Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/10/2015 11:00 |
38 (KT) |
Oita Trinita[21] Consadole Sapporo[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 11:00 |
38 (KT) |
Tochigi SC[22] Tokyo Verdy[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 11:00 |
38 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[18] Omiya Ardija[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 11:00 |
38 (KT) |
V-Varen Nagasaki[5] Mito Hollyhock[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 14:00 |
38 (KT) |
Roasso Kumamoto[9] Jubilo Iwata[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 14:00 |
38 (KT) |
Tokushima Vortis[10] Avispa Fukuoka[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 14:00 |
38 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Kamatamare Sanuki[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 14:00 |
38 (KT) |
Yokohama FC[16] Okayama FC[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 17:00 |
38 (KT) |
Gifu[20] JEF United Ichihara[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 17:00 |
38 (KT) |
Ehime FC[8] Thespa Kusatsu Gunma[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2015 17:00 |
38 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[14] Giravanz Kitakyushu[11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |