Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2018 19:00 |
27 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Torpedo Kutaisi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:00 |
27 (KT) |
Dila Gori[3] Dinamo Tbilisi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2018 18:30 |
27 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Chikhura Sachkhere[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2018 22:00 |
27 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Samtredia[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2018 18:30 |
27 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Lokomotiv Tbilisi[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |