Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
JEF United Ichihara[2] Cerezo Osaka[9] |
4 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Consadole Sapporo[7] Kyoto Purple Sanga[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Yokohama FC[3] Avispa Fukuoka[22] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Kamatamare Sanuki[6] Mito Hollyhock[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Okayama FC[1] Omiya Ardija[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[19] V-Varen Nagasaki[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[14] Ehime FC[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Jubilo Iwata[4] Tochigi SC[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Oita Trinita[20] Gifu[17] |
6 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Tokyo Verdy[12] Giravanz Kitakyushu[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 17:00 |
5 (KT) |
Roasso Kumamoto[10] Tokushima Vortis[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |