Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/05/2015 11:00 |
16 (KT) |
Tokyo Verdy[9] Tochigi SC[16] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 11:00 |
16 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[17] Roasso Kumamoto[21] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 11:00 |
16 (KT) |
Kamatamare Sanuki[13] Okayama FC[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 11:00 |
16 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] JEF United Ichihara[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 12:00 |
16 (KT) |
Tokushima Vortis[18] Jubilo Iwata[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 13:00 |
16 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[14] Oita Trinita[22] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 14:00 |
16 (KT) |
Omiya Ardija[1] Avispa Fukuoka[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 14:00 |
16 (KT) |
Ehime FC[11] Yokohama FC[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 16:00 |
16 (KT) |
Gifu[19] Mito Hollyhock[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 17:00 |
16 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[2] V-Varen Nagasaki[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2015 17:00 |
16 (KT) |
Consadole Sapporo[7] Cerezo Osaka[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |