Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2022 18:00 |
12 (KT) |
Nyiregyhaza[14] Dorogi[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 22:00 |
12 (KT) |
ETO Gyori FC[10] Szentlorinc Se[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 18:00 |
12 (KT) |
Csakvari Tk[15] Bekescsaba[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 18:00 |
12 (KT) |
Soroksar[6] Kazincbarcika[8] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 20:00 |
12 (KT) |
Diosgyor[2] Budafoki Mte[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 22:00 |
12 (KT) |
Ajka[9] Szegedi Ak[5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 22:00 |
12 (KT) |
Kozarmisleny Se[18] Mte Mosonmagyarovar[17] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 22:00 |
12 (KT) |
Siofok[13] Gyirmot Se[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 22:00 |
12 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[12] Pecs[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2022 01:00 |
12 (KT) |
Szombathelyi Haladas[11] MTK Hungaria FC[3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |