
Arar[18] Al Jabalain[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:59 |
tứ kết KT |
Ittihad Kalba[UAE LP-8] Banni Yas[UAE LP-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[6-5] | |||||
25/01 20:15 |
tứ kết KT |
Ahli Al-Fujirah[UAE LP-12] Al Nasr Dubai[UAE LP-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |