Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Chikhura Sachkhere[4] Torpedo Kutaisi[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Metalurgi Rustavi[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 21:00 |
33 (KT) |
Dila Gori[5] Samtredia[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Sioni Bolnisi[7] Lokomotiv Tbilisi[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2018 22:00 |
33 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Dinamo Tbilisi[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |