Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/04/2023 21:00 |
31 (KT) |
Bekescsaba[17] Csakvari Tk[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 21:00 |
31 (KT) |
Dorogi[19] Nyiregyhaza[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 21:00 |
31 (KT) |
Gyirmot Se[3] Siofok[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 21:00 |
31 (KT) |
Kazincbarcika[11] Soroksar[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 21:00 |
31 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[12] Kozarmisleny Se[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 22:59 |
31 (KT) |
Pecs[5] Duna Aszfalt Tvse[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 22:59 |
31 (KT) |
Szegedi Ak[6] Ajka[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 21:00 |
31 (KT) |
Szentlorinc Se[17] ETO Gyori FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 22:59 |
31 (KT) |
Budafoki Mte[7] Diosgyor[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 22:59 |
31 (KT) |
MTK Hungaria FC[2] Szombathelyi Haladas[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |