Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/04/2015 11:00 |
8 (KT) |
Consadole Sapporo[12] Mito Hollyhock[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 11:00 |
8 (KT) |
Okayama FC[6] Roasso Kumamoto[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 11:00 |
8 (KT) |
Gifu[22] Tochigi SC[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 11:00 |
8 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[4] Kamatamare Sanuki[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 11:00 |
8 (KT) |
Jubilo Iwata[2] Tokyo Verdy[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 12:00 |
8 (KT) |
Tokushima Vortis[20] Kyoto Purple Sanga[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 12:00 |
8 (KT) |
Yokohama FC[8] V-Varen Nagasaki[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 13:00 |
8 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[14] Avispa Fukuoka[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 14:00 |
8 (KT) |
Cerezo Osaka[5] Thespa Kusatsu Gunma[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 14:00 |
8 (KT) |
Oita Trinita[21] Omiya Ardija[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 14:00 |
8 (KT) |
Ehime FC[11] JEF United Ichihara[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |