Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Consadole Sapporo[13] JEF United Ichihara[8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Mito Hollyhock[18] Thespa Kusatsu Gunma[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Okayama FC[11] Kamatamare Sanuki[20] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Roasso Kumamoto[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 11:00 |
39 (KT) |
Oita Trinita[21] Zweigen Kanazawa FC[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 12:00 |
39 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[9] Kyoto Purple Sanga[19] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 12:00 |
39 (KT) |
Avispa Fukuoka[3] Yokohama FC[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 12:00 |
39 (KT) |
Ehime FC[7] Gifu[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 14:00 |
39 (KT) |
Tokyo Verdy[6] Jubilo Iwata[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 14:00 |
39 (KT) |
Omiya Ardija[1] V-Varen Nagasaki[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 14:00 |
39 (KT) |
Tokushima Vortis[12] Tochigi SC[22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |