KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/12 04:15 |
bảng KT |
Aves[POR D1-16] SL Benfica[POR D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/12 04:15 |
bảng KT |
Rio Ave[POR D1-10] Pacos Ferreira[POR D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/12 02:00 |
bảng KT |
Vitoria Setubal[POR D1-11] Sporting Braga[POR D1-4] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/12 02:00 |
bảng KT |
Desportivo de Tondela[POR D1-14] CD Nacional[POR D1-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 15:50 |
10 KT |
Melbourne Victory FC[2] Wellington Phoenix[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 18:30 |
11 KT |
East Bengal[3] Real Kashmir[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 15:30 |
11 KT |
Neroca[4] Mohun Bagan[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/12 00:05 |
18 KT |
El Zamalek[1] Petrojet[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Iraq[88] Palestine[99] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 21:30 |
tháng 12 KT |
United Arab Emirates[79] Kuwait[158] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 19:45 |
tháng 12 KT |
Perlis Pulau Pinang[MAS PL-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Jordan[109] Trung Quốc[76] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Đà Nẵng[VIE D1-10] Sài Gòn FC[VIE D1-8] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 16:00 |
tháng 12 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-11] Hanyang University |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 22:20 |
6 KT |
Khor Fakkan Al Hamriyah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 19:50 |
6 KT |
Masafi Al Oruba Uae |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 19:50 |
6 KT |
Al Thaid Hatta |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 18:30 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-7] Maccabi Yavne[S-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 18:00 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-11] Kfar Kasem[S-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 17:30 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-13] Hapoel Jerusalem[N-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 17:00 |
KT |
Hapoel Azor[S-13] Maccabi Kiryat Gat[S-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 22:00 |
2 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[ALG D1-13] Wa Tlemcen[ALG D2-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-5] | |||||
28/12 21:00 |
2 KT |
As Ain Mlila[ALG D1-12] Jsm Bejaia[ALG D2-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
28/12 20:40 |
2 KT |
Sa Mohamadia Arb Ghriss |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 20:30 |
2 KT |
Usm Annaba Mb Bazer Sakhra |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 20:30 |
2 KT |
Ra Ain Defla Mc Oran |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 20:30 |
2 KT |
Crm Bouguirat Crb Kais |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/12 04:30 |
1st group KT |
America Rj Resende-RJ |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/12 02:45 |
12 KT |
Goytre Afc[10] Afan Lido[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/12 02:30 |
12 KT |
Briton Ferry Athletic[12] Penybont[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/12 02:30 |
12 KT |
Ton Pentre[14] Haverfordwest County[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 20:00 |
17 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[11] Hapoel Petah Tikva[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 20:00 |
17 KT |
Hapoel Ashkelon[4] Hapoel Natzrat Illit[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 20:00 |
17 KT |
Hapoel Afula[7] Sektzia Nes Tziona[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 20:00 |
17 KT |
Hapoel Bnei Lod[15] Hapoel Acco[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 20:00 |
17 KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Iksal |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 20:00 |
group a KT |
Al Nasr Benghazi Darnes |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 22:30 |
15 KT |
Al Wehda Mecca[6] Al Ahli Jeddah[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 19:20 |
15 KT |
Al Hazm[13] Al Shabab Ksa[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 19:00 |
15 KT |
Al-Fath Al Nassr |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 22:30 |
tứ kết KT |
Al Nasr Dubai Al-Wasl |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-3] | |||||
28/12 19:55 |
tứ kết KT |
Al Ain[UAE LP-3] Banni Yas[UAE LP-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/12 00:00 |
groups a KT |
Al Mawreda Al Merreikh |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |