Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/11/2015 12:00 |
40 (KT) |
Consadole Sapporo[10] Tokushima Vortis[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
40 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[12] Cerezo Osaka[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
40 (KT) |
JEF United Ichihara[8] Tokyo Verdy[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
40 (KT) |
Yokohama FC[16] Oita Trinita[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
40 (KT) |
Jubilo Iwata[2] V-Varen Nagasaki[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
40 (KT) |
Kamatamare Sanuki[18] Omiya Ardija[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 11:00 |
40 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[17] Ehime FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 14:00 |
40 (KT) |
Roasso Kumamoto[11] Mito Hollyhock[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 14:00 |
40 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[9] Tochigi SC[22] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 14:00 |
40 (KT) |
Gifu[20] Okayama FC[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 17:00 |
40 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Avispa Fukuoka[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |